FIFA

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2023

Các đội bóng không hoạt động trong hơn bốn năm sẽ không xuất hiện
TTĐỘITổng điểm Điểm trước +/_ Khu vực
2 France France1859.851851.927.93Châu Âu
3 Spain Spain1844.331836.427.91Châu Âu
4 Anh Anh1807.831817.28-9.45Châu Âu
6 Belgium Belgium1761.271768.14-6.87Châu Âu
7 Portugal Portugal1752.681752.14.54Châu Âu
8 Netherlands Netherlands1748.241759.95-11.71Châu Âu
9 Italia Italia1729.41726.313.09Châu Âu
11 Germany Germany1703.591692.1911.4Châu Âu
12 Croatia Croatia1701.361699.61.76Châu Âu
17 Thuỵ Sĩ Thuỵ Sĩ1631.381641-9.62Châu Âu
21 Denmark Denmark1617.341621.7-4.36Châu Âu
23 Áo Áo1589.171580.378.8Châu Âu
25 Ukraine Ukraine1552.371548.294.08Châu Âu
26 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ1548.151538.529.63Châu Âu
28Thụy Điển Thụy Điển1530.411528.182.23Châu Âu
29 Wales Wales1528.961526.532.43Châu Âu
31 Ba Lan Ba Lan1523.191525.08-1.89Châu Âu
32 Hungary Hungary1519.331511.068.27Châu Âu
33 Serbia Serbia1511.161505.086.08Châu Âu
34 Russia Russia1508.731508.730Châu Âu
41 Slovakia Slovakia1489.881485.893.99Châu Âu
42Greece Greece1487.421469.1818.24Châu Âu
43 Romania Romania1487.221481.45.82Châu Âu
45 SÉC SÉC1480.391473.197.2Châu Âu
48Na Uy Na Uy1473.51472.161.34Châu Âu
51 Scotland Scotland1461.341461.75-.41Châu Âu
52 Slovenia Slovenia1459.591462.98-3.39Châu Âu
63Ireland Ireland1395.611394.63.98Châu Âu
65 Albania Albania1379.291377.911.38Châu Âu
66Phần Lan Phần Lan1374.581384.36-9.78Châu Âu
67Georgia Georgia1365.561378.22-12.66Châu Âu
69Macedonia Macedonia1361.011351.189.83Châu Âu
70Iceland Iceland1353.181355.75-2.57Châu Âu
71Northern Ireland Northern Ireland1345.061339.645.42Châu Âu
74 Bosnia và Herzegovina Bosnia và Herzegovina1324.431332.39-7.96Châu Âu
75Montenegro Montenegro1323.21332.68-9.48Châu Âu
81Israel Israel1303.651307.8-4.15Châu Âu
84Bulgaria Bulgaria1295.111302.68-7.57Châu Âu
89Luxembourg Luxembourg1262.081261.95.13Châu Âu
97Belarus Belarus1231.11229.072.03Châu Âu
99Armenia Armenia1222.741230.43-7.69Châu Âu
101Kosovo Kosovo1218.221205.9612.26Châu Âu
107Kazakhstan Kazakhstan1186.461193.21-6.75Châu Âu
118Azerbaijan Azerbaijan1161.81173.15-11.35Châu Âu
124Estonia Estonia1145.521140.395.13Châu Âu
127Cyprus Cyprus1127.511137.06-9.55Châu Âu
137Latvia Latvia1093.821097.98-4.16Châu Âu
138Faroe Islands Faroe Islands1091.521089.512.01Châu Âu
141Lithuania Lithuania1082.361090.89-8.53Châu Âu
150Moldova Moldova1040.831042.81-1.98Châu Âu
169Malta Malta980.5971.898.61Châu Âu
170 Andorra Andorra977.96981.7-3.74Châu Âu
197Gibraltar Gibraltar848.32842.45.92Châu Âu
200Liechtenstein Liechtenstein834.15827.196.96Châu Âu
210San Marino San Marino737.04746.05-9.01Châu Âu

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2024


Bảng xếp hạng FIFA tháng 11 năm 2024 được Thethaogiaitri.net cập nhật liên tục xếp hạng/thứ hạng mới nhất của đội tuyển bóng đá nam Việt Nam và các đội tuyển trên toàn thế giới.


Bảng xếp hạng bóng đá FIFA nam (BXH FIFA) là hệ thống xếp hạng/ thứ hạng dành cho các đội tuyển quốc gia bóng đá nam trong các Liên đoàn bóng đá. Các đội bóng quốc gia thành viên của FIFA, nơi điều hành các hoạt động bóng đá trên toàn thế giới, được xếp hạng dựa trên kết quả các trận đấu và đội có nhiều thắng lợi nhất sẽ được xếp hạng cao nhất.


1 hệ thống điểm được sử dụng, điểm được thưởng dựa trên kết quả các trận đấu quốc tế được FIFA công nhận. Bảng xếp hạng được dựa trên thành tích của đội bóng trong 4 năm gần nhất, với nhiều kết quả gần hơn và nhiều trận đấu quan trọng hơn thì có ảnh hưởng nhiều hơn cho việc giúp mang lại vị trí cao cho đội bóng.


BXH FIFA các đội tuyển quốc gia trên thế giới bao gồm các thông số: thứ hạng (hiện tại) của tuyển bóng đá nam quốc gia, quốc gia thuộc châu lục /khu vực nào trên thế giới (Châu Á, Châu Âu, Châu Phi, Châu Úc, Nam Mỹ và Concacaf), điểm số hiện tại, điểm số trước đây và số điểm tăng hoặc giảm giữa 2 lần (cập nhật) đánh giá thứ hạng liền nhau. Thông thường BXH bóng đá FIFA cập nhật khoảng 1 tháng/1 lần.

X