Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 19
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
Châu Âu
VĐQG Séc | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2 - 16/12 | ||||||
FT | Viktoria Plzen (2) 2 | 4 | 7 | (4) | ||
SK Dynamo Ceske Budejovice (16) 1 | 1 | 2 | (1) | |||
Chủ nhật - 15/12 | ||||||
FT | Mlada Boleslav (6) 1 | 8 | 1 | (0) | ||
SK Sigma Olomouc (7) 2 | 2 | 3 | (2) | |||
FT | Teplice (13) 1 | 1 | 1 | (0) | ||
Slavia Prague (1) 1 | 10 | 0 | (0) | |||
FT | Sparta Prague (3) 2 | 10 | 2 | (0) | ||
Jablonec (5) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Banik Ostrava (4) | 6 | 3 | (2) | ||
Slovacko (9) 3 | 2 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 14/12 | ||||||
FT | Bohemians 1905 (12) 1 | 10 | 3 | (1) | ||
Karvina (11) 1 3 | 0 | 3 | (3) | |||
FT | Pardubice (14) 5 | 8 | 1 | (0) | ||
Slovan Liberec (10) 3 | 4 | 1 | (0) | |||
FT | Dukla Praha (15) 2 | 2 | 1 | (0) | ||
Hradec Kralove (8) 2 | 2 | 2 | (2) | |||
Thứ 2 - 09/12 | ||||||
FT | Hradec Kralove (8) 1 1 | 2 | 0 | (0) | ||
Banik Ostrava (4) 2 | 7 | 1 | (0) | |||
Chủ nhật - 08/12 | ||||||
FT | Slovan Liberec (10) 2 | 3 | 3 | (1) | ||
Teplice (13) | 5 | 0 | (0) | |||
FT | SK Sigma Olomouc (7) 1 | 0 | 1 | (1) | ||
Slavia Prague (1) 2 | 7 | 2 | (0) | |||
FT | Karvina (11) 1 | 3 | 1 | (1) | ||
Viktoria Plzen (2) | 7 | 2 | (0) | |||
FT | SK Dynamo Ceske Budejovice (16) 1 | 5 | 0 | (0) | ||
Mlada Boleslav (6) 1 | 8 | 4 | (0) | |||
FT | Sparta Prague (3) 1 | 6 | 1 | (0) | ||
Bohemians 1905 (12) 2 | 3 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 07/12 | ||||||
FT | Jablonec (5) 1 | 8 | 2 | (2) | ||
Dukla Praha (15) | 6 | 1 | (1) | |||
FT | Slovacko (9) 4 | 9 | 1 | (1) | ||
Pardubice (14) 1 2 | 9 | 1 | (1) | |||
Thứ 6 - 06/12 | ||||||
FT | Viktoria Plzen (2) 1 | 12 | 1 | (0) | ||
Teplice (13) 1 | 3 | 1 | (0) | |||
Thứ 5 - 05/12 | ||||||
FT | Mlada Boleslav (6) 2 | 4 | 1 | (0) | ||
Slovan Liberec (10) 2 | 5 | 0 | (0) | |||
FT | Banik Ostrava (4) | 6 | 0 | (0) | ||
Slavia Prague (1) 2 | 3 | 1 | (1) | |||
FT | Bohemians 1905 (12) 2 | 8 | 0 | (0) | ||
Hradec Kralove (8) 3 | 5 | 3 | (2) | |||
Thứ 4 - 04/12 | ||||||
FT | Dukla Praha (15) 3 | 3 | 1 | (1) | ||
Slovacko (9) 1 | 4 | 2 | (0) | |||
FT | Jablonec (5) | 8 | 5 | (4) | ||
SK Dynamo Ceske Budejovice (16) 1 | 2 | 0 | (0) | |||
FT | Pardubice (14) 2 | 6 | 2 | (0) | ||
SK Sigma Olomouc (7) | 2 | 2 | (1) | |||
FT | Sparta Prague (3) | 8 | 4 | (3) | ||
Karvina (11) 2 | 3 | 1 | (1) | |||
Thứ 2 - 02/12 | ||||||
FT | Viktoria Plzen (2) 3 | 2 | 3 | (0) | ||
Jablonec (5) 1 3 | 5 | 2 | (2) | |||
Chủ nhật - 01/12 | ||||||
FT | Mlada Boleslav (6) 1 | 7 | 3 | (1) | ||
Hradec Kralove (8) 2 | 7 | 0 | (0) | |||
FT | Pardubice (14) 2 | 9 | 0 | (0) | ||
SK Dynamo Ceske Budejovice (16) 3 | 1 | 0 | (0) | |||
FT | Slavia Prague (1) 3 | 5 | 1 | (1) | ||
Slovan Liberec (10) 2 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Dukla Praha (15) | 10 | 1 | (0) | ||
Sparta Prague (3) | 8 | 1 | (1) | |||
Thứ 7 - 30/11 | ||||||
FT | Teplice (13) 1 | 5 | 1 | (0) | ||
SK Sigma Olomouc (7) 2 | 0 | 0 | (0) |
Theo dõi kết quả VĐQG Séc đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Séc là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 30 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.