Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hóa | 4 | 3 | 0 | 1 | +5 | 9 | |
2 | HAGL | 4 | 2 | 2 | 0 | +6 | 8 | |
3 | Hà Tĩnh | 4 | 2 | 2 | 0 | +3 | 8 | |
4 | Bình Dương | 4 | 2 | 1 | 1 | +3 | 7 | |
5 | Nam Định | 4 | 2 | 1 | 1 | +3 | 7 | |
6 | Hà Nội | 4 | 2 | 1 | 1 | +2 | 7 | |
7 | Viettel | 4 | 2 | 1 | 1 | +1 | 7 | |
8 | CAHN | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
9 | Quảng Nam | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | |
10 | TPHCM | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | |
11 | Bình Định | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | |
12 | Hải Phòng | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | |
13 | Đà Nẵng | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | |
14 | SLNA | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 |
- Nhóm tranh vô địch
- Nhóm đua trụ hạng
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định