• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Georgia

Kết quả VĐQG Georgia

Châu Âu

Kết quả VĐQG Georgia mùa giải 2024 mới nhất

Chọn ngày
Vòng
34
35
36
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
Vòng hiện tại: Vòng 36

Kết quả VĐQG Georgia

1Thẻ vàng
1Thẻ đỏ
(1)Thứ hạng đội

VĐQG Georgia VĐQG Georgia

phạt gócFTHT
KQ | BXH
Chủ nhật - 08/12

FT

FC Iberia 1999 FC Iberia 1999 (1)
01(1)
FC Samgurali Tskhaltubo FC Samgurali Tskhaltubo (5)
01(0)

FT

Dila Gori Dila Gori (3) 1
01(1)
Kolkheti-1913 Poti Kolkheti-1913 Poti (6)
02(0)

FT

Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi (7)
00(0)
FC Gagra FC Gagra (8)
01(0)

FT

Samtredia Samtredia (10)
00(0)
Dinamo Batumi Dinamo Batumi (4)
01(0)

FT

Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi (2)
01(1)
FC Telavi FC Telavi (9)
00(0)
Thứ 2 - 02/12

FT

FC Telavi FC Telavi (9)
05(2)
Samtredia Samtredia (10)
02(1)
Chủ nhật - 01/12

FT

Dinamo Batumi Dinamo Batumi (4)
00(0)
Dila Gori Dila Gori (3)
02(1)

FT

FC Gagra FC Gagra (8)
01(1)
FC Iberia 1999 FC Iberia 1999 (1)
02(0)

FT

Kolkheti-1913 Poti Kolkheti-1913 Poti (6)
03(2)
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi (7)
00(0)

FT

FC Samgurali Tskhaltubo FC Samgurali Tskhaltubo (5)
02(1)
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi (2)
01(1)
Thứ 4 - 27/11

FT

FC Iberia 1999 FC Iberia 1999 (1)
01(1)
Kolkheti-1913 Poti Kolkheti-1913 Poti (6)
01(0)

FT

Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi (2) 1
02(1)
FC Gagra FC Gagra (8)
00(0)

FT

FC Telavi FC Telavi (9)
00(0)
FC Samgurali Tskhaltubo FC Samgurali Tskhaltubo (5)
00(0)

FT

Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi (7) 2
01(0)
Dinamo Batumi Dinamo Batumi (4) 1
02(2)

FT

Samtredia Samtredia (10)
00(0)
Dila Gori Dila Gori (3)
01(0)
Thứ 7 - 23/11

FT

Dinamo Batumi Dinamo Batumi (4) 1
00(0)
FC Iberia 1999 FC Iberia 1999 (1)
01(0)

FT

Dila Gori Dila Gori (3)
01(0)
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi (7)
00(0)

FT

FC Samgurali Tskhaltubo FC Samgurali Tskhaltubo (5)
01(0)
Samtredia Samtredia (10)
00(0)

FT

Kolkheti-1913 Poti Kolkheti-1913 Poti (6)
03(2)
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi (2) 1
01(0)
Thứ 6 - 22/11

FT

FC Gagra FC Gagra (8)
02(1)
FC Telavi FC Telavi (9) 1
00(0)
Chủ nhật - 10/11

FT

FC Samgurali Tskhaltubo FC Samgurali Tskhaltubo (5)
04(1)
FC Gagra FC Gagra (8) 1
02(2)
Thứ 7 - 09/11

FT

FC Telavi FC Telavi (9)
03(2)
Kolkheti-1913 Poti Kolkheti-1913 Poti (6)
00(0)

FT

Samtredia Samtredia (10)
01(1)
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi (7) 1
01(1)
Thứ 6 - 08/11

FT

Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi (2)
01(0)
Dinamo Batumi Dinamo Batumi (4)
00(0)

FT

FC Iberia 1999 FC Iberia 1999 (1)
03(1)
Dila Gori Dila Gori (3)
02(0)
Thứ 7 - 02/11

FT

Dinamo Batumi Dinamo Batumi (4)
01(1)
FC Telavi FC Telavi (9)
00(0)

FT

Dila Gori Dila Gori (3)
01(0)
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi (2)
01(1)
Thứ 6 - 01/11

FT

Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi (7) 1
00(0)
FC Iberia 1999 FC Iberia 1999 (1)
02(2)

FT

FC Gagra FC Gagra (8)
02(1)
Samtredia Samtredia (10)
01(0)

FT

Kolkheti-1913 Poti Kolkheti-1913 Poti (6)
01(1)
FC Samgurali Tskhaltubo FC Samgurali Tskhaltubo (5)
01(0)

Theo dõi kết quả VĐQG Georgia đêm qua và hôm nay mới nhất.

Giải bóng đá VĐQG Georgia là gì?

Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 10 đội bóng, với 36 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.

X