Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buducnost Podgorica | 15 | 10 | 3 | 2 | +20 | 33 | |
2 | Petrovac | 15 | 9 | 3 | 3 | +9 | 30 | |
3 | Decic Tuzi | 16 | 5 | 8 | 3 | +3 | 23 | |
4 | FK Bokelj | 16 | 7 | 2 | 7 | -2 | 23 | |
5 | FK Arsenal Tivat | 16 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 | |
6 | Mornar | 16 | 6 | 3 | 7 | -3 | 21 | |
7 | Jedinstvo BP | 16 | 6 | 2 | 8 | -8 | 20 | |
8 | Sutjeska | 16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | |
9 | Otrant | 16 | 3 | 5 | 8 | -7 | 14 | |
10 | Jezero | 16 | 2 | 7 | 7 | -9 | 13 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định