Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
NK Celje NK Celje
7700+2021
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Koper Koper
7412+413
Hòa Thua Thắng Thắng Thua
3
Aluminij Aluminij
7412+113
Hòa Thắng Thua Thắng Thắng
4
Olimpija Ljubljana Olimpija Ljubljana
7412013
Thua Thắng Thua Hòa Thắng
5
Maribor Maribor
7322+511
Hòa Thắng Hòa Thắng Thua
6
NK Bravo NK Bravo
7313+310
Thắng Thua Hòa Thua Thắng
7
Radomlje Radomlje
7304-89
Thắng Thắng Thắng Thua Thua
8
Mura Mura
7124-45
Hòa Thua Thắng Thua Hòa
9
Primorje Primorje
7124-75
Thua Thua Thua Hòa Hòa
10
Domzale Domzale
7007-140
Thua Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X