FIFA

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2023

Thứ hạng Việt Nam: 109

Các đội bóng không hoạt động trong hơn bốn năm sẽ không xuất hiện
TTĐỘITổng điểm Điểm trước +/_ Khu vực
1 Argentina Argentina1886.161867.2518.91Nam Mỹ
2 Spain Spain1854.641853.271.37Châu Âu
3 France France1852.711859.78-7.07Châu Âu
4 Anh Anh1819.21813.815.39Châu Âu
5 Brazil Brazil1776.031775.85.18Nam Mỹ
6 Netherlands Netherlands1752.441747.554.89Châu Âu
7 Portugal Portugal1750.081756.12-6.04Châu Âu
8 Belgium Belgium1735.751740.62-4.87Châu Âu
9 Italia Italia1718.311731.51-13.2Châu Âu
10 Germany Germany1716.981703.7913.19Châu Âu
11 Croatia Croatia1698.661691.597.07Châu Âu
12 Morocco Morocco1694.241688.186.06Châu Phi
13 Uruguay Uruguay1679.491695.91-16.42Nam Mỹ
14Colombia Colombia1679.041694.44-15.4Nam Mỹ
15 Nhật Bản Nhật Bản1652.641652.79-.15Châu Á
16Hoa Kỳ Hoa Kỳ1648.811645.483.33Bắc Trung Mỹ
17 Mexico Mexico1646.941627.419.54Bắc Trung Mỹ
18 Iran Iran1637.391635.312.08Châu Á
19 Senegal Senegal1630.321637.25-6.93Châu Phi
20 Thuỵ Sĩ Thuỵ Sĩ1624.751625.16-.41Châu Âu
21 Denmark Denmark1617.541611.496.05Châu Âu
22 Áo Áo1580.221589.84-9.62Châu Âu
23 Hàn Quốc Hàn Quốc1574.931585.45-10.52Châu Á
24 Ecuador Ecuador1567.951560.137.82Nam Mỹ
25 Ukraine Ukraine1559.811554.944.87Châu Âu
26 Australia Australia1554.551544.1510.4Châu Á
27 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ1551.471537.2414.23Châu Âu
28Thụy Điển Thụy Điển1536.051540.2-4.15Châu Âu
29 Wales Wales1535.571534.391.18Châu Âu
30 Canada Canada1531.581515.9615.62Bắc Trung Mỹ
31 Serbia Serbia1523.911514.289.63Châu Âu
32 Ai Cập Ai Cập1518.791513.485.31Châu Phi
33Panama Panama1517.661504.3913.27Bắc Trung Mỹ
34 Ba Lan Ba Lan1517.351510.626.73Châu Âu
35 Russia Russia1516.271512.323.95Châu Âu
36Algeria Algeria1507.171495.8511.32Châu Phi
37 Hungary Hungary1503.341517.57-14.23Châu Âu
38Na Uy Na Uy1497.181484.4412.74Châu Âu
39 SÉC SÉC1491.431484.886.55Châu Âu
40Greece Greece1489.821489.88-.06Châu Âu
41Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà1487.271478.478.8Châu Phi
42Peru Peru1483.481488.42-4.94Nam Mỹ
43Nigeria Nigeria1481.351482.23-.88Châu Phi
44 Scotland Scotland1480.31480.24.06Châu Âu
45 Romania Romania1479.221494.2-14.98Châu Âu
46 Slovakia Slovakia1477.781486.19-8.41Châu Âu
47Venezuela Venezuela1476.841475.711.13Nam Mỹ
48Paraguay Paraguay1475.931458.2617.67Nam Mỹ
49 Tunisia Tunisia1474.11464.429.68Châu Phi
50 Cameroon Cameroon1465.721471.49-5.77Châu Phi
51 Slovenia Slovenia1462.661454.258.41Châu Âu
52Chile Chile1461.911469.44-7.53Nam Mỹ
53Mali Mali1460.231466.1-5.87Châu Phi
54 Costa Rica Costa Rica1459.131454.994.14Bắc Trung Mỹ
55 Qatar Qatar1456.581474.6-18.02Châu Á
56Nam Phi Nam Phi1445.011428.8716.14Châu Phi
57Uzbekistan Uzbekistan1437.021424.9312.09Châu Á
58 Saudi Arabia Saudi Arabia1418.961406.5612.4Châu Á
59Iraq Iraq1413.41442.86-29.46Châu Á
60Ireland Ireland1412.231400.2212.01Châu Âu
61Congo DR Congo DR1406.591395.7710.82Châu Phi
62Jordan Jordan1389.151375.9113.24Châu Á
63Jamaica Jamaica1386.651390.85-4.2Bắc Trung Mỹ
64Burkina Faso Burkina Faso1385.061373.7611.3Châu Phi
65United Arab Emirates United Arab Emirates1382.71385.57-2.87Châu Á
66 Albania Albania1375.951375.57.38Châu Âu
67Macedonia Macedonia1375.581368.966.62Châu Âu
68Georgia Georgia1373.051362.2110.84Châu Âu
69Phần Lan Phần Lan1359.791361.53-1.74Châu Âu
70 Bosnia và Herzegovina Bosnia và Herzegovina1350.851326.6924.16Châu Âu
71Northern Ireland Northern Ireland1348.671349.58-.91Châu Âu
72Cape Verde Cape Verde1344.371328.5115.86Châu Phi
73Montenegro Montenegro1337.361326.7610.6Châu Âu
74Iceland Iceland1336.551355.1-18.55Châu Âu
75Honduras Honduras1333.511325.937.58Bắc Trung Mỹ
76 Ghana Ghana1333.131320.5212.61Châu Phi
77Oman Oman1323.911306.6717.24Châu Á
78Israel Israel1321.781322.25-.47Châu Âu
79Gabon Gabon1309.821297.8711.95Châu Phi
80Bolivia Bolivia1308.121308.58-.46Nam Mỹ
81El Salvador El Salvador1300.811300.810Bắc Trung Mỹ
82Guinea Guinea1292.631311.88-19.25Châu Phi
83Haiti Haiti1291.531287.753.78Bắc Trung Mỹ
84Bahrain Bahrain12901305.52-15.52Châu Á
85Bulgaria Bulgaria1289.031301.04-12.01Châu Âu
86New Zealand New Zealand1284.681269.8314.85Châu Đại Dương
87Angola Angola1279.551296.48-16.93Châu Phi
88Zambia Zambia1276.341279.24-2.9Châu Phi
89Uganda Uganda1273.831270.423.41Châu Phi
90Curaçao Curaçao1264.781264.780Bắc Trung Mỹ
91Luxembourg Luxembourg1261.881256.425.46Châu Âu
92Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo1255.751256.2-.45Châu Phi
93Syria Syria1253.811249.474.34Châu Á
94Trung Quốc Trung Quốc1250.951266.38-15.43Châu Á
95Benin Benin1240.451250.99-10.54Châu Phi
96Mozambique Mozambique1239.341232.76.64Châu Phi
97Kosovo Kosovo1238.381219.8218.56Châu Âu
98Belarus Belarus1235.361226.319.05Châu Âu
99 Thái Lan Thái Lan1234.311231.173.14Châu Á
100Trinidad and Tobago Trinidad and Tobago1229.521214.8114.71Bắc Trung Mỹ
101Palestine Palestine1224.651215.878.78Châu Á
102Armenia Armenia1208.311219.15-10.84Châu Âu
103Kyrgyz Republic Kyrgyz Republic1205.681194.1911.49Châu Á
104Tajikistan Tajikistan1203.421203.08.34Châu Á
105Comoros Comoros1203.131208.99-5.86Châu Phi
106Guatemala Guatemala1197.121201.35-4.23Bắc Trung Mỹ
107Tanzania Tanzania1196.041199.33-3.29Châu Phi
108Namibia Namibia1192.291179.2613.03Châu Phi
109 Việt Nam Việt Nam1183.831164.7919.04Châu Á
110Mauritanie Mauritanie1179.561183.16-3.6Châu Phi
111Kenya Kenya1178.531189.65-11.12Châu Phi
112Lebanon Lebanon1177.941171.436.51Châu Á
113Kazakhstan Kazakhstan1177.661180.18-2.52Châu Âu
114Sudan Sudan1173.591165.418.18Châu Phi
115Madagascar Madagascar1162.861162.02.84Châu Phi
116Zimbabwe Zimbabwe1160.511151.069.45Châu Phi
117Libya Libya1155.191158.03-2.84Châu Phi
118Korea DPR Korea DPR1153.381164.41-11.03Châu Á
119Azerbaijan Azerbaijan1150.641158.7-8.06Châu Âu
120Togo Togo1149.491152.18-2.69Châu Phi
121Estonia Estonia1144.481142.531.95Châu Âu
122Niger Niger1143.241145.96-2.72Châu Phi
123 Indonesia Indonesia1142.921133.419.51Châu Á
124Sierra Leone Sierra Leone1140.061132.068Châu Phi
125Congo Congo1136.311132.653.66Châu Phi
126Gambia Gambia1133.421134.69-1.27Châu Phi
127Ấn Độ Ấn Độ1132.031133.62-1.59Châu Á
128Guinea-Bissau Guinea-Bissau1128.271151.72-23.45Châu Phi
129Cyprus Cyprus1128.21131.32-3.12Châu Âu
130Rwanda Rwanda1127.361136.06-8.7Châu Phi
131 Malaysia Malaysia1123.571115.518.06Châu Á
132Malawi Malawi1118.351129.31-10.96Châu Phi
133Nicaragua Nicaragua1114.281114.280Bắc Trung Mỹ
134Kuwait Kuwait1112.121108.723.4Châu Á
135Central African Republic Central African Republic1101.81102.23-.43Châu Phi
136Botswana Botswana1101.21098.852.35Châu Phi
137Suriname Suriname1096.61096.60Bắc Trung Mỹ
138Latvia Latvia1092.491084.118.38Châu Âu
139Dominican Republic Dominican Republic1087.211083.363.85Bắc Trung Mỹ
140Burundi Burundi1086.331087.26-.93Châu Phi
141Faroe Islands Faroe Islands1085.121096.88-11.76Châu Âu
142Turkmenistan Turkmenistan1076.131065.4210.71Châu Á
143Lithuania Lithuania1072.561069.962.6Châu Âu
144Liberia Liberia1068.311063.045.27Châu Phi
145St Kitts and Nevis St Kitts and Nevis1064.991064.990Bắc Trung Mỹ
146Philippines Philippines1063.011046.6716.34Châu Á
147 Ethiopia Ethiopia1060.621059.94.68Châu Phi
148Lesotho Lesotho1046.351046.76-.41Châu Phi
149Solomon Islands Solomon Islands1045.581051-5.42Châu Đại Dương
150Fiji Fiji1043.441048.48-5.04Châu Đại Dương
151New Caledonia New Caledonia1039.551034.435.12Châu Đại Dương
152Guyana Guyana1037.911030.67.31Bắc Trung Mỹ
153Hong Kong Hong Kong1033.051028.764.29Châu Á
154Moldova Moldova1031.371045.59-14.22Châu Âu
155Eswatini Eswatini1022.871015.257.62Châu Phi
156Tahiti Tahiti1019.041031.47-12.43Châu Đại Dương
157Puerto Rico Puerto Rico1018.981022.83-3.85Bắc Trung Mỹ
158Yemen Yemen1017.561018.27-.71Châu Á
159Antigua and Barbuda Antigua and Barbuda1010.971010.970Bắc Trung Mỹ
160Afghanistan Afghanistan1008.391025-16.61Châu Á
161Singapore Singapore1002.261011.68-9.42Châu Á
162Myanmar Myanmar995.21981.3513.86Châu Á
163Vanuatu Vanuatu991.59994.22-2.63Châu Đại Dương
164Maldives Maldives986.421001.39-14.97Châu Á
165St Lucia St Lucia985.72985.720Bắc Trung Mỹ
166Đài Bắc Trung Hoa Đài Bắc Trung Hoa979.85990.56-10.71Châu Á
167Cuba Cuba979.72994.43-14.71Bắc Trung Mỹ
168Bermuda Bermuda977.53988.19-10.66Bắc Trung Mỹ
169Malta Malta976.35983.95-7.6Châu Âu
170South Sudan South Sudan975.6973.552.05Châu Phi
171Papua New Guinea Papua New Guinea969.17963.635.54Châu Đại Dương
172St Vincent and the Grenadines St Vincent and the Grenadines966.11961.924.19Bắc Trung Mỹ
173 Andorra Andorra957.41971.54-14.13Châu Âu
174Grenada Grenada954.39955.44-1.05Bắc Trung Mỹ
175Nepal Nepal936.29939.2-2.91Châu Á
176Barbados Barbados933.3933.30Bắc Trung Mỹ
177Tchad Tchad925.12935.41-10.29Châu Phi
178Mauritius Mauritius921.61923.46-1.85Châu Phi
179 Belize Belize919.26925.02-5.76Bắc Trung Mỹ
180Montserrat Montserrat914.26914.260Bắc Trung Mỹ
181 Campuchia Campuchia912.67920-7.33Châu Á
182Bhutan Bhutan906.8904.062.74Châu Á
183Bangladesh Bangladesh904.16898.815.35Châu Á
184Dominica Dominica9009000Bắc Trung Mỹ
185Brunei Brunei893.35899.87-6.52Châu Á
186 America America883.17883.170Châu Đại Dương
187Mongolia Mongolia879.75879.750Châu Á
188Cook Islands Cook Islands877.53877.530Châu Đại Dương
189Samoa Samoa876.41876.410Châu Đại Dương
190Lào Lào876.4890.08-13.68Châu Á
191Cayman Islands Cayman Islands866.71866.710Bắc Trung Mỹ
192Djibouti Djibouti865.75877.37-11.62Châu Phi
193Macau Macau865.29868.79-3.5Châu Á
194São Tomé and Príncipe São Tomé and Príncipe865.08878.09-13.01Châu Phi
195Aruba Aruba863.588585.58Bắc Trung Mỹ
196Gibraltar Gibraltar843.19848.58-5.39Châu Âu
197Đông Timor Đông Timor839.53846.8-7.27Châu Á
198Pakistan Pakistan838.25842.59-4.34Châu Á
199Tonga Tonga835.64835.640Châu Đại Dương
200Sri Lanka Sri Lanka833.77832.8.97Châu Á
201Somalia Somalia832.13829.812.32Châu Phi
202Guam Guam823.08824.65-1.57Châu Á
203Seychelles Seychelles820.71831.19-10.48Châu Phi
204Bahamas Bahamas818.58818.580Bắc Trung Mỹ
205Liechtenstein Liechtenstein813.86821.71-7.85Châu Âu
206Turks and Caicos Islands Turks and Caicos Islands803.98803.980Bắc Trung Mỹ
207British Virgin Islands British Virgin Islands780.3780.30Bắc Trung Mỹ
208US Virgin Islands US Virgin Islands779.71779.710Bắc Trung Mỹ
209Anguilla Anguilla769.31769.310Bắc Trung Mỹ
210San Marino San Marino741.36747.42-6.06Châu Âu
0Eritrea Eritrea855.56855.56Châu Phi

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2025


Bảng xếp hạng FIFA tháng 07 năm 2025 được Thethaogiaitri.net cập nhật liên tục xếp hạng/thứ hạng mới nhất của đội tuyển bóng đá nam Việt Nam và các đội tuyển trên toàn thế giới.


Bảng xếp hạng bóng đá FIFA nam (BXH FIFA) là hệ thống xếp hạng/ thứ hạng dành cho các đội tuyển quốc gia bóng đá nam trong các Liên đoàn bóng đá. Các đội bóng quốc gia thành viên của FIFA, nơi điều hành các hoạt động bóng đá trên toàn thế giới, được xếp hạng dựa trên kết quả các trận đấu và đội có nhiều thắng lợi nhất sẽ được xếp hạng cao nhất.


1 hệ thống điểm được sử dụng, điểm được thưởng dựa trên kết quả các trận đấu quốc tế được FIFA công nhận. Bảng xếp hạng được dựa trên thành tích của đội bóng trong 4 năm gần nhất, với nhiều kết quả gần hơn và nhiều trận đấu quan trọng hơn thì có ảnh hưởng nhiều hơn cho việc giúp mang lại vị trí cao cho đội bóng.


BXH FIFA các đội tuyển quốc gia trên thế giới bao gồm các thông số: thứ hạng (hiện tại) của tuyển bóng đá nam quốc gia, quốc gia thuộc châu lục /khu vực nào trên thế giới (Châu Á, Châu Âu, Châu Phi, Châu Úc, Nam Mỹ và Concacaf), điểm số hiện tại, điểm số trước đây và số điểm tăng hoặc giảm giữa 2 lần (cập nhật) đánh giá thứ hạng liền nhau. Thông thường BXH bóng đá FIFA cập nhật khoảng 1 tháng/1 lần.

X