Bảng xếp hạng VĐQG Romania Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Universitatea Cluj Universitatea Cluj
16862+1230
Hòa Thắng Thắng Hòa Thua
2
CFR Cluj CFR Cluj
16763+827
Hòa Hòa Thắng Hòa Thắng
3
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti
16682+526
Thua Hòa Thắng Hòa Thắng
4
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
16673+1025
Hòa Hòa Thua Hòa Thắng
5
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
16673+725
Hòa Thua Thắng Thắng Hòa
6
FCSB FCSB
15663+324
Thắng Thắng Hòa Hòa Thắng
7
FC Rapid 1923 FC Rapid 1923
16583+523
Thua Thắng Hòa Thắng Thắng
8
Sepsi OSK Sepsi OSK
16646+222
Thắng Thắng Hòa Hòa Thắng
9
Otelul Galati Otelul Galati
16484020
Thua Thua Thua Hòa Thua
10
CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi
16628-620
Thua Thắng Thua Thắng Thua
11
FCV Farul Constanta FCV Farul Constanta
16556-620
Hòa Thua Thắng Hòa Thắng
12
UTA Arad UTA Arad
16466-318
Thắng Thua Thắng Thua Thua
13
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
16538-618
Hòa Thua Thắng Thắng Thua
14
Botosani Botosani
15348-913
Thắng Hòa Thua Thua Hòa
15
FC Buzau FC Buzau
16349-1013
Thua Thắng Thua Thua Thua
16
Hermannstadt Hermannstadt
16349-1213
Thua Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X