Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
171340+2643
Thắng Hòa Hòa Thắng Thắng
2
FC Olexandriya FC Olexandriya
171151+1438
Hòa Thắng Hòa Thua Hòa
3
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
161033+2633
Thắng Thắng Hòa Thắng Thua
4
Kryvbas Kryvbas
16943+931
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
5
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
17764+827
Hòa Thua Hòa Thua Thắng
6
Karpaty Karpaty
17737+124
Thua Thắng Thua Thắng Thua
7
Rukh Lviv Rukh Lviv
17584+723
Thắng Hòa Hòa Thắng Thua
8
Zorya Zorya
16718-222
Thua Thua Hòa Thắng Thắng
9
Veres Rivne Veres Rivne
17476-719
Thắng Hòa Thắng Thua Thua
10
Cherkasy Cherkasy
17548-819
Thua Thua Thua Thua Hòa
11
FC Kolos Kovalivka FC Kolos Kovalivka
17395-118
Hòa Thua Hòa Hòa Thắng
12
Vorskla Vorskla
17449-1016
Thắng Thắng Thua Thua Thua
13
Livyi Bereg Livyi Bereg
17449-1116
Hòa Thua Hòa Thắng Thắng
14
FC Obolon Kyiv FC Obolon Kyiv
17359-1914
Thắng Thua Hòa Hòa Thắng
15
Chornomorets Odesa Chornomorets Odesa
173311-1412
Thua Thua Thua Thua Thua
16
Inhulets Petrove Inhulets Petrove
16169-199
Thua Hòa Thua Thắng Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X