Bảng xếp hạng Wales Cymru North Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Colwyn Bay Colwyn Bay
302631+6681
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Airbus UK Broughton Airbus UK Broughton
302532+7278
Thắng Thắng Thắng Hòa Thắng
3
Holywell Town Holywell Town
301839+1557
Thắng Thua Thua Hòa Hòa
4
Llandudno FC Llandudno FC
3015411+549
Thắng Thắng Thua Thua Thắng
5
Buckley Town Buckley Town
3014511+147
Thua Thắng Thua Hòa Thua
6
Guilsfield FC Guilsfield FC
3013611+745
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
7
Flint Mountain Flint Mountain
3013512+1244
Thua Thua Thua Thắng Hòa
8
Mold Alexandra Mold Alexandra
3013512+444
Hòa Thắng Thắng Hòa Thắng
9
Denbigh Town Denbigh Town
3012711+643
Hòa Thắng Thua Thắng Hòa
10
Penrhyncoch FC Penrhyncoch FC
3011712-440
Hòa Thắng Thua Thắng Thua
11
Gresford Athletic Gresford Athletic
3011514-2338
Thua Thua Thắng Hòa Hòa
12
Caersws Caersws
3010416-834
Hòa Thắng Thua Thắng Thua
13
Ruthin Town Ruthin Town
308517-1929
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
14
Bangor 1876 Bangor 1876
308418-1828
Thua Thua Thua Thua Thua
15
Prestatyn Town FC Prestatyn Town FC
304125-6713
Thua Thua Thua Thua Thua
16
Llay Welfare Llay Welfare
303522-4911
Thua Thua Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X