Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 12
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Hà Lan
VĐQG Hà Lan | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | AZ Alkmaar (6) | 10 | 1 | (0) | ||
Willem II (9) 3 | 1 | 2 | (2) | |||
FT | FC Twente (5) 1 | 5 | 2 | (1) | ||
Ajax (3) 1 | 4 | 2 | (0) | |||
FT | SC Heerenveen (12) 2 | 2 | 1 | (1) | ||
Go Ahead Eagles (10) 2 | 6 | 0 | (0) | |||
FT | Almere City FC (17) 2 | 0 | 1 | (1) | ||
Feyenoord (4) | 9 | 4 | (2) | |||
FT | RKC Waalwijk (18) 1 | 4 | 0 | (0) | ||
NEC Nijmegen (8) 1 | 10 | 3 | (0) | |||
FT | NAC Breda (11) 2 | 5 | 0 | (0) | ||
PSV (1) 2 | 9 | 3 | (2) | |||
FT | PEC Zwolle (14) 1 2 | 5 | 3 | (0) | ||
Fortuna Sittard (7) 2 | 7 | 1 | (1) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | FC Groningen (13) 1 | 4 | 1 | (1) | ||
Sparta Rotterdam (16) 2 | 5 | 0 | (0) | |||
FT | FC Utrecht (2) | 4 | 1 | (0) | ||
Heracles (15) 1 | 8 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | RKC Waalwijk (18) | 4 | 2 | (1) | ||
Almere City FC (17) | 4 | 0 | (0) | |||
FT | NEC Nijmegen (8) 1 | 1 | 6 | (3) | ||
FC Groningen (13) 3 | 4 | 0 | (0) | |||
FT | Sparta Rotterdam (16) 1 1 | 4 | 1 | (0) | ||
FC Utrecht (2) 1 | 4 | 4 | (1) | |||
FT | Go Ahead Eagles (10) 1 | 9 | 2 | (0) | ||
PEC Zwolle (14) 1 | 5 | 2 | (2) | |||
FT | Feyenoord (4) | 10 | 3 | (0) | ||
AZ Alkmaar (6) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Fortuna Sittard (7) | 1 | 3 | (1) | ||
SC Heerenveen (12) | 8 | 0 | (0) | |||
FT | Heracles (15) 1 | 2 | 2 | (1) | ||
NAC Breda (11) 1 | 5 | 0 | (0) | |||
FT | Ajax (3) 2 | 6 | 3 | (1) | ||
PSV (1) 2 | 1 | 2 | (1) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Willem II (9) 4 | 4 | 0 | (0) | ||
FC Twente (5) 1 | 6 | 1 | (0) | |||
Thứ 5 - 31/10 | ||||||
FT | Feyenoord (4) 4 | 3 | 0 | (0) | ||
Ajax (3) 2 | 4 | 2 | (2) | |||
Thứ 2 - 28/10 | ||||||
FT | AZ Alkmaar (6) 3 | 4 | 2 | (1) | ||
Go Ahead Eagles (10) 2 | 6 | 2 | (0) | |||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | Ajax (3) 1 | 4 | 1 | (1) | ||
Willem II (9) | 1 | 0 | (0) | |||
FT | FC Twente (5) | 5 | 5 | (2) | ||
Heracles (15) | 2 | 0 | (0) | |||
FT | FC Utrecht (2) 3 | 2 | 0 | (0) | ||
Feyenoord (4) 2 | 8 | 2 | (1) | |||
FT | SC Heerenveen (12) 4 | 6 | 2 | (1) | ||
Sparta Rotterdam (16) 1 | 4 | 0 | (0) | |||
FT | NAC Breda (11) 2 | 6 | 4 | (2) | ||
RKC Waalwijk (18) 1 3 | 2 | 1 | (1) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
FT | PSV (1) | 9 | 6 | (2) | ||
PEC Zwolle (14) 1 | 4 | 0 | (0) | |||
FT | Fortuna Sittard (7) 1 | 6 | 1 | (0) | ||
FC Groningen (13) 3 | 3 | 0 | (0) | |||
FT | Almere City FC (17) 1 | 4 | 1 | (0) | ||
NEC Nijmegen (8) 1 | 8 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 20/10 | ||||||
FT | NEC Nijmegen (8) | 4 | 3 | (1) | ||
SC Heerenveen (12) 3 | 4 | 0 | (0) | |||
FT | RKC Waalwijk (18) 1 | 3 | 2 | (1) | ||
FC Twente (5) 2 | 10 | 2 | (1) |
Theo dõi kết quả VĐQG Hà Lan đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Hà Lan là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Hà Lan. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Hà Lan, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 18 đội bóng, với 35 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.