• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Uzbekistan

VĐQG Uzbekistan

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
261574+1752
Thắng Thắng Thua Thua Thua
2
AGMK AGMK
261457+1147
Thua Hòa Hòa Thắng Thắng
3
Sogdiyona Jizzax Sogdiyona Jizzax
261277+1243
Hòa Thua Thắng Thắng Thua
4
Navbahor Namangan Navbahor Namangan
2611105+1143
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
5
Neftchi Fargona Neftchi Fargona
2611105+843
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
6
Pakhtakor Tashkent Pakhtakor Tashkent
2611510+538
Thua Thắng Thua Thua Thua
7
Surkhon-2011 Surkhon-2011
2610610-136
Thắng Thắng Hòa Thua Thắng
8
Dinamo Samarkand Dinamo Samarkand
269512-332
Thua Thắng Thua Thua Thắng
9
Andijon Andijon
266128030
Thắng Thua Hòa Thắng Hòa
10
Bunyodkor Tashkent Bunyodkor Tashkent
267910-1130
Hòa Thua Hòa Thắng Thắng
11
Qizilqum Zarafshon Qizilqum Zarafshon
266911-927
Thắng Thua Hòa Thua Thua
12
Olympic Olympic
266713-1625
Thua Thua Hòa Thua Thua
13
Metallurg Bekobod Metallurg Bekobod
263149-823
Thua Hòa Hòa Thắng Thắng
14
Lokomotiv Tashkent Lokomotiv Tashkent
265615-1621
Thua Thua Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X