Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 13
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
VĐQG Hungary | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2 - 11/11 | ||||||
FT | Kecskemeti TE (12) 4 | 4 | 0 | (0) | ||
Ferencvaros (1) 1 2 | 4 | 1 | (0) | |||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | Diosgyori VTK (5) 3 | 3 | 1 | (1) | ||
Fehervar FC (7) 4 | 2 | 0 | (0) | |||
FT | Ujpest (6) 1 | 5 | 0 | (0) | ||
Paksi SE (2) | 9 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | Debrecen (11) 1 | 2 | 2 | (1) | ||
Gyori ETO (9) 5 | 7 | 2 | (1) | |||
FT | Zalaegerszeg (10) 1 | 4 | 4 | (3) | ||
Puskas FC Academy (3) 1 | 6 | 2 | (1) | |||
FT | Nyiregyhaza Spartacus FC (8) 3 | 3 | 2 | (2) | ||
MTK Budapest (4) 1 | 11 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | Fehervar FC (7) 1 | 4 | 6 | (1) | ||
Kecskemeti TE (12) 1 4 | 1 | 1 | (1) | |||
FT | Ferencvaros (1) 2 | 11 | 2 | (0) | ||
Debrecen (11) 2 | 1 | 2 | (0) | |||
FT | Paksi SE (2) 2 | 6 | 3 | (2) | ||
Diosgyori VTK (5) 2 | 4 | 4 | (3) | |||
FT | Gyori ETO (9) 3 | 3 | 1 | (1) | ||
Nyiregyhaza Spartacus FC (8) 1 | 2 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Puskas FC Academy (3) 3 | 7 | 1 | (1) | ||
Ujpest (6) | 5 | 1 | (1) | |||
FT | MTK Budapest (4) 2 | 3 | 1 | (0) | ||
Zalaegerszeg (10) 1 | 3 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | Gyori ETO (9) 1 | 0 | 1 | (1) | ||
Ferencvaros (1) 1 | 7 | 1 | (0) | |||
FT | Paksi SE (2) | 2 | 1 | (1) | ||
Kecskemeti TE (12) 4 | 4 | 0 | (0) | |||
FT | Nyiregyhaza Spartacus FC (8) 2 | 7 | 1 | (0) | ||
Zalaegerszeg (10) 2 | 2 | 1 | (1) | |||
FT | MTK Budapest (4) 1 | 2 | 4 | (1) | ||
Ujpest (6) 2 | 3 | 1 | (1) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
FT | Fehervar FC (7) 2 | 10 | 2 | (1) | ||
Debrecen (11) 1 5 | 1 | 0 | (0) | |||
FT | Puskas FC Academy (3) 2 | 8 | 1 | (1) | ||
Diosgyori VTK (5) 2 | 2 | 1 | (0) | |||
Chủ nhật - 20/10 | ||||||
FT | Ferencvaros (1) 1 1 | 2 | 2 | (1) | ||
Fehervar FC (7) 2 | 5 | 0 | (0) | |||
FT | Zalaegerszeg (10) 1 | 4 | 1 | (1) | ||
Gyori ETO (9) 3 | 3 | 2 | (0) | |||
FT | Kecskemeti TE (12) 4 | 2 | 0 | (0) | ||
Puskas FC Academy (3) 2 | 3 | 3 | (2) | |||
FT | Ujpest (6) 2 | 3 | 1 | (0) | ||
Nyiregyhaza Spartacus FC (8) 4 | 4 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 19/10 | ||||||
FT | Diosgyori VTK (5) | 11 | 0 | (0) | ||
MTK Budapest (4) 2 | 6 | 2 | (2) | |||
FT | Debrecen (11) 1 2 | 9 | 0 | (0) | ||
Paksi SE (2) 4 | 9 | 5 | (3) | |||
Chủ nhật - 06/10 | ||||||
FT | Paksi SE (2) 2 | 2 | 3 | (2) | ||
Ferencvaros (1) 2 | 9 | 1 | (0) | |||
FT | Zalaegerszeg (10) 3 | 8 | 0 | (0) | ||
Ujpest (6) 4 | 1 | 2 | (2) | |||
FT | Nyiregyhaza Spartacus FC (8) 2 | 8 | 0 | (0) | ||
Diosgyori VTK (5) 6 | 3 | 2 | (1) | |||
Thứ 7 - 05/10 | ||||||
FT | MTK Budapest (4) | 4 | 3 | (2) | ||
Kecskemeti TE (12) 4 | 5 | 1 | (1) | |||
FT | Gyori ETO (9) | 5 | 3 | (2) | ||
Fehervar FC (7) 2 | 3 | 1 | (1) | |||
FT | Puskas FC Academy (3) 2 | 5 | 1 | (0) | ||
Debrecen (11) 3 | 1 | 0 | (0) |
Theo dõi kết quả VĐQG Hungary đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Hungary là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 12 đội bóng, với 34 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.