Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 10
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
VĐQG Israel | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2 - 11/11 | ||||||
FT | Bnei Sakhnin (7) | 0 | 0 | (0) | ||
Maccabi Tel Aviv (2) 1 | 0 | 4 | (2) | |||
FT | Maccabi Netanya (13) | 0 | 1 | (0) | ||
Maccabi Petach Tikva (8) | 0 | 2 | (2) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | FC Ashdod (12) 1 | 0 | 1 | (1) | ||
Maccabi Bnei Reineh (5) | 0 | 2 | (2) | |||
FT | Hapoel Ironi Kiryat Shmona (10) 1 | 0 | 1 | (0) | ||
Hapoel Hadera (14) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Ironi Tiberias (11) | 0 | 0 | (0) | ||
Hapoel Beer Sheva (3) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Beitar Jerusalem (1) | 0 | 1 | (0) | ||
Hapoel Haifa (6) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 08/11 | ||||||
FT | Hapoel Jerusalem (9) | 0 | 0 | (0) | ||
Maccabi Haifa (4) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 4 - 06/11 | ||||||
FT | Bnei Sakhnin (7) | 0 | 2 | (1) | ||
Beitar Jerusalem (1) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 3 - 05/11 | ||||||
FT | Hapoel Haifa (6) | 0 | 1 | (0) | ||
Maccabi Haifa (4) | 0 | 4 | (1) | |||
Thứ 2 - 04/11 | ||||||
FT | Hapoel Beer Sheva (3) | 0 | 3 | (0) | ||
FC Ashdod (12) 1 | 0 | 1 | (0) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | Hapoel Hadera (14) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
Beitar Jerusalem (1) | 0 | 4 | (2) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Maccabi Bnei Reineh (5) | 0 | 0 | (0) | ||
Bnei Sakhnin (7) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Maccabi Petach Tikva (8) | 0 | 0 | (0) | ||
Ironi Tiberias (11) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Maccabi Tel Aviv (2) | 0 | 0 | (0) | ||
Hapoel Ironi Kiryat Shmona (10) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Hapoel Jerusalem (9) | 0 | 2 | (1) | ||
Maccabi Netanya (13) | 0 | 3 | (2) | |||
Thứ 3 - 29/10 | ||||||
FT | Maccabi Haifa (4) | 0 | 4 | (2) | ||
Hapoel Hadera (14) 1 | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Maccabi Netanya (13) | 0 | 0 | (0) | ||
Hapoel Haifa (6) | 0 | 3 | (2) | |||
FT | Beitar Jerusalem (1) 1 | 0 | 3 | (0) | ||
Maccabi Tel Aviv (2) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
FT | Hapoel Beer Sheva (3) 1 | 0 | 1 | (0) | ||
Maccabi Bnei Reineh (5) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | FC Ashdod (12) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
Maccabi Petach Tikva (8) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Ironi Tiberias (11) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
Hapoel Jerusalem (9) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Hapoel Ironi Kiryat Shmona (10) | 0 | 2 | (1) | ||
Bnei Sakhnin (7) 1 | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 3 - 22/10 | ||||||
FT | Beitar Jerusalem (1) | 0 | 3 | (1) | ||
Maccabi Haifa (4) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Hapoel Hadera (14) | 0 | 2 | (0) | ||
Maccabi Netanya (13) 1 | 0 | 2 | (0) | |||
Thứ 2 - 21/10 | ||||||
FT | Maccabi Petach Tikva (8) | 0 | 2 | (1) | ||
Hapoel Beer Sheva (3) | 0 | 5 | (2) | |||
FT | Hapoel Jerusalem (9) | 0 | 1 | (1) | ||
FC Ashdod (12) | 0 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 20/10 | ||||||
FT | Maccabi Tel Aviv (2) | 0 | 2 | (2) | ||
Maccabi Haifa (4) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 19/10 | ||||||
FT | Hapoel Haifa (6) 1 | 0 | 1 | (0) | ||
Ironi Tiberias (11) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Maccabi Bnei Reineh (5) | 0 | 1 | (0) | ||
Hapoel Ironi Kiryat Shmona (10) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 07/10 | ||||||
FT | Maccabi Netanya (13) | 0 | 1 | (0) | ||
Maccabi Tel Aviv (2) | 0 | 2 | (1) |
Theo dõi kết quả VĐQG Israel đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Israel là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 14 đội bóng, với 27 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.