• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Slovenia

VĐQG Slovenia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Olimpija Ljubljana Olimpija Ljubljana
7430+915
Thắng Hòa Hòa Hòa Thắng
2
NK Bravo NK Bravo
7421+714
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
3
Koper Koper
7412+713
Thắng Thua Thắng Thắng Hòa
4
Maribor Maribor
6330+712
Hòa Thắng Hòa Hòa Thắng
5
Mura Mura
7403-212
Thắng Thua Thua Thắng Thua
6
Primorje Primorje
7304-49
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
7
NK Celje NK Celje
6222-18
Thua Thắng Hòa Thua Hòa
8
Nafta Nafta
7205-76
Thua Thua Thua Thua Thắng
9
Radomlje Radomlje
7124-45
Thắng Thua Hòa Thua Hòa
10
Domzale Domzale
7016-121
Thua Hòa Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X