FIFA

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2023

Các đội bóng không hoạt động trong hơn bốn năm sẽ không xuất hiện
TTĐỘITổng điểm Điểm trước +/_ Khu vực
13 Morocco Morocco1681.571676.145.43Châu Phi
20 Senegal Senegal1627.131620.876.26Châu Phi
30 Ai Cập Ai Cập1526.251515.6410.61Châu Phi
36Nigeria Nigeria1503.291498.025.27Châu Phi
37Algeria Algeria1496.941486.0310.91Châu Phi
40Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà1493.571509.12-15.55Châu Phi
47 Tunisia Tunisia1478.521504.86-26.34Châu Phi
49 Cameroon Cameroon1472.121458.5113.61Châu Phi
54Mali Mali1454.841455.16-.32Châu Phi
57Congo DR Congo DR1431.31416.9114.39Châu Phi
60Nam Phi Nam Phi1415.981415.07.91Châu Phi
62Burkina Faso Burkina Faso1399.81387.512.3Châu Phi
72Cape Verde Cape Verde1340.871379.17-38.3Châu Phi
73 Ghana Ghana1338.731360.43-21.7Châu Phi
78Guinea Guinea1312.451298.314.15Châu Phi
82Angola Angola1298.751281.0917.66Châu Phi
85Gabon Gabon1294.111292.881.23Châu Phi
87Uganda Uganda1269.791257.6412.15Châu Phi
88Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo1266.681250.5716.11Châu Phi
94Zambia Zambia1251.841252.79-.95Châu Phi
95Benin Benin1250.971257.69-6.72Châu Phi
98Mozambique Mozambique1229.011226.032.98Châu Phi
106Kenya Kenya1195.361208.96-13.6Châu Phi
108Comoros Comoros1185.981159.6426.34Châu Phi
109Madagascar Madagascar11801196.56-16.56Châu Phi
110Sudan Sudan1176.21154.521.7Châu Phi
112Tanzania Tanzania1173.841188.24-14.4Châu Phi
113Namibia Namibia1173.811201.3-27.49Châu Phi
114Mauritanie Mauritanie1168.441179.04-10.6Châu Phi
116Guinea-Bissau Guinea-Bissau1166.341166.02.32Châu Phi
117Zimbabwe Zimbabwe1162.481134.9927.49Châu Phi
120Congo Congo1159.421160.33-.91Châu Phi
121Sierra Leone Sierra Leone1149.811134.2615.55Châu Phi
122Libya Libya1148.71153.97-5.27Châu Phi
123Togo Togo1147.911158.81-10.9Châu Phi
126Rwanda Rwanda1130.041123.326.72Châu Phi
128Gambia Gambia1125.621109.0516.57Châu Phi
129Central African Republic Central African Republic1125.261130.7-5.44Châu Phi
131Niger Niger1114.731132.39-17.66Châu Phi
134Malawi Malawi1111.161117.42-6.26Châu Phi
139Burundi Burundi1089.491101.79-12.3Châu Phi
140Botswana Botswana1088.451050.1538.3Châu Phi
148 Ethiopia Ethiopia1049.281063.44-14.16Châu Phi
149Liberia Liberia1048.861064.97-16.11Châu Phi
152Lesotho Lesotho1032.791034.02-1.23Châu Phi
160Eswatini Eswatini1009.191012.17-2.98Châu Phi
172South Sudan South Sudan955.67967.83-12.16Châu Phi
177Tchad Tchad933.39932.44.95Châu Phi
178Mauritius Mauritius927.57927.570Châu Phi
190São Tomé and Príncipe São Tomé and Príncipe878.09878.090Châu Phi
192Djibouti Djibouti875.13875.130Châu Phi
201Seychelles Seychelles831.19831.190Châu Phi
202Somalia Somalia829.81829.810Châu Phi
0Eritrea Eritrea855.56855.56Châu Phi

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2024


Bảng xếp hạng FIFA tháng 11 năm 2024 được Thethaogiaitri.net cập nhật liên tục xếp hạng/thứ hạng mới nhất của đội tuyển bóng đá nam Việt Nam và các đội tuyển trên toàn thế giới.


Bảng xếp hạng bóng đá FIFA nam (BXH FIFA) là hệ thống xếp hạng/ thứ hạng dành cho các đội tuyển quốc gia bóng đá nam trong các Liên đoàn bóng đá. Các đội bóng quốc gia thành viên của FIFA, nơi điều hành các hoạt động bóng đá trên toàn thế giới, được xếp hạng dựa trên kết quả các trận đấu và đội có nhiều thắng lợi nhất sẽ được xếp hạng cao nhất.


1 hệ thống điểm được sử dụng, điểm được thưởng dựa trên kết quả các trận đấu quốc tế được FIFA công nhận. Bảng xếp hạng được dựa trên thành tích của đội bóng trong 4 năm gần nhất, với nhiều kết quả gần hơn và nhiều trận đấu quan trọng hơn thì có ảnh hưởng nhiều hơn cho việc giúp mang lại vị trí cao cho đội bóng.


BXH FIFA các đội tuyển quốc gia trên thế giới bao gồm các thông số: thứ hạng (hiện tại) của tuyển bóng đá nam quốc gia, quốc gia thuộc châu lục /khu vực nào trên thế giới (Châu Á, Châu Âu, Châu Phi, Châu Úc, Nam Mỹ và Concacaf), điểm số hiện tại, điểm số trước đây và số điểm tăng hoặc giảm giữa 2 lần (cập nhật) đánh giá thứ hạng liền nhau. Thông thường BXH bóng đá FIFA cập nhật khoảng 1 tháng/1 lần.

X