FIFA

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2023

Các đội bóng không hoạt động trong hơn bốn năm sẽ không xuất hiện
TTĐỘITổng điểm Điểm trước +/_ Khu vực
2 France France1854.911837.4717.44Châu Âu
3 Spain Spain1835.671729.92105.75Châu Âu
4 Anh Anh1812.261787.8824.38Châu Âu
6 Belgium Belgium1772.441797.98-25.54Châu Âu
7 Netherlands Netherlands1758.511746.6611.85Châu Âu
8 Portugal Portugal1741.431747.04-5.61Châu Âu
10 Italia Italia1714.291724.37-10.08Châu Âu
12 Croatia Croatia1701.311728.3-26.99Châu Âu
13 Germany Germany1686.021646.7839.24Châu Âu
15 Thuỵ Sĩ Thuỵ Sĩ1654.11617.2436.86Châu Âu
21 Denmark Denmark1607.521610.76-3.24Châu Âu
22 Áo Áo1591.561560.0331.53Châu Âu
25 Ukraine Ukraine1567.251565.371.88Châu Âu
26 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ1533.61493.3840.22Châu Âu
28 Ba Lan Ba Lan1523.531541.49-17.96Châu Âu
29Thụy Điển Thụy Điển1522.191522.190Châu Âu
30 Wales Wales1521.41521.40Châu Âu
31 Hungary Hungary1518.771529-10.23Châu Âu
32 Serbia Serbia1506.91514.76-7.86Châu Âu
33 Russia Russia1506.581506.580Châu Âu
44 Slovakia Slovakia1479.071467.7711.3Châu Âu
45 Romania Romania1474.71462.3512.35Châu Âu
47 SÉC SÉC1473.461506.23-32.77Châu Âu
48 Scotland Scotland1472.31497.18-24.88Châu Âu
50Na Uy Na Uy1466.481466.480Châu Âu
52 Slovenia Slovenia1457.061429.7427.32Châu Âu
54Greece Greece1455.951455.950Châu Âu
58Ireland Ireland1403.841403.840Châu Âu
63Phần Lan Phần Lan1393.41393.40Châu Âu
66 Albania Albania1375.491379.4-3.91Châu Âu
70Georgia Georgia1361.411338.9122.5Châu Âu
71Iceland Iceland1353.481353.480Châu Âu
72Macedonia Macedonia1348.631348.630Châu Âu
73Montenegro Montenegro1345.021345.020Châu Âu
74Northern Ireland Northern Ireland1341.331341.330Châu Âu
75 Bosnia và Herzegovina Bosnia và Herzegovina1332.31332.30Châu Âu
78Israel Israel1312.541312.540Châu Âu
82Bulgaria Bulgaria1295.51295.50Châu Âu
84Luxembourg Luxembourg1276.731276.730Châu Âu
97Armenia Armenia1230.791230.790Châu Âu
99Belarus Belarus1219.781219.780Châu Âu
106Kosovo Kosovo1203.161203.160Châu Âu
109Kazakhstan Kazakhstan1193.621193.620Châu Âu
111Azerbaijan Azerbaijan1179.881179.880Châu Âu
123Estonia Estonia1146.471146.470Châu Âu
127Cyprus Cyprus1136.781136.780Châu Âu
135Lithuania Lithuania1100.661100.660Châu Âu
137Latvia Latvia1095.981095.980Châu Âu
138Faroe Islands Faroe Islands1093.71093.70Châu Âu
152Moldova Moldova1033.751033.750Châu Âu
164 Andorra Andorra996.05996.050Châu Âu
172Malta Malta970.62970.620Châu Âu
198Gibraltar Gibraltar836.14836.140Châu Âu
199Liechtenstein Liechtenstein835.83835.830Châu Âu
210San Marino San Marino739.64739.640Châu Âu

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2024


Bảng xếp hạng FIFA tháng 09 năm 2024 được Thethaogiaitri.net cập nhật liên tục xếp hạng/thứ hạng mới nhất của đội tuyển bóng đá nam Việt Nam và các đội tuyển trên toàn thế giới.


Bảng xếp hạng bóng đá FIFA nam (BXH FIFA) là hệ thống xếp hạng/ thứ hạng dành cho các đội tuyển quốc gia bóng đá nam trong các Liên đoàn bóng đá. Các đội bóng quốc gia thành viên của FIFA, nơi điều hành các hoạt động bóng đá trên toàn thế giới, được xếp hạng dựa trên kết quả các trận đấu và đội có nhiều thắng lợi nhất sẽ được xếp hạng cao nhất.


1 hệ thống điểm được sử dụng, điểm được thưởng dựa trên kết quả các trận đấu quốc tế được FIFA công nhận. Bảng xếp hạng được dựa trên thành tích của đội bóng trong 4 năm gần nhất, với nhiều kết quả gần hơn và nhiều trận đấu quan trọng hơn thì có ảnh hưởng nhiều hơn cho việc giúp mang lại vị trí cao cho đội bóng.


BXH FIFA các đội tuyển quốc gia trên thế giới bao gồm các thông số: thứ hạng (hiện tại) của tuyển bóng đá nam quốc gia, quốc gia thuộc châu lục /khu vực nào trên thế giới (Châu Á, Châu Âu, Châu Phi, Châu Úc, Nam Mỹ và Concacaf), điểm số hiện tại, điểm số trước đây và số điểm tăng hoặc giảm giữa 2 lần (cập nhật) đánh giá thứ hạng liền nhau. Thông thường BXH bóng đá FIFA cập nhật khoảng 1 tháng/1 lần.

X