• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Slovenia

VĐQG Slovenia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Olimpija Ljubljana Olimpija Ljubljana
3621114+4374
Hòa Thua Hòa Thắng Hòa
2
Maribor Maribor
3619107+3267
Thắng Hòa Thắng Hòa Thua
3
Koper Koper
361998+2566
Hòa Thắng Thắng Hòa Thắng
4
NK Celje NK Celje
3617109+2561
Thắng Hòa Thua Thắng Hòa
5
NK Bravo NK Bravo
3614139+855
Hòa Thắng Thắng Hòa Hòa
6
Primorje Primorje
36111015-2043
Hòa Thua Thua Thắng Thắng
7
Mura Mura
369819-1435
Hòa Thua Hòa Thua Thua
8
Radomlje Radomlje
3610521-3235
Thua Thắng Thua Thua Thua
9
Domzale Domzale
367821-3129
Hòa Thua Thắng Hòa Hòa
10
Nafta Nafta
3661020-3628
Thua Thua Thua Thua Thắng

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X