FIFA

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2023

Thứ hạng Việt Nam: 114

Các đội bóng không hoạt động trong hơn bốn năm sẽ không xuất hiện
TTĐỘITổng điểm Điểm trước +/_ Khu vực
1 Argentina Argentina1867.251867.250Nam Mỹ
2 France France1859.781859.780Châu Âu
3 Spain Spain1853.271853.270Châu Âu
4 Anh Anh1813.811813.810Châu Âu
5 Brazil Brazil1775.851775.850Nam Mỹ
6 Portugal Portugal1756.121756.120Châu Âu
7 Netherlands Netherlands1747.551747.550Châu Âu
8 Belgium Belgium1740.621740.620Châu Âu
9 Italia Italia1731.511731.510Châu Âu
10 Germany Germany1703.791703.790Châu Âu
11 Uruguay Uruguay1695.911695.910Nam Mỹ
12Colombia Colombia1694.441694.440Nam Mỹ
13 Croatia Croatia1691.591691.590Châu Âu
14 Morocco Morocco1688.181688.180Châu Phi
15 Nhật Bản Nhật Bản1652.791652.790Châu Á
16Hoa Kỳ Hoa Kỳ1645.481645.480Bắc Trung Mỹ
17 Senegal Senegal1637.251637.250Châu Phi
18 Iran Iran1635.311635.310Châu Á
19 Mexico Mexico1627.41627.40Bắc Trung Mỹ
20 Thuỵ Sĩ Thuỵ Sĩ1625.161625.160Châu Âu
21 Denmark Denmark1611.491611.490Châu Âu
22 Áo Áo1589.841589.840Châu Âu
23 Hàn Quốc Hàn Quốc1585.451585.450Châu Á
24 Ecuador Ecuador1560.131560.130Nam Mỹ
25 Ukraine Ukraine1554.941554.940Châu Âu
26 Australia Australia1544.151544.150Châu Á
27Thụy Điển Thụy Điển1540.21540.20Châu Âu
28 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ1537.241537.240Châu Âu
29 Wales Wales1534.391534.390Châu Âu
30 Hungary Hungary1517.571517.570Châu Âu
31 Canada Canada1515.961515.960Bắc Trung Mỹ
32 Serbia Serbia1514.281514.280Châu Âu
33 Ai Cập Ai Cập1513.481513.480Châu Phi
34 Russia Russia1512.321512.320Châu Âu
35 Ba Lan Ba Lan1510.621510.620Châu Âu
36Panama Panama1504.391504.390Bắc Trung Mỹ
37Algeria Algeria1495.851495.850Châu Phi
38 Romania Romania1494.21494.20Châu Âu
39Greece Greece1489.881489.880Châu Âu
40Peru Peru1488.421488.420Nam Mỹ
41 Slovakia Slovakia1486.191486.190Châu Âu
42 SÉC SÉC1484.881484.880Châu Âu
43Na Uy Na Uy1484.441484.440Châu Âu
44Nigeria Nigeria1482.231482.230Châu Phi
45 Scotland Scotland1480.241480.240Châu Âu
46Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà1478.471478.470Châu Phi
47Venezuela Venezuela1475.711475.710Nam Mỹ
48 Qatar Qatar1474.61474.60Châu Á
49 Cameroon Cameroon1471.491471.490Châu Phi
50Chile Chile1469.441469.440Nam Mỹ
51Mali Mali1466.11466.10Châu Phi
52 Tunisia Tunisia1464.421464.420Châu Phi
53Paraguay Paraguay1458.261458.260Nam Mỹ
54 Costa Rica Costa Rica1454.991454.990Bắc Trung Mỹ
55 Slovenia Slovenia1454.251454.250Châu Âu
56Iraq Iraq1442.861442.860Châu Á
57Nam Phi Nam Phi1428.871428.870Châu Phi
58Uzbekistan Uzbekistan1424.931424.930Châu Á
59 Saudi Arabia Saudi Arabia1406.561406.560Châu Á
60Ireland Ireland1400.221400.220Châu Âu
61Congo DR Congo DR1395.771395.770Châu Phi
62Jamaica Jamaica1390.851390.850Bắc Trung Mỹ
63United Arab Emirates United Arab Emirates1385.571385.570Châu Á
64Jordan Jordan1375.911375.910Châu Á
65 Albania Albania1375.571375.570Châu Âu
66Burkina Faso Burkina Faso1373.761373.760Châu Phi
67Macedonia Macedonia1368.961368.960Châu Âu
68Georgia Georgia1362.211362.210Châu Âu
69Phần Lan Phần Lan1361.531361.530Châu Âu
70Iceland Iceland1355.11355.10Châu Âu
71Northern Ireland Northern Ireland1349.581349.580Châu Âu
72Cape Verde Cape Verde1328.511328.510Châu Phi
73Montenegro Montenegro1326.761326.760Châu Âu
74 Bosnia và Herzegovina Bosnia và Herzegovina1326.691326.690Châu Âu
75Honduras Honduras1325.931325.930Bắc Trung Mỹ
76Israel Israel1322.251322.250Châu Âu
77 Ghana Ghana1320.521320.520Châu Phi
78Guinea Guinea1311.881311.880Châu Phi
79Bolivia Bolivia1308.581308.580Nam Mỹ
80Oman Oman1306.671306.670Châu Á
81Bahrain Bahrain1305.521305.520Châu Á
82Bulgaria Bulgaria1301.041301.040Châu Âu
83El Salvador El Salvador1300.811300.810Bắc Trung Mỹ
84Gabon Gabon1297.871297.870Châu Phi
85Angola Angola1296.481296.480Châu Phi
86Haiti Haiti1287.751287.750Bắc Trung Mỹ
87Zambia Zambia1279.241279.240Châu Phi
88Uganda Uganda1270.421270.420Châu Phi
89New Zealand New Zealand1269.831269.830Châu Đại Dương
90Trung Quốc Trung Quốc1266.381266.380Châu Á
91Curaçao Curaçao1264.781264.780Bắc Trung Mỹ
92Luxembourg Luxembourg1256.421256.420Châu Âu
93Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo1256.21256.20Châu Phi
94Benin Benin1250.991250.990Châu Phi
95Syria Syria1249.471249.470Châu Á
96Mozambique Mozambique1232.71232.70Châu Phi
97 Thái Lan Thái Lan1231.171228.242.93Châu Á
98Belarus Belarus1226.311226.310Châu Âu
99Kosovo Kosovo1219.821219.820Châu Âu
100Armenia Armenia1219.151219.150Châu Âu
101Palestine Palestine1215.871215.870Châu Á
102Trinidad and Tobago Trinidad and Tobago1214.811214.810Bắc Trung Mỹ
103Comoros Comoros1208.991208.990Châu Phi
104Tajikistan Tajikistan1203.081203.080Châu Á
105Guatemala Guatemala1201.351201.350Bắc Trung Mỹ
106Tanzania Tanzania1199.331199.330Châu Phi
107Kyrgyz Republic Kyrgyz Republic1194.191194.190Châu Á
108Kenya Kenya1189.651189.650Châu Phi
109Mauritanie Mauritanie1183.161183.160Châu Phi
110Kazakhstan Kazakhstan1180.181180.180Châu Âu
111Namibia Namibia1179.261179.260Châu Phi
112Lebanon Lebanon1171.431168.13.33Châu Á
113Sudan Sudan1165.411165.410Châu Phi
114 Việt Nam Việt Nam1164.791161.113.68Châu Á
115Korea DPR Korea DPR1164.411164.410Châu Á
116Madagascar Madagascar1162.021162.020Châu Phi
117Azerbaijan Azerbaijan1158.71158.70Châu Âu
118Libya Libya1158.031158.030Châu Phi
119Togo Togo1152.181152.180Châu Phi
120Guinea-Bissau Guinea-Bissau1151.721151.720Châu Phi
121Zimbabwe Zimbabwe1151.061151.060Châu Phi
122Niger Niger1145.961145.960Châu Phi
123Estonia Estonia1142.531142.530Châu Âu
124Rwanda Rwanda1136.061136.060Châu Phi
125Gambia Gambia1134.691134.690Châu Phi
126Ấn Độ Ấn Độ1133.621133.620Châu Á
127 Indonesia Indonesia1133.411135.11-1.7Châu Á
128Congo Congo1132.651132.650Châu Phi
129Sierra Leone Sierra Leone1132.061132.060Châu Phi
130Cyprus Cyprus1131.321131.320Châu Âu
131Malawi Malawi1129.311129.310Châu Phi
132 Malaysia Malaysia1115.511117.05-1.54Châu Á
133Nicaragua Nicaragua1114.281114.280Bắc Trung Mỹ
134Kuwait Kuwait1108.721109.16-.44Châu Á
135Central African Republic Central African Republic1102.231102.230Châu Phi
136Botswana Botswana1098.851098.850Châu Phi
137Faroe Islands Faroe Islands1096.881096.880Châu Âu
138Suriname Suriname1096.61096.60Bắc Trung Mỹ
139Burundi Burundi1087.261087.260Châu Phi
140Latvia Latvia1084.111084.110Châu Âu
141Dominican Republic Dominican Republic1083.361083.360Bắc Trung Mỹ
142Lithuania Lithuania1069.961069.960Châu Âu
143Turkmenistan Turkmenistan1065.421065.420Châu Á
144St Kitts and Nevis St Kitts and Nevis1064.991064.990Bắc Trung Mỹ
145Liberia Liberia1063.041063.040Châu Phi
146 Ethiopia Ethiopia1059.941059.940Châu Phi
147Solomon Islands Solomon Islands10511048.752.25Châu Đại Dương
148Fiji Fiji1048.481049.15-.67Châu Đại Dương
149Lesotho Lesotho1046.761046.760Châu Phi
150Philippines Philippines1046.671047.73-1.06Châu Á
151Moldova Moldova1045.591045.590Châu Âu
152New Caledonia New Caledonia1034.431034.430Châu Đại Dương
153Tahiti Tahiti1031.471031.470Châu Đại Dương
154Guyana Guyana1030.61030.60Bắc Trung Mỹ
155Hong Kong Hong Kong1028.761024.584.18Châu Á
156Afghanistan Afghanistan102510250Châu Á
157Puerto Rico Puerto Rico1022.831022.830Bắc Trung Mỹ
158Yemen Yemen1018.271017.84.43Châu Á
159Eswatini Eswatini1015.251015.250Châu Phi
160Singapore Singapore1011.681007.833.85Châu Á
161Antigua and Barbuda Antigua and Barbuda1010.971010.970Bắc Trung Mỹ
162Maldives Maldives1001.391001.390Châu Á
163Cuba Cuba994.43994.430Bắc Trung Mỹ
164Vanuatu Vanuatu994.22996.21-1.99Châu Đại Dương
165Đài Bắc Trung Hoa Đài Bắc Trung Hoa990.56990.92-.36Châu Á
166Bermuda Bermuda988.19988.190Bắc Trung Mỹ
167St Lucia St Lucia985.72985.720Bắc Trung Mỹ
168Malta Malta983.95983.950Châu Âu
169Myanmar Myanmar981.35986.15-4.8Châu Á
170South Sudan South Sudan973.55973.550Châu Phi
171 Andorra Andorra971.54971.540Châu Âu
172Papua New Guinea Papua New Guinea963.63963.22.41Châu Đại Dương
173St Vincent and the Grenadines St Vincent and the Grenadines961.92961.920Bắc Trung Mỹ
174Grenada Grenada955.44955.440Bắc Trung Mỹ
175Nepal Nepal939.2939.20Châu Á
176Tchad Tchad935.41935.410Châu Phi
177Barbados Barbados933.3933.30Bắc Trung Mỹ
178 Belize Belize925.02925.020Bắc Trung Mỹ
179Mauritius Mauritius923.46923.460Châu Phi
180 Campuchia Campuchia920921.2-1.2Châu Á
181Montserrat Montserrat914.26914.260Bắc Trung Mỹ
182Bhutan Bhutan904.06904.060Châu Á
183Dominica Dominica9009000Bắc Trung Mỹ
184Brunei Brunei899.87899.870Châu Á
185Bangladesh Bangladesh898.81898.810Châu Á
186Lào Lào890.08889.54.54Châu Á
187 America America883.17883.170Châu Đại Dương
188Mongolia Mongolia879.75883.57-3.82Châu Á
189São Tomé and Príncipe São Tomé and Príncipe878.09878.090Châu Phi
190Cook Islands Cook Islands877.53877.530Châu Đại Dương
191Djibouti Djibouti877.37877.370Châu Phi
192Samoa Samoa876.41876.410Châu Đại Dương
193Macau Macau868.79871.52-2.73Châu Á
194Cayman Islands Cayman Islands866.71866.710Bắc Trung Mỹ
195Aruba Aruba8588580Bắc Trung Mỹ
196Gibraltar Gibraltar848.58848.580Châu Âu
197Đông Timor Đông Timor846.8850.83-4.03Châu Á
198Pakistan Pakistan842.59842.590Châu Á
199Tonga Tonga835.64835.640Châu Đại Dương
200Sri Lanka Sri Lanka832.8832.80Châu Á
201Seychelles Seychelles831.19831.190Châu Phi
202Somalia Somalia829.81829.810Châu Phi
203Guam Guam824.65821.912.74Châu Á
204Liechtenstein Liechtenstein821.71821.710Châu Âu
205Bahamas Bahamas818.58818.580Bắc Trung Mỹ
206Turks and Caicos Islands Turks and Caicos Islands803.98803.980Bắc Trung Mỹ
207British Virgin Islands British Virgin Islands780.3780.30Bắc Trung Mỹ
208US Virgin Islands US Virgin Islands779.71779.710Bắc Trung Mỹ
209Anguilla Anguilla769.31769.310Bắc Trung Mỹ
210San Marino San Marino747.42747.420Châu Âu
0Eritrea Eritrea855.56855.56Châu Phi

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2025


Bảng xếp hạng FIFA tháng 04 năm 2025 được Thethaogiaitri.net cập nhật liên tục xếp hạng/thứ hạng mới nhất của đội tuyển bóng đá nam Việt Nam và các đội tuyển trên toàn thế giới.


Bảng xếp hạng bóng đá FIFA nam (BXH FIFA) là hệ thống xếp hạng/ thứ hạng dành cho các đội tuyển quốc gia bóng đá nam trong các Liên đoàn bóng đá. Các đội bóng quốc gia thành viên của FIFA, nơi điều hành các hoạt động bóng đá trên toàn thế giới, được xếp hạng dựa trên kết quả các trận đấu và đội có nhiều thắng lợi nhất sẽ được xếp hạng cao nhất.


1 hệ thống điểm được sử dụng, điểm được thưởng dựa trên kết quả các trận đấu quốc tế được FIFA công nhận. Bảng xếp hạng được dựa trên thành tích của đội bóng trong 4 năm gần nhất, với nhiều kết quả gần hơn và nhiều trận đấu quan trọng hơn thì có ảnh hưởng nhiều hơn cho việc giúp mang lại vị trí cao cho đội bóng.


BXH FIFA các đội tuyển quốc gia trên thế giới bao gồm các thông số: thứ hạng (hiện tại) của tuyển bóng đá nam quốc gia, quốc gia thuộc châu lục /khu vực nào trên thế giới (Châu Á, Châu Âu, Châu Phi, Châu Úc, Nam Mỹ và Concacaf), điểm số hiện tại, điểm số trước đây và số điểm tăng hoặc giảm giữa 2 lần (cập nhật) đánh giá thứ hạng liền nhau. Thông thường BXH bóng đá FIFA cập nhật khoảng 1 tháng/1 lần.

X