Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 32
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
VĐQG Georgia | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 6 - 22/11 | ||||||
22:00 22/11 | FC Gagra (7) | |||||
FC Telavi (9) | ||||||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | FC Samgurali Tskhaltubo (6) | 0 | 4 | (1) | ||
FC Gagra (7) 1 | 0 | 2 | (2) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | FC Telavi (9) | 0 | 3 | (2) | ||
Kolkheti-1913 Poti (8) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Samtredia (10) | 0 | 1 | (1) | ||
Dinamo Tbilisi (5) 1 | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 6 - 08/11 | ||||||
FT | Torpedo Kutaisi (2) | 0 | 1 | (0) | ||
Dinamo Batumi (4) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Iberia 1999 (1) | 0 | 3 | (1) | ||
Dila Gori (3) | 0 | 2 | (0) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Dinamo Batumi (4) | 0 | 1 | (1) | ||
FC Telavi (9) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Dila Gori (3) | 0 | 1 | (0) | ||
Torpedo Kutaisi (2) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 6 - 01/11 | ||||||
FT | Dinamo Tbilisi (5) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
FC Iberia 1999 (1) | 0 | 2 | (2) | |||
FT | FC Gagra (7) | 0 | 2 | (1) | ||
Samtredia (10) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Kolkheti-1913 Poti (8) | 0 | 1 | (1) | ||
FC Samgurali Tskhaltubo (6) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 2 - 28/10 | ||||||
FT | Torpedo Kutaisi (2) | 0 | 2 | (0) | ||
Dinamo Tbilisi (5) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Telavi (9) | 0 | 1 | (1) | ||
Dila Gori (3) | 0 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | FC Gagra (7) | 0 | 3 | (2) | ||
Kolkheti-1913 Poti (8) 3 | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Samtredia (10) | 0 | 0 | (0) | ||
FC Iberia 1999 (1) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | FC Samgurali Tskhaltubo (6) 1 | 0 | 3 | (2) | ||
Dinamo Batumi (4) | 0 | 3 | (0) | |||
Chủ nhật - 20/10 | ||||||
FT | Dila Gori (3) | 0 | 2 | (1) | ||
FC Samgurali Tskhaltubo (6) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | FC Iberia 1999 (1) | 0 | 3 | (3) | ||
Torpedo Kutaisi (2) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 19/10 | ||||||
FT | Kolkheti-1913 Poti (8) | 0 | 0 | (0) | ||
Samtredia (10) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Dinamo Tbilisi (5) | 0 | 5 | (2) | ||
FC Telavi (9) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 6 - 18/10 | ||||||
FT | Dinamo Batumi (4) | 0 | 3 | (1) | ||
FC Gagra (7) 1 | 0 | 2 | (0) | |||
Chủ nhật - 06/10 | ||||||
FT | FC Gagra (7) | 0 | 0 | (0) | ||
Dila Gori (3) | 0 | 5 | (1) | |||
FT | Samtredia (10) | 0 | 2 | (0) | ||
Torpedo Kutaisi (2) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 05/10 | ||||||
FT | Kolkheti-1913 Poti (8) | 0 | 0 | (0) | ||
Dinamo Batumi (4) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | FC Telavi (9) | 0 | 1 | (0) | ||
FC Iberia 1999 (1) 1 | 0 | 2 | (1) | |||
FT | FC Samgurali Tskhaltubo (6) | 0 | 1 | (1) | ||
Dinamo Tbilisi (5) | 0 | 2 | (1) | |||
Thứ 4 - 02/10 | ||||||
FT | Dinamo Batumi (4) 1 | 0 | 1 | (1) | ||
Samtredia (10) | 0 | 2 | (0) | |||
Thứ 3 - 01/10 | ||||||
FT | FC Gagra (7) | 0 | 0 | (0) | ||
Dinamo Tbilisi (5) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Kolkheti-1913 Poti (8) | 0 | 2 | (0) | ||
Dila Gori (3) | 0 | 2 | (0) | |||
Thứ 2 - 30/09 | ||||||
FT | FC Samgurali Tskhaltubo (6) | 0 | 3 | (1) | ||
FC Iberia 1999 (1) | 0 | 4 | (2) |
Theo dõi kết quả VĐQG Georgia đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Georgia là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 10 đội bóng, với 36 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.