Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hóa | 9 | 6 | 2 | 1 | +8 | 20 | |
2 | Nam Định | 9 | 6 | 1 | 2 | +12 | 19 | |
3 | Viettel | 9 | 4 | 3 | 2 | +6 | 15 | |
4 | Hà Tĩnh | 9 | 3 | 6 | 0 | +4 | 15 | |
5 | CAHN | 9 | 4 | 2 | 3 | +7 | 14 | |
6 | Hà Nội | 9 | 3 | 5 | 1 | +3 | 14 | |
7 | HAGL | 9 | 3 | 3 | 3 | +1 | 12 | |
8 | Bình Dương | 9 | 3 | 2 | 4 | +1 | 11 | |
9 | Bình Định | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | |
10 | TPHCM | 9 | 2 | 4 | 3 | -6 | 10 | |
11 | Quảng Nam | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | |
12 | Hải Phòng | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | |
13 | SLNA | 9 | 0 | 5 | 4 | -11 | 5 | |
14 | Đà Nẵng | 9 | 0 | 4 | 5 | -12 | 4 |
- Nhóm tranh vô địch
- Nhóm đua trụ hạng
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định