Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 36
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
Châu Âu
VĐQG Georgia | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật - 08/12 | ||||||
FT | FC Iberia 1999 (1) | 0 | 1 | (1) | ||
FC Samgurali Tskhaltubo (5) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Dila Gori (3) 1 | 0 | 1 | (1) | ||
Kolkheti-1913 Poti (6) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | Dinamo Tbilisi (7) | 0 | 0 | (0) | ||
FC Gagra (8) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Samtredia (10) | 0 | 0 | (0) | ||
Dinamo Batumi (4) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Torpedo Kutaisi (2) | 0 | 1 | (1) | ||
FC Telavi (9) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 02/12 | ||||||
FT | FC Telavi (9) | 0 | 5 | (2) | ||
Samtredia (10) | 0 | 2 | (1) | |||
Chủ nhật - 01/12 | ||||||
FT | Dinamo Batumi (4) | 0 | 0 | (0) | ||
Dila Gori (3) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | FC Gagra (8) | 0 | 1 | (1) | ||
FC Iberia 1999 (1) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | Kolkheti-1913 Poti (6) | 0 | 3 | (2) | ||
Dinamo Tbilisi (7) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Samgurali Tskhaltubo (5) | 0 | 2 | (1) | ||
Torpedo Kutaisi (2) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 4 - 27/11 | ||||||
FT | FC Iberia 1999 (1) | 0 | 1 | (1) | ||
Kolkheti-1913 Poti (6) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Torpedo Kutaisi (2) 1 | 0 | 2 | (1) | ||
FC Gagra (8) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Telavi (9) | 0 | 0 | (0) | ||
FC Samgurali Tskhaltubo (5) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Dinamo Tbilisi (7) 2 | 0 | 1 | (0) | ||
Dinamo Batumi (4) 1 | 0 | 2 | (2) | |||
FT | Samtredia (10) | 0 | 0 | (0) | ||
Dila Gori (3) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 23/11 | ||||||
FT | Dinamo Batumi (4) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
FC Iberia 1999 (1) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Dila Gori (3) | 0 | 1 | (0) | ||
Dinamo Tbilisi (7) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Samgurali Tskhaltubo (5) | 0 | 1 | (0) | ||
Samtredia (10) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Kolkheti-1913 Poti (6) | 0 | 3 | (2) | ||
Torpedo Kutaisi (2) 1 | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 6 - 22/11 | ||||||
FT | FC Gagra (8) | 0 | 2 | (1) | ||
FC Telavi (9) 1 | 0 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | FC Samgurali Tskhaltubo (5) | 0 | 4 | (1) | ||
FC Gagra (8) 1 | 0 | 2 | (2) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | FC Telavi (9) | 0 | 3 | (2) | ||
Kolkheti-1913 Poti (6) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Samtredia (10) | 0 | 1 | (1) | ||
Dinamo Tbilisi (7) 1 | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 6 - 08/11 | ||||||
FT | Torpedo Kutaisi (2) | 0 | 1 | (0) | ||
Dinamo Batumi (4) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Iberia 1999 (1) | 0 | 3 | (1) | ||
Dila Gori (3) | 0 | 2 | (0) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Dinamo Batumi (4) | 0 | 1 | (1) | ||
FC Telavi (9) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Dila Gori (3) | 0 | 1 | (0) | ||
Torpedo Kutaisi (2) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 6 - 01/11 | ||||||
FT | Dinamo Tbilisi (7) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
FC Iberia 1999 (1) | 0 | 2 | (2) | |||
FT | FC Gagra (8) | 0 | 2 | (1) | ||
Samtredia (10) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Kolkheti-1913 Poti (6) | 0 | 1 | (1) | ||
FC Samgurali Tskhaltubo (5) | 0 | 1 | (0) |
Theo dõi kết quả VĐQG Georgia đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Georgia là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 10 đội bóng, với 36 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.