• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Slovenia

VĐQG Slovenia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
NK Celje NK Celje
5500+1215
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Koper Koper
5311+410
Thắng Thắng Hòa Thua Thắng
3
Radomlje Radomlje
5302+29
Thua Thua Thắng Thắng Thắng
4
Olimpija Ljubljana Olimpija Ljubljana
5302-19
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
5
Maribor Maribor
5221+28
Thua Thắng Hòa Thắng Hòa
6
NK Bravo NK Bravo
5212+27
Thua Thắng Thắng Thua Hòa
7
Aluminij Aluminij
5212-27
Thắng Thua Hòa Thắng Thua
8
Mura Mura
5113-34
Thua Thua Hòa Thua Thắng
9
Primorje Primorje
5104-73
Thắng Thua Thua Thua Thua
10
Domzale Domzale
5005-90
Thua Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X