FIFA

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2023

Thứ hạng Việt Nam: 115

Các đội bóng không hoạt động trong hơn bốn năm sẽ không xuất hiện
TTĐỘITổng điểm Điểm trước +/_ Khu vực
1 Argentina Argentina1901.481860.1441.34Nam Mỹ
2 France France1854.911837.4717.44Châu Âu
3 Spain Spain1835.671729.92105.75Châu Âu
4 Anh Anh1812.261787.8824.38Châu Âu
5 Brazil Brazil1785.611791.85-6.24Nam Mỹ
6 Belgium Belgium1772.441797.98-25.54Châu Âu
7 Netherlands Netherlands1758.511746.6611.85Châu Âu
8 Portugal Portugal1741.431747.04-5.61Châu Âu
9Colombia Colombia1727.321669.4457.88Nam Mỹ
10 Italia Italia1714.291724.37-10.08Châu Âu
11 Uruguay Uruguay1713.151663.4449.71Nam Mỹ
12 Croatia Croatia1701.311728.3-26.99Châu Âu
13 Germany Germany1686.021646.7839.24Châu Âu
14 Morocco Morocco1669.441669.440Châu Phi
15 Thuỵ Sĩ Thuỵ Sĩ1654.11617.2436.86Châu Âu
16Hoa Kỳ Hoa Kỳ1641.751676.52-34.77Bắc Trung Mỹ
17 Mexico Mexico1635.111652.33-17.22Bắc Trung Mỹ
18 Nhật Bản Nhật Bản1628.811628.810Châu Á
19 Senegal Senegal1623.341623.340Châu Phi
20 Iran Iran1611.161611.160Châu Á
21 Denmark Denmark1607.521610.76-3.24Châu Âu
22 Áo Áo1591.561560.0331.53Châu Âu
23 Hàn Quốc Hàn Quốc1572.871572.870Châu Á
24 Australia Australia1571.291571.290Châu Á
25 Ukraine Ukraine1567.251565.371.88Châu Âu
26 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ1533.61493.3840.22Châu Âu
27 Ecuador Ecuador1530.441517.5412.9Nam Mỹ
28 Ba Lan Ba Lan1523.531541.49-17.96Châu Âu
29Thụy Điển Thụy Điển1522.191522.190Châu Âu
30 Wales Wales1521.41521.40Châu Âu
31 Hungary Hungary1518.771529-10.23Châu Âu
32 Serbia Serbia1506.91514.76-7.86Châu Âu
33 Russia Russia1506.581506.580Châu Âu
34 Qatar Qatar1504.061504.060Châu Á
35Panama Panama1502.551482.120.45Bắc Trung Mỹ
36 Ai Cập Ai Cập1502.341502.340Châu Phi
37Venezuela Venezuela1501.461442.2959.17Nam Mỹ
38Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà1499.691499.690Châu Phi
39Nigeria Nigeria1498.931498.930Châu Phi
40 Canada Canada1494.661461.7432.92Bắc Trung Mỹ
41 Tunisia Tunisia1494.061494.060Châu Phi
42Peru Peru1489.681515.01-25.33Nam Mỹ
43Chile Chile1489.51496.13-6.63Nam Mỹ
44 Slovakia Slovakia1479.071467.7711.3Châu Âu
45 Romania Romania1474.71462.3512.35Châu Âu
46Algeria Algeria1474.131474.130Châu Phi
47 SÉC SÉC1473.461506.23-32.77Châu Âu
48 Scotland Scotland1472.31497.18-24.88Châu Âu
49 Costa Rica Costa Rica1469.691454.215.49Bắc Trung Mỹ
50Na Uy Na Uy1466.481466.480Châu Âu
51 Cameroon Cameroon1458.471458.470Châu Phi
52 Slovenia Slovenia1457.061429.7427.32Châu Âu
53Mali Mali1456.741456.740Châu Phi
54Greece Greece1455.951455.950Châu Âu
55Iraq Iraq1433.071433.070Châu Á
56 Saudi Arabia Saudi Arabia1431.31431.30Châu Á
57Nam Phi Nam Phi1415.151416.66-1.51Châu Phi
58Ireland Ireland1403.841403.840Châu Âu
59Jamaica Jamaica1401.561442.82-41.26Bắc Trung Mỹ
60Congo DR Congo DR1400.931400.930Châu Phi
61Uzbekistan Uzbekistan1397.411397.410Châu Á
62Paraguay Paraguay1396.81427.11-30.31Nam Mỹ
63Phần Lan Phần Lan1393.41393.40Châu Âu
64 Ghana Ghana1381.251381.250Châu Phi
65Cape Verde Cape Verde1380.531380.530Châu Phi
66 Albania Albania1375.491379.4-3.91Châu Âu
67Burkina Faso Burkina Faso1375.161375.160Châu Phi
68Jordan Jordan1374.131374.130Châu Á
69United Arab Emirates United Arab Emirates1368.841368.840Châu Á
70Georgia Georgia1361.411338.9122.5Châu Âu
71Iceland Iceland1353.481353.480Châu Âu
72Macedonia Macedonia1348.631348.630Châu Âu
73Montenegro Montenegro1345.021345.020Châu Âu
74Northern Ireland Northern Ireland1341.331341.330Châu Âu
75 Bosnia và Herzegovina Bosnia và Herzegovina1332.31332.30Châu Âu
76Oman Oman1326.181326.180Châu Á
77Guinea Guinea1324.81324.80Châu Phi
78Israel Israel1312.541312.540Châu Âu
79Honduras Honduras1311.481313.05-1.57Bắc Trung Mỹ
80Bahrain Bahrain1302.861302.860Châu Á
81El Salvador El Salvador1302.111303.65-1.54Bắc Trung Mỹ
82Bulgaria Bulgaria1295.51295.50Châu Âu
83Gabon Gabon1288.451288.450Châu Phi
84Luxembourg Luxembourg1276.731276.730Châu Âu
85Haiti Haiti1274.461274.460Bắc Trung Mỹ
86Curaçao Curaçao1272.711272.710Bắc Trung Mỹ
87Trung Quốc Trung Quốc1267.511267.510Châu Á
88Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo1260.51260.50Châu Phi
89Bolivia Bolivia1258.561282.43-23.87Nam Mỹ
90Angola Angola1255.651248.946.71Châu Phi
91Benin Benin1254.181254.180Châu Phi
92Zambia Zambia1249.541258.4-8.86Châu Phi
93Syria Syria1246.681246.680Châu Á
94New Zealand New Zealand1245.731197.6848.05Châu Đại Dương
95Uganda Uganda1242.961242.960Châu Phi
96Palestine Palestine1231.251231.250Châu Á
97Armenia Armenia1230.791230.790Châu Âu
98Namibia Namibia1221.421219.831.59Châu Phi
99Belarus Belarus1219.781219.780Châu Âu
100Trinidad and Tobago Trinidad and Tobago1219.441219.440Bắc Trung Mỹ
101Thái Lan Thái Lan1218.561218.560Châu Á
102Kyrgyz Republic Kyrgyz Republic1213.581213.580Châu Á
103Tajikistan Tajikistan1212.411212.410Châu Á
104Mozambique Mozambique1208.871205.823.05Châu Phi
105Madagascar Madagascar1203.661203.660Châu Phi
106Kosovo Kosovo1203.161203.160Châu Âu
107Guatemala Guatemala1198.841199.21-.37Bắc Trung Mỹ
108Kenya Kenya1197.731195.452.28Châu Phi
109Kazakhstan Kazakhstan1193.621193.620Châu Âu
110Korea DPR Korea DPR1183.961183.960Châu Á
111Azerbaijan Azerbaijan1179.881179.880Châu Âu
112Mauritanie Mauritanie1177.51177.50Châu Phi
113Tanzania Tanzania1174.991174.990Châu Phi
114Guinea-Bissau Guinea-Bissau1168.491168.490Châu Phi
115 Việt Nam Việt Nam1168.021168.020Châu Á
116Lebanon Lebanon1167.641167.640Châu Á
117Libya Libya1165.731165.730Châu Phi
118Congo Congo1162.731176.45-13.72Châu Phi
119Comoros Comoros1159.841158.711.13Châu Phi
120Togo Togo1158.71158.70Châu Phi
121Sudan Sudan1152.291152.290Châu Phi
122Sierra Leone Sierra Leone1149.41149.40Châu Phi
123Estonia Estonia1146.471146.470Châu Âu
124Ấn Độ Ấn Độ1139.391139.390Châu Á
125Niger Niger1139.211125.513.71Châu Phi
126Malawi Malawi1137.831137.830Châu Phi
127Cyprus Cyprus1136.781136.780Châu Âu
128Central African Republic Central African Republic1129.31129.30Châu Phi
129Zimbabwe Zimbabwe1126.151122.543.61Châu Phi
130Nicaragua Nicaragua1119.881119.880Bắc Trung Mỹ
131Rwanda Rwanda1114.151114.150Châu Phi
132Gambia Gambia1112.551112.550Châu Phi
133Indonesia Indonesia1108.731108.730Châu Á
134Malaysia Malaysia1107.581107.580Châu Á
135Lithuania Lithuania1100.661100.660Châu Âu
136Kuwait Kuwait1098.421098.420Châu Á
137Latvia Latvia1095.981095.980Châu Âu
138Faroe Islands Faroe Islands1093.71093.70Châu Âu
139Burundi Burundi1091.241091.240Châu Phi
140Suriname Suriname1087.771087.770Bắc Trung Mỹ
141Solomon Islands Solomon Islands1075.061111.02-35.96Châu Đại Dương
142Liberia Liberia1067.051067.050Châu Phi
143 Ethiopia Ethiopia1066.161066.160Châu Phi
144Turkmenistan Turkmenistan1065.421065.420Châu Á
145Botswana Botswana1063.641064.19-.55Châu Phi
146St Kitts and Nevis St Kitts and Nevis1059.531059.530Bắc Trung Mỹ
147Philippines Philippines1053.031053.030Châu Á
148Antigua and Barbuda Antigua and Barbuda1052.81052.80Bắc Trung Mỹ
149Lesotho Lesotho1046.541050.83-4.29Châu Phi
150Dominican Republic Dominican Republic1045.641045.640Bắc Trung Mỹ
151Afghanistan Afghanistan1034.371034.370Châu Á
152Moldova Moldova1033.751033.750Châu Âu
153Fiji Fiji1033.09983.8149.28Châu Đại Dương
154Guyana Guyana1026.611026.610Bắc Trung Mỹ
155Eswatini Eswatini1025.281025.18.1Châu Phi
156Yemen Yemen1021.241021.240Châu Á
157Puerto Rico Puerto Rico1020.221020.220Bắc Trung Mỹ
158Tahiti Tahiti1016.83999.4817.35Châu Đại Dương
159Hong Kong Hong Kong1011.911011.910Châu Á
160New Caledonia New Caledonia1008.921008.920Châu Đại Dương
161Singapore Singapore1008.261008.260Châu Á
162Vanuatu Vanuatu1005.49972.1433.35Châu Đại Dương
163Maldives Maldives1003.481003.480Châu Á
164 Andorra Andorra996.05996.050Châu Âu
165Đài Bắc Trung Hoa Đài Bắc Trung Hoa991.34991.340Châu Á
166Myanmar Myanmar988.98988.980Châu Á
167Cuba Cuba984.92975.019.91Bắc Trung Mỹ
168Papua New Guinea Papua New Guinea984.23985.32-1.09Châu Đại Dương
169South Sudan South Sudan980.02980.020Châu Phi
170St Lucia St Lucia979.57979.570Bắc Trung Mỹ
171Bermuda Bermuda971.15971.150Bắc Trung Mỹ
172Malta Malta970.62970.620Châu Âu
173Grenada Grenada953.67953.670Bắc Trung Mỹ
174St Vincent and the Grenadines St Vincent and the Grenadines938.4938.40Bắc Trung Mỹ
175Nepal Nepal935.93935.930Châu Á
176Montserrat Montserrat934.46934.460Bắc Trung Mỹ
177Barbados Barbados932.64932.640Bắc Trung Mỹ
178Tchad Tchad929.97929.970Châu Phi
179Mauritius Mauritius927.94927.940Châu Phi
180Campuchia Campuchia924.52924.520Châu Á
181Dominica Dominica912.93912.930Bắc Trung Mỹ
182Bhutan Bhutan904.1904.10Châu Á
183  Belize Belize901.43901.430Bắc Trung Mỹ
184Bangladesh Bangladesh896.67896.670Châu Á
185Macau Macau896.62896.620Châu Á
186Cook Islands Cook Islands896.59896.590Châu Đại Dương
187 America America890.97890.970Châu Đại Dương
188Lào Lào889.62889.620Châu Á
189Mongolia Mongolia884.92884.920Châu Á
190Brunei Brunei881.73881.730Châu Á
191São Tomé and Príncipe São Tomé and Príncipe878.09878.090Châu Phi
192Samoa Samoa876.45920.54-44.09Châu Đại Dương
193Djibouti Djibouti875.13875.130Châu Phi
194Aruba Aruba873.9873.90Bắc Trung Mỹ
195Cayman Islands Cayman Islands855.43865.34-9.91Bắc Trung Mỹ
196Đông Timor Đông Timor843.4843.40Châu Á
197Pakistan Pakistan842.59842.590Châu Á
198Gibraltar Gibraltar836.14836.140Châu Âu
199Liechtenstein Liechtenstein835.83835.830Châu Âu
200Tonga Tonga833.12833.120Châu Đại Dương
201Seychelles Seychelles831.19831.96-.77Châu Phi
202Somalia Somalia829.81829.810Châu Phi
203Bahamas Bahamas823.58823.580Bắc Trung Mỹ
204Guam Guam821.91821.910Châu Á
205Sri Lanka Sri Lanka820.32820.320Châu Á
206Turks and Caicos Islands Turks and Caicos Islands817.03817.030Bắc Trung Mỹ
207British Virgin Islands British Virgin Islands801.29801.290Bắc Trung Mỹ
208US Virgin Islands US Virgin Islands797.29797.290Bắc Trung Mỹ
209Anguilla Anguilla779.86779.860Bắc Trung Mỹ
210San Marino San Marino739.64739.640Châu Âu
0Eritrea Eritrea855.56855.56Châu Phi

Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam 2024


Bảng xếp hạng FIFA tháng 09 năm 2024 được Thethaogiaitri.net cập nhật liên tục xếp hạng/thứ hạng mới nhất của đội tuyển bóng đá nam Việt Nam và các đội tuyển trên toàn thế giới.


Bảng xếp hạng bóng đá FIFA nam (BXH FIFA) là hệ thống xếp hạng/ thứ hạng dành cho các đội tuyển quốc gia bóng đá nam trong các Liên đoàn bóng đá. Các đội bóng quốc gia thành viên của FIFA, nơi điều hành các hoạt động bóng đá trên toàn thế giới, được xếp hạng dựa trên kết quả các trận đấu và đội có nhiều thắng lợi nhất sẽ được xếp hạng cao nhất.


1 hệ thống điểm được sử dụng, điểm được thưởng dựa trên kết quả các trận đấu quốc tế được FIFA công nhận. Bảng xếp hạng được dựa trên thành tích của đội bóng trong 4 năm gần nhất, với nhiều kết quả gần hơn và nhiều trận đấu quan trọng hơn thì có ảnh hưởng nhiều hơn cho việc giúp mang lại vị trí cao cho đội bóng.


BXH FIFA các đội tuyển quốc gia trên thế giới bao gồm các thông số: thứ hạng (hiện tại) của tuyển bóng đá nam quốc gia, quốc gia thuộc châu lục /khu vực nào trên thế giới (Châu Á, Châu Âu, Châu Phi, Châu Úc, Nam Mỹ và Concacaf), điểm số hiện tại, điểm số trước đây và số điểm tăng hoặc giảm giữa 2 lần (cập nhật) đánh giá thứ hạng liền nhau. Thông thường BXH bóng đá FIFA cập nhật khoảng 1 tháng/1 lần.

X