• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Séc

VĐQG Séc

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Slavia Prague Slavia Prague
302532+5078
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Viktoria Plzen Viktoria Plzen
302055+3165
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
3
Banik Ostrava Banik Ostrava
302046+2664
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
4
Sparta Prague Sparta Prague
301956+2362
Thua Thua Hòa Thắng Thắng
5
Jablonec Jablonec
301569+2251
Thua Hòa Thắng Thắng Thắng
6
SK Sigma Olomouc SK Sigma Olomouc
3012711+543
Thua Hòa Thua Hòa Thắng
7
Slovan Liberec Slovan Liberec
3011910+1442
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
8
Karvina Karvina
3011811-1241
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
9
Hradec Kralove Hradec Kralove
3011712+240
Thắng Thua Thắng Thua Thua
10
Bohemians 1905 Bohemians 1905
3081012-1034
Thắng Hòa Thua Thua Thua
11
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
309714034
Thua Thua Thua Thua Thua
12
Teplice Teplice
309714-1034
Thắng Hòa Thua Hòa Thắng
13
Slovacko Slovacko
307914-2630
Thua Thua Thua Hòa Thua
14
Dukla Praha Dukla Praha
305916-2424
Thắng Hòa Thắng Thua Thua
15
Pardubice Pardubice
304719-2719
Thua Thua Thắng Thua Thua
16
SK Dynamo Ceske Budejovice SK Dynamo Ceske Budejovice
300525-645
Thua Thua Thua Hòa Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X