Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Iberia 1999 | 36 | 23 | 6 | 7 | +28 | 75 | |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | +18 | 70 | |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | +28 | 68 | |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | +1 | 55 | |
5 | FC Samgurali Tskhaltubo | 36 | 11 | 11 | 14 | +2 | 44 | |
6 | Kolkheti-1913 Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | -10 | 41 | |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | -11 | 39 | |
8 | FC Gagra | 36 | 11 | 5 | 20 | -17 | 38 | |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | -11 | 34 | |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | -28 | 27 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định