• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Thụy Điển

VĐQG Thụy Điển

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Mjaellby Mjaellby
231751+2756
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Hammarby IF Hammarby IF
231445+2146
Thắng Thua Thua Thắng Hòa
3
AIK AIK
231274+1043
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
4
IFK Gothenburg IFK Gothenburg
231328+541
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
5
Malmo FF Malmo FF
231094+1639
Thua Thắng Hòa Hòa Hòa
6
GAIS GAIS
231085+1038
Thua Thắng Thua Thắng Thua
7
Elfsborg Elfsborg
231148+537
Hòa Thua Thua Thua Hòa
8
Djurgaarden Djurgaarden
23986+835
Hòa Hòa Thắng Thắng Hòa
9
Brommapojkarna Brommapojkarna
238213-126
Hòa Thua Thua Thắng Thua
10
Sirius Sirius
237511-126
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
11
BK Haecken BK Haecken
237511-726
Hòa Thua Thắng Thua Thua
12
IFK Norrkoeping IFK Norrkoeping
237511-1026
Thua Thắng Thắng Thua Hòa
13
Halmstads BK Halmstads BK
236413-2522
Thua Thua Thắng Thua Hòa
14
Oesters IF Oesters IF
235612-1321
Hòa Thắng Thua Thua Thắng
15
Degerfors Degerfors
234415-2416
Hòa Thua Thua Hòa Thua
16
Vaernamo Vaernamo
232615-2112
Hòa Thắng Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X