Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 21
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
VĐQG Iceland | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2 - 02/09 | ||||||
FT | HK Kopavogs (10) | 0 | 1 | (0) | ||
Fram Reykjavik (8) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Vikingur Reykjavik (2) 1 | 0 | 3 | (0) | ||
Valur (3) 1 | 0 | 2 | (2) | |||
FT | FH Hafnarfjordur (4) | 0 | 0 | (0) | ||
Stjarnan (6) | 0 | 3 | (0) | |||
FT | KR Reykjavik (9) | 0 | 4 | (3) | ||
IA Akranes (5) | 0 | 2 | (1) | |||
Chủ nhật - 01/09 | ||||||
FT | KA Akureyri (7) | 0 | 2 | (1) | ||
Breidablik (1) | 0 | 3 | (1) | |||
FT | Vestri (11) | 0 | 0 | (0) | ||
Fylkir (12) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 3 - 27/08 | ||||||
FT | Stjarnan (6) | 0 | 2 | (1) | ||
HK Kopavogs (10) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 26/08 | ||||||
FT | Fylkir (12) | 0 | 2 | (2) | ||
FH Hafnarfjordur (4) | 0 | 3 | (1) | |||
FT | IA Akranes (5) | 0 | 1 | (0) | ||
Breidablik (1) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | Fram Reykjavik (8) 2 | 4 | 1 | (1) | ||
KA Akureyri (7) 2 | 7 | 2 | (1) | |||
Chủ nhật - 25/08 | ||||||
FT | Valur (3) | 0 | 3 | (1) | ||
Vestri (11) 1 | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 6 - 23/08 | ||||||
FT | HK Kopavogs (10) | 0 | 3 | (0) | ||
KR Reykjavik (9) | 0 | 2 | (2) | |||
Thứ 3 - 20/08 | ||||||
FT | Breidablik (1) | 0 | 3 | (1) | ||
Fram Reykjavik (8) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Vikingur Reykjavik (2) | 0 | 1 | (1) | ||
IA Akranes (5) | 0 | 2 | (2) | |||
FT | FH Hafnarfjordur (4) | 0 | 2 | (0) | ||
Valur (3) | 0 | 2 | (1) | |||
Thứ 2 - 19/08 | ||||||
FT | HK Kopavogs (10) | 0 | 0 | (0) | ||
Fylkir (12) 1 | 0 | 2 | (0) | |||
FT | KA Akureyri (7) | 0 | 1 | (1) | ||
Stjarnan (6) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 7 - 17/08 | ||||||
FT | Vestri (11) | 0 | 2 | (2) | ||
KR Reykjavik (9) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 16/08 | ||||||
FT | Valur (3) | 0 | 0 | (0) | ||
Breidablik (1) | 0 | 2 | (1) | |||
Thứ 3 - 13/08 | ||||||
FT | IA Akranes (5) | 0 | 1 | (0) | ||
Fram Reykjavik (8) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | KR Reykjavik (9) | 0 | 1 | (1) | ||
FH Hafnarfjordur (4) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 12/08 | ||||||
FT | Stjarnan (6) | 0 | 2 | (1) | ||
Breidablik (1) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | Valur (3) | 0 | 5 | (2) | ||
HK Kopavogs (10) 1 | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Fylkir (12) | 0 | 1 | (0) | ||
KA Akureyri (7) | 0 | 1 | (0) | |||
Chủ nhật - 11/08 | ||||||
FT | Vikingur Reykjavik (2) 1 | 0 | 1 | (1) | ||
Vestri (11) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 5 - 08/08 | ||||||
FT | Vestri (11) | 0 | 0 | (0) | ||
IA Akranes (5) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 4 - 07/08 | ||||||
FT | Fram Reykjavik (8) | 0 | 2 | (0) | ||
Stjarnan (6) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | KA Akureyri (7) | 0 | 1 | (1) | ||
Valur (3) 1 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Breidablik (1) 2 | 10 | 3 | (1) | ||
Fylkir (12) 3 | 7 | 0 | (0) | |||
Thứ 3 - 06/08 | ||||||
FT | FH Hafnarfjordur (4) | 0 | 2 | (2) | ||
Vikingur Reykjavik (2) | 0 | 3 | (1) |
Theo dõi kết quả VĐQG Iceland đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Iceland là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 12 đội bóng, với 22 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.