• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Slovan Bratislava Slovan Bratislava
131111+1234
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Zilina Zilina
14941+1931
Thắng Hòa Thắng Thua Hòa
3
Spartak Trnava Spartak Trnava
14761+1027
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
4
DAC 1904 Dunajska Streda DAC 1904 Dunajska Streda
14644+722
Hòa Thua Thắng Thắng Hòa
5
FC Kosice FC Kosice
14455+117
Thắng Thua Thắng Hòa Hòa
6
Ruzomberok Ruzomberok
14455-217
Hòa Thua Thua Thắng Hòa
7
Zeleziarne Podbrezova Zeleziarne Podbrezova
14356-414
Thắng Hòa Thua Thua Hòa
8
Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica
14356-514
Thắng Thua Thắng Thua Hòa
9
Zemplin Michalovce Zemplin Michalovce
14356-914
Thua Thắng Thắng Thua Hòa
10
Trencin Trencin
14275-613
Hòa Thắng Thua Hòa Hòa
11
Skalica Skalica
14338-1012
Thua Thua Thua Thắng Thua
12
Komarno Komarno
133010-139
Thua Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X