Bảng xếp hạng VĐQG Georgia Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FC Iberia 1999 FC Iberia 1999
362367+2875
Thắng Thắng Hòa Thắng Hòa
2
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
362178+1870
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
3
Dila Gori Dila Gori
3619116+2868
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
4
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
36151011+155
Thua Thua Thắng Thua Thắng
5
FC Samgurali Tskhaltubo FC Samgurali Tskhaltubo
36111114+244
Thắng Thắng Hòa Thắng Hòa
6
Kolkheti-1913 Poti Kolkheti-1913 Poti
3691413-1041
Thua Thắng Hòa Thắng Thắng
7
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
3691215-1139
Hòa Thua Thua Thua Thua
8
FC Gagra FC Gagra
3611520-1738
Thua Thắng Thua Thua Thắng
9
FC Telavi FC Telavi
3681018-1134
Thắng Thua Hòa Thắng Thua
10
Samtredia Samtredia
3651219-2827
Hòa Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X