• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Slovan Bratislava Slovan Bratislava
5401+212
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
2
Zilina Zilina
5320+1011
Hòa Thắng Hòa Thắng Thắng
3
DAC 1904 Dunajska Streda DAC 1904 Dunajska Streda
4211+47
Hòa Thắng Thua Thắng
4
Spartak Trnava Spartak Trnava
5140+17
Hòa Hòa Hòa Thắng Hòa
5
Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica
6141-17
Hòa Thắng Hòa Thua Hòa
6
Ruzomberok Ruzomberok
4130+16
Hòa Thắng Hòa Hòa
7
Zemplin Michalovce Zemplin Michalovce
6132-36
Hòa Thua Thua Hòa Thắng
8
Zeleziarne Podbrezova Zeleziarne Podbrezova
5122+25
Hòa Thua Thua Thắng Hòa
9
FC Kosice FC Kosice
6123-15
Thua Thắng Thua Thua Hòa
10
Trencin Trencin
5122-25
Hòa Thắng Thua Hòa Thua
11
Komarno Komarno
4103-63
Thua Thua Thắng Thua
12
Skalica Skalica
5032-73
Hòa Hòa Thua Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X