Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
PSV PSV
121101+3133
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
2
FC Utrecht FC Utrecht
11911+928
Thắng Thắng Thua Thắng Thắng
3
Ajax Ajax
11821+1426
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
4
Feyenoord Feyenoord
12741+1525
Thắng Thắng Thua Thắng Thắng
5
FC Twente FC Twente
12642+1322
Thua Hòa Thắng Thắng Hòa
6
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
12525+917
Thua Thua Hòa Thua Thua
7
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
12525-317
Thắng Hòa Thắng Thắng Thua
8
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
12516+916
Thua Thắng Thua Thắng Thắng
9
Willem II Willem II
12435+115
Thắng Hòa Thua Thua Thắng
10
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
12435-515
Thắng Thua Hòa Hòa Thua
11
NAC Breda NAC Breda
12507-915
Thắng Thắng Thắng Thua Thua
12
SC Heerenveen SC Heerenveen
12426-1014
Hòa Thua Thắng Thua Thắng
13
FC Groningen FC Groningen
12336-712
Thua Thua Thua Thua Thắng
14
PEC Zwolle PEC Zwolle
12336-812
Hòa Thua Thua Hòa Thắng
15
Heracles Heracles
12336-1112
Thua Thua Thua Thắng Thua
16
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
12255-611
Thua Hòa Thua Thua Thua
17
Almere City FC Almere City FC
12138-216
Thua Hòa Thắng Thua Thua
18
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
121110-214
Thua Hòa Thua Thắng Thua
  • Dự vòng bảng Champions League
  • Vòng loại Champions League
  • Vòng loại Europa League
  • Play off vòng loại Europa Conference League
  • Play off xuống hạng
  • Xuống hạng

Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

X