Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 4
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
VĐQG Romania | FT | HT | |||
---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 6 - 22/11 | |||||
01:00 22/11 | Botosani (14) | ||||
FCSB (6) | |||||
22:30 22/11 | Sepsi OSK (8) | ||||
FC Buzau (15) | |||||
Thứ 7 - 23/11 | |||||
01:30 23/11 | FCV Farul Constanta (11) | ||||
Otelul Galati (9) | |||||
22:00 23/11 | Hermannstadt (16) | ||||
Universitatea Cluj (1) | |||||
Chủ nhật - 24/11 | |||||
02:30 24/11 | CFR Cluj (2) | ||||
FC Rapid 1923 (7) | |||||
23:15 24/11 | FCSB (6) | ||||
FC Unirea 2004 Slobozia (13) | |||||
Thứ 2 - 25/11 | |||||
01:45 25/11 | Petrolul Ploiesti (3) | ||||
Dinamo Bucuresti (5) | |||||
22:30 25/11 | Botosani (14) | ||||
CSM Politehnica Iasi (10) | |||||
Thứ 3 - 26/11 | |||||
01:30 26/11 | UTA Arad (12) | ||||
CS Universitatea Craiova (4) | |||||
Thứ 6 - 29/11 | |||||
22:00 29/11 | Botosani (14) | ||||
FCV Farul Constanta (11) | |||||
Thứ 7 - 30/11 | |||||
01:45 30/11 | FC Rapid 1923 (7) | ||||
Petrolul Ploiesti (3) | |||||
20:00 30/11 | FC Unirea 2004 Slobozia (13) | ||||
Hermannstadt (16) | |||||
22:30 30/11 | FC Buzau (15) | ||||
CSM Politehnica Iasi (10) | |||||
Chủ nhật - 01/12 | |||||
01:30 01/12 | Dinamo Bucuresti (5) | ||||
Sepsi OSK (8) |
Theo dõi kết quả VĐQG Romania đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Romania là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 31 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.