Bảng xếp hạng VĐQG Séc Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Slavia Prague Slavia Prague
262222+4368
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
2
Sparta Prague Sparta Prague
261745+2255
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
3
Banik Ostrava Banik Ostrava
261736+2154
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
4
Viktoria Plzen Viktoria Plzen
261655+2453
Thắng Thua Thắng Hòa Thua
5
Jablonec Jablonec
261259+1941
Thắng Thắng Hòa Hòa Thua
6
SK Sigma Olomouc SK Sigma Olomouc
2611510+338
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
7
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
269710+634
Thua Thắng Thua Thua Thua
8
Hradec Kralove Hradec Kralove
25979+134
Thua Hòa Hòa Hòa Thắng
9
Slovan Liberec Slovan Liberec
26899+733
Thắng Hòa Hòa Hòa Thắng
10
Bohemians 1905 Bohemians 1905
26899-633
Hòa Hòa Thua Thua Thắng
11
Karvina Karvina
268810-1232
Thua Thắng Hòa Hòa Thắng
12
Teplice Teplice
268513-1029
Thua Thua Thắng Hòa Thắng
13
Slovacko Slovacko
257810-1429
Thua Hòa Thua Thắng Thua
14
Dukla Praha Dukla Praha
264814-2220
Thua Hòa Hòa Hòa Thắng
15
Pardubice Pardubice
263716-2416
Thua Thua Thua Hòa Thua
16
SK Dynamo Ceske Budejovice SK Dynamo Ceske Budejovice
260422-584
Thua Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X