Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 24
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Á
VĐQG Uzbekistan | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 6 - 22/11 | ||||||
20:15 22/11 | Neftchi Fargona (6) | |||||
Nasaf Qarshi (1) | ||||||
18:00 22/11 | Qizilqum Zarafshon (9) | |||||
Navbahor Namangan (4) | ||||||
Hôm nay, thứ 5 - 21/11 | ||||||
20:00 21/11 | Pakhtakor Tashkent (5) | |||||
AGMK (2) | ||||||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | Andijon (10) | 0 | 0 | (0) | ||
Qizilqum Zarafshon (9) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | Surkhon-2011 (7) | 0 | 0 | (0) | ||
Neftchi Fargona (6) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Nasaf Qarshi (1) | 0 | 0 | (0) | ||
Sogdiyona Jizzax (3) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Navbahor Namangan (4) | 0 | 5 | (2) | ||
Pakhtakor Tashkent (5) | 0 | 2 | (1) | |||
Thứ 6 - 08/11 | ||||||
FT | Bunyodkor Tashkent (12) | 0 | 1 | (1) | ||
Metallurg Bekobod (14) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 5 - 07/11 | ||||||
FT | Dinamo Samarkand (8) | 0 | 1 | (0) | ||
Lokomotiv Tashkent (13) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | AGMK (2) | 0 | 2 | (1) | ||
Olympic (11) | 0 | 2 | (0) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | Metallurg Bekobod (14) | 0 | 1 | (0) | ||
AGMK (2) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Neftchi Fargona (6) | 0 | 2 | (0) | ||
Bunyodkor Tashkent (12) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Qizilqum Zarafshon (9) | 0 | 1 | (1) | ||
Dinamo Samarkand (8) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Olympic (11) | 0 | 1 | (1) | ||
Navbahor Namangan (4) | 0 | 2 | (1) | |||
Thứ 6 - 01/11 | ||||||
FT | Sogdiyona Jizzax (3) | 0 | 2 | (2) | ||
Surkhon-2011 (7) | 0 | 4 | (0) | |||
FT | Lokomotiv Tashkent (13) | 0 | 0 | (0) | ||
Nasaf Qarshi (1) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 5 - 31/10 | ||||||
FT | Pakhtakor Tashkent (5) | 0 | 3 | (1) | ||
Andijon (10) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 2 - 28/10 | ||||||
FT | Dinamo Samarkand (8) | 0 | 1 | (0) | ||
Nasaf Qarshi (1) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | AGMK (2) | 0 | 1 | (0) | ||
Neftchi Fargona (6) | 0 | 2 | (1) | |||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | Bunyodkor Tashkent (12) | 0 | 1 | (0) | ||
Sogdiyona Jizzax (3) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
FT | Andijon (10) | 0 | 1 | (0) | ||
Olympic (11) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Qizilqum Zarafshon (9) | 0 | 2 | (1) | ||
Pakhtakor Tashkent (5) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 25/10 | ||||||
FT | Navbahor Namangan (4) | 0 | 1 | (0) | ||
Metallurg Bekobod (14) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Surkhon-2011 (7) | 0 | 2 | (0) | ||
Lokomotiv Tashkent (13) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 2 - 21/10 | ||||||
FT | Sogdiyona Jizzax (3) | 0 | 1 | (0) | ||
AGMK (2) | 0 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 20/10 | ||||||
FT | Olympic (11) | 0 | 1 | (1) | ||
Qizilqum Zarafshon (9) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Neftchi Fargona (6) | 0 | 2 | (1) | ||
Navbahor Namangan (4) | 0 | 2 | (0) | |||
Thứ 7 - 19/10 | ||||||
FT | Metallurg Bekobod (14) | 0 | 0 | (0) | ||
Andijon (10) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Lokomotiv Tashkent (13) | 0 | 2 | (2) | ||
Bunyodkor Tashkent (12) | 0 | 3 | (1) | |||
Thứ 6 - 18/10 | ||||||
FT | Nasaf Qarshi (1) | 0 | 1 | (1) | ||
Surkhon-2011 (7) | 0 | 1 | (0) |
Theo dõi kết quả VĐQG Uzbekistan đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Uzbekistan là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Á. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Á, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 14 đội bóng, với 26 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.