FIFA

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2023

Các đội bóng không hoạt động trong hơn bốn năm sẽ không xuất hiện
TTĐỘITổng điểm Điểm trước +/_ Khu vực
14 Morocco Morocco1669.441669.440Châu Phi
19 Senegal Senegal1623.341623.340Châu Phi
36 Ai Cập Ai Cập1502.341502.340Châu Phi
38Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà1499.691499.690Châu Phi
39Nigeria Nigeria1498.931498.930Châu Phi
41 Tunisia Tunisia1494.061494.060Châu Phi
46Algeria Algeria1474.131474.130Châu Phi
51 Cameroon Cameroon1458.471458.470Châu Phi
53Mali Mali1456.741456.740Châu Phi
57Nam Phi Nam Phi1415.151416.66-1.51Châu Phi
60Congo DR Congo DR1400.931400.930Châu Phi
64 Ghana Ghana1381.251381.250Châu Phi
65Cape Verde Cape Verde1380.531380.530Châu Phi
67Burkina Faso Burkina Faso1375.161375.160Châu Phi
77Guinea Guinea1324.81324.80Châu Phi
83Gabon Gabon1288.451288.450Châu Phi
88Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo1260.51260.50Châu Phi
90Angola Angola1255.651248.946.71Châu Phi
91Benin Benin1254.181254.180Châu Phi
92Zambia Zambia1249.541258.4-8.86Châu Phi
95Uganda Uganda1242.961242.960Châu Phi
98Namibia Namibia1221.421219.831.59Châu Phi
104Mozambique Mozambique1208.871205.823.05Châu Phi
105Madagascar Madagascar1203.661203.660Châu Phi
108Kenya Kenya1197.731195.452.28Châu Phi
112Mauritanie Mauritanie1177.51177.50Châu Phi
113Tanzania Tanzania1174.991174.990Châu Phi
114Guinea-Bissau Guinea-Bissau1168.491168.490Châu Phi
117Libya Libya1165.731165.730Châu Phi
118Congo Congo1162.731176.45-13.72Châu Phi
119Comoros Comoros1159.841158.711.13Châu Phi
120Togo Togo1158.71158.70Châu Phi
121Sudan Sudan1152.291152.290Châu Phi
122Sierra Leone Sierra Leone1149.41149.40Châu Phi
125Niger Niger1139.211125.513.71Châu Phi
126Malawi Malawi1137.831137.830Châu Phi
128Central African Republic Central African Republic1129.31129.30Châu Phi
129Zimbabwe Zimbabwe1126.151122.543.61Châu Phi
131Rwanda Rwanda1114.151114.150Châu Phi
132Gambia Gambia1112.551112.550Châu Phi
139Burundi Burundi1091.241091.240Châu Phi
142Liberia Liberia1067.051067.050Châu Phi
143 Ethiopia Ethiopia1066.161066.160Châu Phi
145Botswana Botswana1063.641064.19-.55Châu Phi
149Lesotho Lesotho1046.541050.83-4.29Châu Phi
155Eswatini Eswatini1025.281025.18.1Châu Phi
169South Sudan South Sudan980.02980.020Châu Phi
178Tchad Tchad929.97929.970Châu Phi
179Mauritius Mauritius927.94927.940Châu Phi
191São Tomé and Príncipe São Tomé and Príncipe878.09878.090Châu Phi
193Djibouti Djibouti875.13875.130Châu Phi
201Seychelles Seychelles831.19831.96-.77Châu Phi
202Somalia Somalia829.81829.810Châu Phi
0Eritrea Eritrea855.56855.56Châu Phi

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2024


Bảng xếp hạng FIFA tháng 09 năm 2024 được Thethaogiaitri.net cập nhật liên tục xếp hạng/thứ hạng mới nhất của đội tuyển bóng đá nam Việt Nam và các đội tuyển trên toàn thế giới.


Bảng xếp hạng bóng đá FIFA nam (BXH FIFA) là hệ thống xếp hạng/ thứ hạng dành cho các đội tuyển quốc gia bóng đá nam trong các Liên đoàn bóng đá. Các đội bóng quốc gia thành viên của FIFA, nơi điều hành các hoạt động bóng đá trên toàn thế giới, được xếp hạng dựa trên kết quả các trận đấu và đội có nhiều thắng lợi nhất sẽ được xếp hạng cao nhất.


1 hệ thống điểm được sử dụng, điểm được thưởng dựa trên kết quả các trận đấu quốc tế được FIFA công nhận. Bảng xếp hạng được dựa trên thành tích của đội bóng trong 4 năm gần nhất, với nhiều kết quả gần hơn và nhiều trận đấu quan trọng hơn thì có ảnh hưởng nhiều hơn cho việc giúp mang lại vị trí cao cho đội bóng.


BXH FIFA các đội tuyển quốc gia trên thế giới bao gồm các thông số: thứ hạng (hiện tại) của tuyển bóng đá nam quốc gia, quốc gia thuộc châu lục /khu vực nào trên thế giới (Châu Á, Châu Âu, Châu Phi, Châu Úc, Nam Mỹ và Concacaf), điểm số hiện tại, điểm số trước đây và số điểm tăng hoặc giảm giữa 2 lần (cập nhật) đánh giá thứ hạng liền nhau. Thông thường BXH bóng đá FIFA cập nhật khoảng 1 tháng/1 lần.

X