Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 10
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Phi
VĐQG Morocco | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 6 - 22/11 | ||||||
22:00 22/11 | Raja Casablanca (11) | |||||
Wydad Casablanca (6) | ||||||
Thứ 2 - 11/11 | ||||||
FT | Union Touarga Sport (7) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
RSB Berkane (1) | 0 | 1 | (0) | |||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | Hassania Agadir (4) | 0 | 2 | (2) | ||
Chabab Mohammedia (16) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Wydad Casablanca (6) | 0 | 2 | (1) | ||
Ittihad Tanger (8) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | MAT Tetouan (15) | 0 | 0 | (0) | ||
Raja Casablanca (11) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | MAS Fes (2) | 0 | 1 | (0) | ||
FAR Rabat (3) 1 | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | Renaissance Club Zemamra (5) | 0 | 2 | (1) | ||
Olympic Club de Safi (14) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | COD Meknes (12) | 0 | 3 | (2) | ||
Difaa El Jadida (9) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Jeunesse Sportive Soualem (10) 1 | 0 | 1 | (1) | ||
FUS Rabat (13) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 2 - 04/11 | ||||||
FT | Ittihad Tanger (8) | 0 | 1 | (1) | ||
MAS Fes (2) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | FUS Rabat (13) | 0 | 0 | (0) | ||
Wydad Casablanca (6) | 0 | 1 | (0) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | FAR Rabat (3) | 0 | 1 | (0) | ||
Renaissance Club Zemamra (5) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Difaa El Jadida (9) | 0 | 2 | (1) | ||
Hassania Agadir (4) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Chabab Mohammedia (16) | 0 | 0 | (0) | ||
Union Touarga Sport (7) | 0 | 3 | (2) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Raja Casablanca (11) | 0 | 0 | (0) | ||
COD Meknes (12) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | RSB Berkane (1) | 0 | 2 | (1) | ||
MAT Tetouan (15) 1 | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 6 - 01/11 | ||||||
FT | Olympic Club de Safi (14) | 0 | 1 | (0) | ||
Jeunesse Sportive Soualem (10) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 28/10 | ||||||
FT | Jeunesse Sportive Soualem (10) | 0 | 2 | (0) | ||
Ittihad Tanger (8) | 0 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | Renaissance Club Zemamra (5) | 0 | 3 | (2) | ||
FUS Rabat (13) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Wydad Casablanca (6) | 0 | 0 | (0) | ||
RSB Berkane (1) 1 | 0 | 1 | (0) | |||
FT | FAR Rabat (3) | 0 | 1 | (1) | ||
Olympic Club de Safi (14) 1 | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Hassania Agadir (4) | 0 | 3 | (2) | ||
COD Meknes (12) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
FT | Union Touarga Sport (7) | 0 | 2 | (1) | ||
Difaa El Jadida (9) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | MAT Tetouan (15) | 0 | 3 | (1) | ||
Chabab Mohammedia (16) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | MAS Fes (2) | 0 | 0 | (0) | ||
Raja Casablanca (11) 1 | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 5 - 24/10 | ||||||
FT | Ittihad Tanger (8) | 0 | 0 | (0) | ||
Renaissance Club Zemamra (5) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | RSB Berkane (1) | 0 | 1 | (1) | ||
Jeunesse Sportive Soualem (10) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 4 - 23/10 | ||||||
FT | COD Meknes (12) | 0 | 2 | (0) | ||
Wydad Casablanca (6) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Raja Casablanca (11) | 0 | 0 | (0) | ||
FAR Rabat (3) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Difaa El Jadida (9) | 0 | 1 | (1) | ||
MAT Tetouan (15) | 0 | 0 | (0) |
Theo dõi kết quả VĐQG Morocco đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Morocco là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Phi. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Phi, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 12 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.