Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Khác
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
VĐQG Ukraine | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 6 - 13/09 | ||||||
22:00 13/09 | FC Obolon Kyiv (16) | |||||
FC Olexandriya (1) | ||||||
Chủ nhật - 01/09 | ||||||
22:00 01/09 | Kryvbas (8) 1 | 1 | 0 | (0) | ||
Shakhtar Donetsk (9) 1 | 2 | 1 | (1) | |||
FT | Dynamo Kyiv (5) 2 | 7 | 1 | (1) | ||
Cherkasy (4) 5 | 1 | 0 | (0) | |||
FT | Veres Rivne (12) 3 | 8 | 1 | (1) | ||
Livyi Bereg (10) 2 | 5 | 3 | (0) | |||
Thứ 7 - 31/08 | ||||||
FT | Chornomorets Odessa (13) 1 | 2 | 1 | (1) | ||
Polissya Zhytomyr (2) 3 | 6 | 4 | (3) | |||
22:00 31/08 | Veres Rivne (12) | 0 | ||||
SC Dnipro-1 | 0 | |||||
FT | FC Olexandriya (1) 2 | 3 | 2 | (1) | ||
FC Kolos Kovalivka (15) 3 | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Karpaty (11) 2 | 5 | 1 | (1) | ||
Vorskla (7) 2 | 6 | 1 | (0) | |||
Thứ 6 - 30/08 | ||||||
FT | Rukh Lviv (3) 1 | 1 | 5 | (1) | ||
Inhulets Petrove (14) 1 | 2 | 0 | (0) | |||
FT | FC Obolon Kyiv (16) 1 1 | 2 | 0 | (0) | ||
Zorya (6) 4 | 4 | 2 | (1) | |||
Thứ 2 - 26/08 | ||||||
FT | Cherkasy (4) 4 | 2 | 2 | (0) | ||
Karpaty (11) | 3 | 1 | (1) | |||
FT | FC Kolos Kovalivka (15) | 0 | 0 | (0) | ||
Veres Rivne (12) 1 | 1 | 1 | (0) | |||
FT | Livyi Bereg (10) 3 | 3 | 1 | (1) | ||
Chornomorets Odessa (13) 4 | 8 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 25/08 | ||||||
FT | Kryvbas (8) 2 | 11 | 1 | (1) | ||
Inhulets Petrove (14) 1 1 | 3 | 1 | (1) | |||
FT | Rukh Lviv (3) 1 3 | 11 | 3 | (1) | ||
Zorya (6) 1 | 5 | 0 | (0) | |||
FT | Polissya Zhytomyr (2) 1 | 6 | 4 | (3) | ||
FC Obolon Kyiv (16) 1 2 | 1 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 24/08 | ||||||
22:00 24/08 | SC Dnipro-1 | 0 | ||||
Chornomorets Odessa (13) | 0 | |||||
FT | FC Olexandriya (1) 1 | 2 | 4 | (2) | ||
Shakhtar Donetsk (9) 1 | 1 | 3 | (2) | |||
Chủ nhật - 18/08 | ||||||
FT | Livyi Bereg (10) 5 | 2 | 0 | (0) | ||
Shakhtar Donetsk (9) 1 | 6 | 1 | (0) | |||
FT | Veres Rivne (12) 1 2 | 3 | 0 | (0) | ||
Kryvbas (8) 1 1 | 1 | 2 | (1) | |||
FT | Cherkasy (4) 1 | 8 | 3 | (0) | ||
Rukh Lviv (3) 1 | 5 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 17/08 | ||||||
FT | Karpaty (11) 1 | 6 | 1 | (1) | ||
Dynamo Kyiv (5) | 5 | 3 | (1) | |||
22:00 17/08 | Shakhtar Donetsk (9) | 0 | ||||
SC Dnipro-1 | 0 | |||||
FT | Polissya Zhytomyr (2) 1 | 5 | 1 | (1) | ||
Inhulets Petrove (14) 1 | 7 | 1 | (1) | |||
FT | Zorya (6) 3 | 3 | 1 | (0) | ||
FC Olexandriya (1) | 4 | 2 | (2) | |||
Thứ 6 - 16/08 | ||||||
FT | Vorskla (7) 2 | 4 | 2 | (1) | ||
FC Obolon Kyiv (16) 1 | 6 | 0 | (0) | |||
FT | Chornomorets Odessa (13) | 0 | 1 | (1) | ||
FC Kolos Kovalivka (15) 2 | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 12/08 | ||||||
FT | Cherkasy (4) 1 | 3 | 0 | (0) | ||
FC Olexandriya (1) 3 | 4 | 2 | (0) | |||
Chủ nhật - 11/08 | ||||||
FT | Karpaty (11) | 1 | 3 | (2) | ||
Kryvbas (8) 2 | 4 | 0 | (0) | |||
FT | FC Obolon Kyiv (16) | 5 | 0 | (0) | ||
Rukh Lviv (3) 1 | 3 | 4 | (1) |
Theo dõi kết quả VĐQG Ukraine đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Ukraine là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 31 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.