• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Iceland

VĐQG Iceland

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
221543+3349
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
2
Breidablik Breidablik
221543+2549
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
3
Valur Valur
221156+2038
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
4
IA Akranes IA Akranes
221048+1034
Thắng Thắng Thua Thua Thắng
5
Stjarnan Stjarnan
221048+534
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
6
FH Hafnarfjordur FH Hafnarfjordur
22967+133
Thua Hòa Thắng Thua Hòa
7
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
22769-127
Thua Thua Thua Thua Hòa
8
KA Akureyri KA Akureyri
22769-627
Hòa Hòa Thắng Thua Thua
9
KR Reykjavik KR Reykjavik
225611-1121
Thua Thua Thắng Thua Thua
10
HK Kopavogs HK Kopavogs
226214-3020
Thua Thắng Thua Thắng Thua
11
Vestri Vestri
224612-2118
Hòa Thắng Thua Hòa Thua
12
Fylkir Fylkir
224513-2517
Hòa Thắng Thua Hòa Thua
Trụ hạngĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
KA Akureyri KA Akureyri
2710710-437
Hòa Thắng Thua Thắng Thắng
2
KR Reykjavik KR Reykjavik
279711+734
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
3
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
278613-1130
Thắng Thua Thua Thua Thua
4
Vestri Vestri
276714-2125
Hòa Thắng Thắng Thua Thua
5
HK Kopavogs HK Kopavogs
277416-3725
Hòa Thua Hòa Thắng Thua
6
Fylkir Fylkir
275616-2821
Thua Thua Hòa Thua Thắng
Vô địchĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Breidablik Breidablik
271953+3262
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
2
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
271854+3559
Thắng Thắng Hòa Thắng Thua
3
Valur Valur
271287+2444
Hòa Thua Hòa Hòa Thắng
4
Stjarnan Stjarnan
271269+842
Hòa Thắng Hòa Thua Thắng
5
IA Akranes IA Akranes
2711412+237
Thua Thua Thắng Thua Thua
6
FH Hafnarfjordur FH Hafnarfjordur
279711-734
Thua Thua Thua Hòa Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X