Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 15
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
VĐQG Séc | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2 - 11/11 | ||||||
FT | Slavia Prague (1) 1 | 10 | 5 | (1) | ||
Karvina (8) 1 | 3 | 1 | (0) | |||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | Viktoria Plzen (2) 2 | 8 | 2 | (2) | ||
Bohemians 1905 (12) 1 | 7 | 0 | (0) | |||
FT | Mlada Boleslav (10) 2 | 2 | 2 | (1) | ||
Sparta Prague (4) 2 | 4 | 2 | (1) | |||
FT | Teplice (13) 2 | 8 | 5 | (2) | ||
SK Dynamo Ceske Budejovice (16) 3 | 3 | 2 | (1) | |||
01:00 10/11 | SK Sigma Olomouc (7) | 0 | ||||
Slovacko (9) | 0 | |||||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | Pardubice (14) 1 | 1 | 2 | (0) | ||
Jablonec (5) 1 3 | 12 | 0 | (0) | |||
FT | Slovan Liberec (11) 3 | 3 | 0 | (0) | ||
Hradec Kralove (6) 4 | 6 | 0 | (0) | |||
FT | Banik Ostrava (3) | 5 | 6 | (3) | ||
Dukla Praha (15) 1 | 1 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 04/11 | ||||||
FT | Hradec Kralove (6) 3 | 2 | 1 | (0) | ||
Slavia Prague (1) 2 | 3 | 1 | (0) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | Slovacko (9) 4 | 1 | 1 | (0) | ||
Viktoria Plzen (2) 2 | 6 | 0 | (0) | |||
FT | Bohemians 1905 (12) | 5 | 0 | (0) | ||
Pardubice (14) 2 | 1 | 0 | (0) | |||
FT | SK Dynamo Ceske Budejovice (16) 3 | 1 | 0 | (0) | ||
Slovan Liberec (11) 1 | 5 | 0 | (0) | |||
FT | Sparta Prague (4) 4 | 4 | 1 | (1) | ||
Banik Ostrava (3) | 5 | 3 | (2) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Jablonec (5) 1 | 4 | 3 | (2) | ||
Teplice (13) 2 | 7 | 0 | (0) | |||
FT | Karvina (8) 2 | 3 | 2 | (0) | ||
SK Sigma Olomouc (7) 2 | 7 | 1 | (1) | |||
FT | Dukla Praha (15) 1 | 8 | 0 | (0) | ||
Mlada Boleslav (10) 2 | 1 | 1 | (0) | |||
Thứ 2 - 28/10 | ||||||
FT | Viktoria Plzen (2) 1 | 3 | 1 | (1) | ||
Sparta Prague (4) 3 | 3 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | Mlada Boleslav (10) 1 | 4 | 1 | (1) | ||
Karvina (8) | 5 | 1 | (0) | |||
FT | Slavia Prague (1) 1 | 10 | 3 | (1) | ||
Dukla Praha (15) | 3 | 0 | (0) | |||
FT | Teplice (13) | 7 | 1 | (0) | ||
Bohemians 1905 (12) 3 | 3 | 2 | (2) | |||
FT | SK Sigma Olomouc (7) 1 4 | 10 | 0 | (0) | ||
Jablonec (5) 2 | 3 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
FT | Pardubice (14) 1 | 1 | 2 | (1) | ||
Banik Ostrava (3) 2 | 13 | 3 | (0) | |||
FT | SK Dynamo Ceske Budejovice (16) 1 | 3 | 0 | (0) | ||
Hradec Kralove (6) 1 | 6 | 2 | (1) | |||
FT | Slovan Liberec (11) 1 | 11 | 4 | (3) | ||
Slovacko (9) 1 2 | 2 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 20/10 | ||||||
FT | Jablonec (5) | 7 | 1 | (0) | ||
Slavia Prague (1) | 5 | 2 | (1) | |||
FT | Karvina (8) | 7 | 4 | (2) | ||
SK Dynamo Ceske Budejovice (16) 1 | 8 | 1 | (0) | |||
FT | Slovacko (9) 4 | 5 | 0 | (0) | ||
Teplice (13) 3 | 3 | 2 | (1) | |||
FT | Bohemians 1905 (12) 2 | 11 | 2 | (0) | ||
Mlada Boleslav (10) 1 | 3 | 2 | (1) | |||
FT | Sparta Prague (4) 2 | 4 | 2 | (1) | ||
Slovan Liberec (11) 4 | 4 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 19/10 | ||||||
FT | Dukla Praha (15) | 2 | 2 | (0) | ||
Pardubice (14) 2 | 3 | 1 | (1) |
Theo dõi kết quả VĐQG Séc đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Séc là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 30 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.