Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Chung kết
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
Châu Âu
VĐQG Thụy Điển | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật - 24/11 | ||||||
FT | Vaernamo (14) | 3 | 1 | (1) | ||
Landskrona BoIS | 7 | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 22/11 | ||||||
FT | Landskrona BoIS 4 | 9 | 2 | (0) | ||
Vaernamo (14) 1 4 | 1 | 2 | (1) | |||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | AIK (3) 3 | 6 | 5 | (3) | ||
Halmstads BK (12) 1 2 | 2 | 1 | (1) | |||
FT | Djurgaarden (4) | 5 | 3 | (1) | ||
IFK Norrkoeping (11) | 3 | 1 | (0) | |||
FT | GAIS (6) 1 2 | 5 | 2 | (1) | ||
Sirius (9) 3 | 6 | 1 | (0) | |||
FT | Kalmar FF (15) 1 3 | 8 | 1 | (1) | ||
BK Haecken (8) | 7 | 0 | (0) | |||
FT | Malmo FF (1) 1 | 10 | 2 | (2) | ||
Brommapojkarna (10) 1 | 6 | 1 | (1) | |||
FT | Mjaellby (5) 2 | 3 | 1 | (1) | ||
IFK Gothenburg (13) 2 | 3 | 0 | (0) | |||
FT | Vaernamo (14) 1 | 6 | 0 | (0) | ||
Elfsborg (7) 3 | 2 | 0 | (0) | |||
FT | Vasteraas SK (16) 1 | 3 | 1 | (0) | ||
Hammarby IF (2) 1 | 4 | 0 | (0) | |||
Thứ 3 - 05/11 | ||||||
FT | IFK Norrkoeping (11) 2 | 5 | 1 | (1) | ||
AIK (3) 2 | 11 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | Sirius (9) 1 | 4 | 1 | (1) | ||
Mjaellby (5) 3 | 8 | 1 | (1) | |||
FT | Halmstads BK (12) 3 | 3 | 1 | (0) | ||
Djurgaarden (4) 2 | 3 | 0 | (0) | |||
FT | BK Haecken (8) 3 | 5 | 1 | (1) | ||
GAIS (6) 2 | 3 | 2 | (1) | |||
FT | Brommapojkarna (10) 1 | 4 | 0 | (0) | ||
Vaernamo (14) | 8 | 1 | (1) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | IFK Gothenburg (13) | 2 | 1 | (1) | ||
Kalmar FF (15) | 5 | 1 | (0) | |||
FT | Hammarby IF (2) 1 | 7 | 2 | (2) | ||
Malmo FF (1) 2 | 5 | 2 | (0) | |||
FT | Elfsborg (7) 1 | 6 | 1 | (1) | ||
Vasteraas SK (16) | 9 | 0 | (0) | |||
Thứ 3 - 29/10 | ||||||
FT | Malmo FF (1) 3 | 4 | 2 | (0) | ||
IFK Gothenburg (13) 1 | 4 | 1 | (1) | |||
FT | Djurgaarden (4) 1 | 8 | 2 | (1) | ||
Vasteraas SK (16) 3 | 3 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | BK Haecken (8) 2 | 8 | 0 | (0) | ||
Halmstads BK (12) | 3 | 1 | (0) | |||
FT | AIK (3) 1 | 3 | 2 | (1) | ||
Elfsborg (7) 1 | 6 | 1 | (0) | |||
FT | Vaernamo (14) 2 | 10 | 1 | (0) | ||
IFK Norrkoeping (11) 3 | 1 | 2 | (1) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
FT | Brommapojkarna (10) | 6 | 1 | (0) | ||
Kalmar FF (15) | 3 | 2 | (0) | |||
FT | Mjaellby (5) 1 | 6 | 1 | (0) | ||
GAIS (6) 1 3 | 6 | 1 | (0) | |||
FT | Sirius (9) 1 | 6 | 0 | (0) | ||
Hammarby IF (2) | 5 | 3 | (2) | |||
Thứ 3 - 22/10 | ||||||
FT | IFK Gothenburg (13) 2 | 7 | 1 | (0) | ||
AIK (3) 3 | 4 | 2 | (1) | |||
FT | IFK Norrkoeping (11) 2 | 2 | 1 | (1) | ||
Brommapojkarna (10) 1 | 7 | 1 | (1) | |||
Thứ 2 - 21/10 | ||||||
FT | Hammarby IF (2) | 6 | 2 | (2) | ||
Djurgaarden (4) 2 | 7 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 20/10 | ||||||
FT | Kalmar FF (15) 1 1 | 3 | 0 | (0) | ||
Mjaellby (5) 1 | 2 | 3 | (2) |
Theo dõi kết quả VĐQG Thụy Điển đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Thụy Điển là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 31 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.