Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 2
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
VĐQG Israel | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2 - 02/09 | ||||||
FT | Maccabi Petach Tikva (14) | 0 | 0 | (0) | ||
Maccabi Tel Aviv (3) | 0 | 3 | (2) | |||
00:00 02/09 | Hapoel Beer Sheva (5) | 0 | 0 | |||
Bnei Sakhnin (4) | 0 | 0 | ||||
Chủ nhật - 01/09 | ||||||
FT | Maccabi Netanya (13) | 0 | 0 | (0) | ||
Maccabi Haifa (1) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Hapoel Jerusalem (10) | 0 | 1 | (0) | ||
Hapoel Hadera (9) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Ironi Tiberias (8) | 0 | 1 | (0) | ||
Beitar Jerusalem (7) 1 | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 31/08 | ||||||
FT | Hapoel Haifa (11) 1 | 0 | 1 | (1) | ||
Maccabi Bnei Reineh (2) | 0 | 3 | (0) | |||
FT | FC Ashdod (6) | 0 | 2 | (2) | ||
Hapoel Ironi Kiryat Shmona (12) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 3 - 27/08 | ||||||
FT | Hapoel Ironi Kiryat Shmona (12) | 0 | 0 | (0) | ||
Hapoel Beer Sheva (5) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 2 - 26/08 | ||||||
FT | Beitar Jerusalem (7) | 0 | 3 | (1) | ||
FC Ashdod (6) 1 | 0 | 2 | (0) | |||
Chủ nhật - 25/08 | ||||||
FT | Hapoel Hadera (9) | 0 | 0 | (0) | ||
Hapoel Haifa (11) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Maccabi Haifa (1) | 0 | 4 | (1) | ||
Ironi Tiberias (8) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 24/08 | ||||||
FT | Maccabi Bnei Reineh (2) | 0 | 4 | (4) | ||
Maccabi Netanya (13) | 0 | 3 | (1) | |||
FT | Bnei Sakhnin (4) | 0 | 2 | (2) | ||
Maccabi Petach Tikva (14) 1 | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 18/03 | ||||||
FT | Maccabi Haifa (1) 5 | 5 | 0 | (0) | ||
Hapoel Tel Aviv 1 | 6 | 0 | (0) | |||
FT | Maccabi Tel Aviv (3) | 6 | 3 | (2) | ||
Hapoel Haifa (11) 2 | 2 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 17/03 | ||||||
FT | Bnei Sakhnin (4) 1 | 1 | 0 | (0) | ||
Maccabi Bnei Reineh (2) 2 | 1 | 0 | (0) | |||
FT | Maccabi Petach Tikva (14) 1 | 9 | 0 | (0) | ||
Beitar Jerusalem (7) 1 | 2 | 3 | (1) | |||
Thứ 7 - 16/03 | ||||||
FT | Maccabi Netanya (13) 4 | 6 | 1 | (0) | ||
Hapoel Hadera (9) 2 | 0 | 3 | (3) | |||
FT | Hapoel Beer Sheva (5) 2 | 3 | 1 | (1) | ||
FC Ashdod (6) 2 | 4 | 0 | (0) | |||
FT | Hapoel Jerusalem (10) 5 | 2 | 3 | (1) | ||
Hapoel Petah Tikva 5 | 4 | 2 | (0) | |||
Thứ 3 - 12/03 | ||||||
FT | Hapoel Haifa (11) 2 | 1 | 1 | (0) | ||
Hapoel Beer Sheva (5) 2 1 | 3 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 11/03 | ||||||
FT | Beitar Jerusalem (7) 5 | 3 | 0 | (0) | ||
Maccabi Tel Aviv (3) 3 | 6 | 1 | (1) | |||
FT | Maccabi Bnei Reineh (2) 6 | 2 | 2 | (0) | ||
Maccabi Haifa (1) 4 | 3 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 10/03 | ||||||
FT | Hapoel Tel Aviv 1 | 5 | 0 | (0) | ||
Hapoel Jerusalem (10) | 3 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 09/03 | ||||||
FT | FC Ashdod (6) 1 | 4 | 0 | (0) | ||
Maccabi Netanya (13) 3 | 6 | 2 | (0) | |||
FT | Hapoel Hadera (9) 4 | 6 | 1 | (0) | ||
Bnei Sakhnin (4) 1 5 | 1 | 0 | (0) | |||
FT | Hapoel Petah Tikva 2 | 6 | 2 | (1) | ||
Maccabi Petach Tikva (14) | 3 | 2 | (1) | |||
Thứ 3 - 05/03 | ||||||
FT | Hapoel Beer Sheva (5) 1 | 5 | 1 | (1) | ||
Beitar Jerusalem (7) 4 | 2 | 0 | (0) | |||
FT | Hapoel Petah Tikva 3 | 4 | 0 | (0) | ||
Hapoel Tel Aviv 1 | 3 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 04/03 | ||||||
FT | Maccabi Haifa (1) 3 | 13 | 1 | (0) | ||
Hapoel Hadera (9) 1 | 2 | 0 | (0) |
Theo dõi kết quả VĐQG Israel đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Israel là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 14 đội bóng, với 26 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.