Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Khác
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
VĐQG Serbia | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 6 - 22/11 | ||||||
23:00 22/11 | FK IMT Beograd (14) | |||||
TSC Backa Topola (8) | ||||||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | OFK Beograd (4) | 0 | 0 | (0) | ||
Crvena Zvezda (1) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Partizan Beograd (3) | 0 | 2 | (2) | ||
FK Radnicki 1923 (5) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Zeleznicar Pancevo (11) | 0 | 3 | (0) | ||
TSC Backa Topola (8) | 0 | 3 | (3) | |||
FT | Napredak (12) | 0 | 2 | (1) | ||
Jedinstvo Ub (16) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Vojvodina (9) | 0 | 0 | (0) | ||
Mladost Lucani (2) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | FK Spartak Subotica (13) | 0 | 1 | (0) | ||
Tekstilac Odzaci (15) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FK IMT Beograd (14) | 0 | 1 | (0) | ||
Cukaricki (7) 1 | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Radnicki Nis (6) 1 | 8 | 2 | (0) | ||
Novi Pazar (10) | 4 | 1 | (1) | |||
Thứ 3 - 05/11 | ||||||
FT | Cukaricki (7) | 0 | 2 | (2) | ||
Zeleznicar Pancevo (11) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Jedinstvo Ub (16) | 0 | 0 | (0) | ||
OFK Beograd (4) 1 | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 2 - 04/11 | ||||||
FT | Mladost Lucani (2) | 0 | 0 | (0) | ||
FK Spartak Subotica (13) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | TSC Backa Topola (8) | 0 | 1 | (0) | ||
Partizan Beograd (3) | 0 | 2 | (2) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | Crvena Zvezda (1) | 0 | 3 | (3) | ||
Vojvodina (9) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FK Radnicki 1923 (5) | 0 | 1 | (0) | ||
Napredak (12) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Novi Pazar (10) | 0 | 3 | (3) | ||
FK IMT Beograd (14) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Tekstilac Odzaci (15) | 0 | 1 | (0) | ||
Radnicki Nis (6) | 0 | 3 | (2) | |||
Thứ 2 - 28/10 | ||||||
FT | Radnicki Nis (6) | 0 | 1 | (1) | ||
Mladost Lucani (2) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Napredak (12) | 0 | 0 | (0) | ||
TSC Backa Topola (8) | 0 | 3 | (2) | |||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | Vojvodina (9) | 0 | 2 | (1) | ||
OFK Beograd (4) 1 | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
FT | Zeleznicar Pancevo (11) | 0 | 0 | (0) | ||
Novi Pazar (10) 1 | 0 | 1 | (1) | |||
FT | FK Spartak Subotica (13) | 0 | 1 | (0) | ||
Crvena Zvezda (1) | 0 | 5 | (2) | |||
FT | Partizan Beograd (3) | 0 | 3 | (0) | ||
Cukaricki (7) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 6 - 25/10 | ||||||
FT | FK Radnicki 1923 (5) | 0 | 4 | (3) | ||
Jedinstvo Ub (16) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FK IMT Beograd (14) | 0 | 3 | (1) | ||
Tekstilac Odzaci (15) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 21/10 | ||||||
FT | Novi Pazar (10) | 0 | 3 | (2) | ||
Partizan Beograd (3) | 0 | 4 | (2) | |||
Chủ nhật - 20/10 | ||||||
FT | Mladost Lucani (2) | 0 | 1 | (1) | ||
FK IMT Beograd (14) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 19/10 | ||||||
FT | Jedinstvo Ub (16) | 0 | 1 | (1) | ||
Vojvodina (9) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Tekstilac Odzaci (15) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
Zeleznicar Pancevo (11) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | OFK Beograd (4) | 0 | 1 | (1) | ||
FK Spartak Subotica (13) | 0 | 1 | (0) |
Theo dõi kết quả VĐQG Serbia đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Serbia là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 31 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.