• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Ukraine

Kết quả VĐQG Ukraine

Châu Âu

Kết quả VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025 mới nhất

Chọn ngày
Vòng
29
30
Khác
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Vòng hiện tại: Khác

Kết quả VĐQG Ukraine

1Thẻ vàng
1Thẻ đỏ
(1)Thứ hạng đội

VĐQG Ukraine VĐQG Ukraine

phạt gócFTHT
KQ | BXH
Ngày mai, thứ 6 - 22/11

23:00

22/11

Karpaty Karpaty (7)
FC Kolos Kovalivka FC Kolos Kovalivka (11)
Chủ nhật - 10/11

FT

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv (1) 1
22(2)
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr (4) 1 5
31(0)

FT

Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk (3)
93(0)
Zorya Zorya (10) 3
21(1)

FT

Veres Rivne Veres Rivne (8) 1
22(2)
Rukh Lviv Rukh Lviv (9) 3
70(0)
Thứ 7 - 09/11

FT

FC Kolos Kovalivka FC Kolos Kovalivka (11) 3
51(0)
Kryvbas Kryvbas (5) 3
31(0)

23:00

09/11

SC Dnipro-1 SC Dnipro-1
0
Inhulets Petrove Inhulets Petrove (16)
0

FT

FC Olexandriya FC Olexandriya (2)
13(1)
Karpaty Karpaty (7) 1
30(0)

FT

Cherkasy Cherkasy (6) 1
70(0)
FC Obolon Kyiv FC Obolon Kyiv (15) 2
91(0)
Thứ 6 - 08/11

FT

Livyi Bereg Livyi Bereg (14) 3
30(0)
Inhulets Petrove Inhulets Petrove (16) 2
100(0)

FT

Chornomorets Odesa Chornomorets Odesa (13) 4
00(0)
Vorskla Vorskla (12) 1
51(0)
Thứ 2 - 04/11

FT

Zorya Zorya (10) 3
11(1)
Cherkasy Cherkasy (6) 1
52(0)

FT

Kryvbas Kryvbas (5) 1
11(0)
Rukh Lviv Rukh Lviv (9) 1
61(1)

FT

FC Obolon Kyiv FC Obolon Kyiv (15) 2
40(0)
Veres Rivne Veres Rivne (8) 4
10(0)
Chủ nhật - 03/11

FT

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv (1)
45(4)
Inhulets Petrove Inhulets Petrove (16) 2
32(1)

FT

FC Olexandriya FC Olexandriya (2) 2
51(0)
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr (4) 4
30(0)

FT

Vorskla Vorskla (12) 2
10(0)
FC Kolos Kovalivka FC Kolos Kovalivka (11) 3
01(0)
Thứ 7 - 02/11

FT

Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk (3)
92(2)
Chornomorets Odesa Chornomorets Odesa (13)
11(1)

23:00

02/11

Karpaty Karpaty (7)
0
SC Dnipro-1 SC Dnipro-1
0

FT

Karpaty Karpaty (7)
103(0)
Livyi Bereg Livyi Bereg (14) 2
50(0)
Chủ nhật - 27/10

FT

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv (1) 1
61(0)
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk (3) 1 2
61(0)

FT

Veres Rivne Veres Rivne (8) 4
32(1)
Vorskla Vorskla (12) 1 1
22(0)

FT

Livyi Bereg Livyi Bereg (14) 2
100(0)
Zorya Zorya (10) 3
42(1)
Thứ 7 - 26/10

22:00

26/10

SC Dnipro-1 SC Dnipro-1
0
Zorya Zorya (10)
0

FT

Karpaty Karpaty (7) 4
31(1)
FC Obolon Kyiv FC Obolon Kyiv (15) 2
60(0)

FT

Kryvbas Kryvbas (5) 1
53(1)
Cherkasy Cherkasy (6) 2
61(0)

FT

FC Olexandriya FC Olexandriya (2) 1
72(2)
Inhulets Petrove Inhulets Petrove (16)
61(1)
Thứ 6 - 25/10

FT

Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr (4) 3
21(0)
FC Kolos Kovalivka FC Kolos Kovalivka (11) 3
51(1)

FT

Rukh Lviv Rukh Lviv (9) 2
31(0)
Chornomorets Odesa Chornomorets Odesa (13) 2
41(0)
Thứ 2 - 21/10

FT

Rukh Lviv Rukh Lviv (9) 1
40(0)
Karpaty Karpaty (7) 2
51(1)
Chủ nhật - 20/10

FT

Zorya Zorya (10)
50(0)
Kryvbas Kryvbas (5)
61(0)

Theo dõi kết quả VĐQG Ukraine đêm qua và hôm nay mới nhất.

Giải bóng đá VĐQG Ukraine là gì?

Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 31 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.

X