Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 22
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
VĐQG Thụy Điển | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 3 - 17/09 | ||||||
00:10 17/09 | Hammarby IF (2) | |||||
IFK Norrkoeping (11) | ||||||
Hôm qua, CN - 15/09 | ||||||
FT | Kalmar FF (13) 2 | 3 | 3 | (1) | ||
Vaernamo (15) 3 | 11 | 1 | (0) | |||
FT | BK Haecken (9) 1 | 12 | 3 | (1) | ||
IFK Gothenburg (12) 1 | 2 | 3 | (2) | |||
FT | Halmstads BK (14) 2 | 3 | 0 | (0) | ||
Elfsborg (5) 3 | 7 | 1 | (1) | |||
FT | Sirius (8) 1 | 5 | 3 | (1) | ||
Brommapojkarna (10) 1 | 8 | 2 | (1) | |||
FT | AIK (7) 2 | 5 | 0 | (0) | ||
Malmo FF (1) 3 | 2 | 0 | (0) | |||
FT | Djurgaarden (3) 4 | 10 | 1 | (1) | ||
Mjaellby (4) 4 | 4 | 1 | (1) | |||
Thứ 7 - 14/09 | ||||||
FT | Vasteraas SK (16) 1 | 9 | 2 | (0) | ||
GAIS (6) 3 | 3 | 3 | (3) | |||
Chủ nhật - 01/09 | ||||||
FT | IFK Gothenburg (12) 1 4 | 3 | 0 | (0) | ||
Hammarby IF (2) 4 | 7 | 1 | (0) | |||
FT | IFK Norrkoeping (11) 2 | 2 | 3 | (1) | ||
BK Haecken (9) 3 | 7 | 3 | (0) | |||
FT | Brommapojkarna (10) 1 | 4 | 3 | (2) | ||
Elfsborg (5) 1 | 13 | 3 | (1) | |||
FT | Malmo FF (1) 2 | 3 | 4 | (3) | ||
Djurgaarden (3) 2 | 5 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 31/08 | ||||||
FT | Mjaellby (4) 1 | 2 | 3 | (3) | ||
Halmstads BK (14) 2 | 4 | 1 | (1) | |||
FT | Vasteraas SK (16) | 7 | 1 | (1) | ||
Sirius (8) | 9 | 2 | (1) | |||
FT | Vaernamo (15) | 8 | 0 | (0) | ||
AIK (7) 1 | 3 | 1 | (1) | |||
FT | GAIS (6) 2 | 5 | 1 | (1) | ||
Kalmar FF (13) 1 | 4 | 1 | (1) | |||
Thứ 3 - 27/08 | ||||||
FT | Halmstads BK (14) 1 | 1 | 0 | (0) | ||
Vasteraas SK (16) 3 | 5 | 1 | (1) | |||
FT | Hammarby IF (2) 1 | 7 | 0 | (0) | ||
GAIS (6) 4 | 6 | 0 | (0) | |||
FT | IFK Norrkoeping (11) 2 | 8 | 1 | (0) | ||
Mjaellby (4) 2 | 5 | 2 | (2) | |||
Chủ nhật - 25/08 | ||||||
FT | AIK (7) 3 | 5 | 2 | (2) | ||
Brommapojkarna (10) 2 | 4 | 1 | (1) | |||
FT | BK Haecken (9) 3 | 9 | 1 | (1) | ||
Vaernamo (15) 4 | 5 | 1 | (0) | |||
FT | Elfsborg (5) 1 | 11 | 3 | (1) | ||
IFK Gothenburg (12) 1 | 4 | 1 | (0) | |||
FT | Sirius (8) | 6 | 0 | (0) | ||
Djurgaarden (3) 2 | 6 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 24/08 | ||||||
FT | Kalmar FF (13) 2 | 3 | 2 | (0) | ||
Malmo FF (1) | 6 | 2 | (1) | |||
Chủ nhật - 18/08 | ||||||
FT | GAIS (6) 2 | 4 | 3 | (2) | ||
Halmstads BK (14) 1 | 10 | 1 | (0) | |||
FT | Mjaellby (4) 1 | 8 | 1 | (1) | ||
Elfsborg (5) 1 5 | 5 | 1 | (1) | |||
FT | Brommapojkarna (10) 1 | 8 | 1 | (0) | ||
BK Haecken (9) 4 | 2 | 3 | (1) | |||
FT | Djurgaarden (3) 1 4 | 0 | 0 | (0) | ||
AIK (7) 2 1 | 4 | 2 | (1) | |||
Thứ 7 - 17/08 | ||||||
FT | IFK Gothenburg (12) 1 | 6 | 1 | (0) | ||
Sirius (8) 1 | 9 | 1 | (0) | |||
FT | Malmo FF (1) 1 | 7 | 2 | (1) | ||
IFK Norrkoeping (11) 1 | 2 | 1 | (1) |
Theo dõi kết quả VĐQG Thụy Điển đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Thụy Điển là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 30 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.