Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 16
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
VĐQG Romania | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 6 - 22/11 | ||||||
22:30 22/11 | Sepsi OSK (8) | |||||
FC Buzau (15) | ||||||
01:00 22/11 | Botosani (14) | |||||
FCSB (6) | ||||||
Thứ 3 - 12/11 | ||||||
FT | Otelul Galati (9) 3 | 8 | 0 | (0) | ||
CFR Cluj (2) 4 | 1 | 1 | (1) | |||
Thứ 2 - 11/11 | ||||||
FT | FC Buzau (15) 2 | 4 | 0 | (0) | ||
Petrolul Ploiesti (3) 1 | 6 | 1 | (1) | |||
FT | Universitatea Cluj (1) 4 | 6 | 1 | (0) | ||
FCSB (6) 1 3 | 2 | 2 | (1) | |||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | FC Unirea 2004 Slobozia (13) 2 | 10 | 0 | (0) | ||
FCV Farul Constanta (11) 1 | 4 | 1 | (1) | |||
FT | FC Rapid 1923 (7) 2 | 7 | 2 | (0) | ||
UTA Arad (12) 1 | 1 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | CS Universitatea Craiova (4) | 2 | 3 | (1) | ||
Hermannstadt (16) | 6 | 1 | (1) | |||
FT | CSM Politehnica Iasi (10) 1 | 7 | 1 | (1) | ||
Sepsi OSK (8) 2 | 8 | 2 | (1) | |||
FT | Dinamo Bucuresti (5) 3 | 11 | 1 | (1) | ||
CFR Cluj (2) 1 | 2 | 1 | (1) | |||
Thứ 6 - 08/11 | ||||||
FT | Otelul Galati (9) 1 | 5 | 0 | (0) | ||
Botosani (14) 1 1 | 1 | 0 | (0) | |||
Thứ 3 - 05/11 | ||||||
FT | FC Rapid 1923 (7) 1 | 4 | 1 | (1) | ||
Hermannstadt (16) 1 1 | 2 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 04/11 | ||||||
FT | FC Unirea 2004 Slobozia (13) 3 | 6 | 1 | (0) | ||
Botosani (14) 1 | 11 | 0 | (0) | |||
FT | CS Universitatea Craiova (4) 1 5 | 4 | 1 | (0) | ||
FCSB (6) 2 4 | 6 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | Universitatea Cluj (1) | 8 | 1 | (1) | ||
FCV Farul Constanta (11) 3 | 3 | 1 | (1) | |||
FT | CSM Politehnica Iasi (10) 1 | 10 | 2 | (0) | ||
Otelul Galati (9) 1 2 | 3 | 1 | (1) | |||
FT | Dinamo Bucuresti (5) 1 | 4 | 1 | (1) | ||
UTA Arad (12) 3 | 2 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Sepsi OSK (8) 2 3 | 0 | 1 | (0) | ||
Petrolul Ploiesti (3) 2 | 4 | 1 | (1) | |||
FT | FC Buzau (15) 1 | 5 | 0 | (0) | ||
CFR Cluj (2) 5 | 2 | 1 | (0) | |||
Thứ 3 - 29/10 | ||||||
FT | FCV Farul Constanta (11) 1 4 | 2 | 3 | (2) | ||
CS Universitatea Craiova (4) 2 | 11 | 2 | (0) | |||
Thứ 2 - 28/10 | ||||||
FT | Botosani (14) 1 | 6 | 1 | (1) | ||
Universitatea Cluj (1) 2 | 10 | 2 | (1) | |||
FT | FCSB (6) 1 | 7 | 0 | |||
FC Rapid 1923 (7) 3 | 4 | 0 | ||||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | Otelul Galati (9) 1 2 | 4 | 0 | (0) | ||
FC Unirea 2004 Slobozia (13) 1 | 4 | 2 | (0) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
FT | Hermannstadt (16) 1 | 10 | 0 | (0) | ||
Dinamo Bucuresti (5) 1 2 | 1 | 2 | (1) | |||
FT | Petrolul Ploiesti (3) 4 | 14 | 3 | (1) | ||
CSM Politehnica Iasi (10) 1 2 | 0 | 1 | (1) | |||
FT | UTA Arad (12) 3 | 5 | 1 | (1) | ||
FC Buzau (15) 2 | 4 | 0 | (0) | |||
FT | CFR Cluj (2) 1 | 10 | 3 | (0) | ||
Sepsi OSK (8) 2 | 4 | 3 | (1) | |||
Thứ 3 - 22/10 | ||||||
FT | FC Rapid 1923 (7) 1 5 | 6 | 5 | (3) | ||
FCV Farul Constanta (11) 1 3 | 1 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 21/10 | ||||||
FT | CSM Politehnica Iasi (10) 2 | 5 | 1 | (1) | ||
FC Unirea 2004 Slobozia (13) 1 | 2 | 0 | (0) | |||
FT | Dinamo Bucuresti (5) 1 | 1 | 0 | (0) | ||
FCSB (6) 4 | 4 | 2 | (1) |
Theo dõi kết quả VĐQG Romania đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Romania là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 31 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.