Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Khác
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
VĐQG Ukraine | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 6 - 22/11 | ||||||
23:00 22/11 | Karpaty (7) | |||||
FC Kolos Kovalivka (11) | ||||||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | Dynamo Kyiv (1) 1 | 2 | 2 | (2) | ||
Polissya Zhytomyr (4) 1 5 | 3 | 1 | (0) | |||
FT | Shakhtar Donetsk (3) | 9 | 3 | (0) | ||
Zorya (10) 3 | 2 | 1 | (1) | |||
FT | Veres Rivne (8) 1 | 2 | 2 | (2) | ||
Rukh Lviv (9) 3 | 7 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | FC Kolos Kovalivka (11) 3 | 5 | 1 | (0) | ||
Kryvbas (5) 3 | 3 | 1 | (0) | |||
23:00 09/11 | SC Dnipro-1 | 0 | ||||
Inhulets Petrove (16) | 0 | |||||
FT | FC Olexandriya (2) | 1 | 3 | (1) | ||
Karpaty (7) 1 | 3 | 0 | (0) | |||
FT | Cherkasy (6) 1 | 7 | 0 | (0) | ||
FC Obolon Kyiv (15) 2 | 9 | 1 | (0) | |||
Thứ 6 - 08/11 | ||||||
FT | Livyi Bereg (14) 3 | 3 | 0 | (0) | ||
Inhulets Petrove (16) 2 | 10 | 0 | (0) | |||
FT | Chornomorets Odesa (13) 4 | 0 | 0 | (0) | ||
Vorskla (12) 1 | 5 | 1 | (0) | |||
Thứ 2 - 04/11 | ||||||
FT | Zorya (10) 3 | 1 | 1 | (1) | ||
Cherkasy (6) 1 | 5 | 2 | (0) | |||
FT | Kryvbas (5) 1 | 1 | 1 | (0) | ||
Rukh Lviv (9) 1 | 6 | 1 | (1) | |||
FT | FC Obolon Kyiv (15) 2 | 4 | 0 | (0) | ||
Veres Rivne (8) 4 | 1 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | Dynamo Kyiv (1) | 4 | 5 | (4) | ||
Inhulets Petrove (16) 2 | 3 | 2 | (1) | |||
FT | FC Olexandriya (2) 2 | 5 | 1 | (0) | ||
Polissya Zhytomyr (4) 4 | 3 | 0 | (0) | |||
FT | Vorskla (12) 2 | 1 | 0 | (0) | ||
FC Kolos Kovalivka (11) 3 | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Shakhtar Donetsk (3) | 9 | 2 | (2) | ||
Chornomorets Odesa (13) | 1 | 1 | (1) | |||
23:00 02/11 | Karpaty (7) | 0 | ||||
SC Dnipro-1 | 0 | |||||
FT | Karpaty (7) | 10 | 3 | (0) | ||
Livyi Bereg (14) 2 | 5 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | Dynamo Kyiv (1) 1 | 6 | 1 | (0) | ||
Shakhtar Donetsk (3) 1 2 | 6 | 1 | (0) | |||
FT | Veres Rivne (8) 4 | 3 | 2 | (1) | ||
Vorskla (12) 1 1 | 2 | 2 | (0) | |||
FT | Livyi Bereg (14) 2 | 10 | 0 | (0) | ||
Zorya (10) 3 | 4 | 2 | (1) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
22:00 26/10 | SC Dnipro-1 | 0 | ||||
Zorya (10) | 0 | |||||
FT | Karpaty (7) 4 | 3 | 1 | (1) | ||
FC Obolon Kyiv (15) 2 | 6 | 0 | (0) | |||
FT | Kryvbas (5) 1 | 5 | 3 | (1) | ||
Cherkasy (6) 2 | 6 | 1 | (0) | |||
FT | FC Olexandriya (2) 1 | 7 | 2 | (2) | ||
Inhulets Petrove (16) | 6 | 1 | (1) | |||
Thứ 6 - 25/10 | ||||||
FT | Polissya Zhytomyr (4) 3 | 2 | 1 | (0) | ||
FC Kolos Kovalivka (11) 3 | 5 | 1 | (1) | |||
FT | Rukh Lviv (9) 2 | 3 | 1 | (0) | ||
Chornomorets Odesa (13) 2 | 4 | 1 | (0) | |||
Thứ 2 - 21/10 | ||||||
FT | Rukh Lviv (9) 1 | 4 | 0 | (0) | ||
Karpaty (7) 2 | 5 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 20/10 | ||||||
FT | Zorya (10) | 5 | 0 | (0) | ||
Kryvbas (5) | 6 | 1 | (0) |
Theo dõi kết quả VĐQG Ukraine đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Ukraine là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 31 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.