Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
121020+2032
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
2
FC Olexandriya FC Olexandriya
121020+1432
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
3
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
12822+1926
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
4
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
12642+1022
Thắng Hòa Hòa Thua Thua
5
Kryvbas Kryvbas
12543+219
Thua Thắng Thắng Hòa Hòa
6
Cherkasy Cherkasy
13535-318
Thua Thắng Thua Thắng Thua
7
Karpaty Karpaty
13535-218
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
8
Veres Rivne Veres Rivne
13364-215
Thắng Hòa Hòa Hòa Thắng
9
Rukh Lviv Rukh Lviv
12363+715
Hòa Thua Hòa Hòa Thua
10
Zorya Zorya
13508-415
Thua Thua Thắng Thua Thua
11
FC Kolos Kovalivka FC Kolos Kovalivka
13274-213
Hòa Thua Hòa Thắng Hòa
12
Vorskla Vorskla
13346-613
Thua Thua Hòa Thua Thắng
13
Chornomorets Odesa Chornomorets Odesa
13337-612
Thắng Hòa Hòa Thua Thua
14
Livyi Bereg Livyi Bereg
13238-139
Hòa Hòa Thua Thua Hòa
15
FC Obolon Kyiv FC Obolon Kyiv
13238-209
Thua Thua Thua Hòa Thắng
16
Inhulets Petrove Inhulets Petrove
13067-146
Hòa Thua Thua Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X