• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Ukraine

VĐQG Ukraine

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
3300+89
Thắng Thắng Thắng
2
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
3210+37
Thắng Hòa Thắng
3
Cherkasy Cherkasy
3210+37
Hòa Thắng Thắng
4
FC Kolos Kovalivka FC Kolos Kovalivka
3210+27
Thắng Thắng Hòa
5
FC Obolon Kyiv FC Obolon Kyiv
3210+27
Hòa Thắng Thắng
6
Kudrivka Kudrivka
3201+36
Thắng Thua Thắng
7
Kryvbas Kryvbas
3201+26
Thua Thắng Thắng
8
Metalist 1925 Metalist 1925
3111+14
Hòa Thua Thắng
9
Zorya Zorya
311104
Hòa Thắng Thua
10
Rukh Lviv Rukh Lviv
3102-43
Thắng Thua Thua
11
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
3102-13
Thắng Thua Thua
12
SC Poltava SC Poltava
3102-23
Thua Thắng Thua
13
Karpaty Karpaty
3021-22
Thua Hòa Hòa
14
Veres Rivne Veres Rivne
3003-40
Thua Thua Thua
15
Epicentr Kamianets-Podilskyi Epicentr Kamianets-Podilskyi
3003-50
Thua Thua Thua
16
FC Olexandriya FC Olexandriya
3003-60
Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X