• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Georgia

VĐQG Georgia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FC Iberia 1999 FC Iberia 1999
181350+1944
Thắng Hòa Thắng Hòa Thắng
2
Dila Gori Dila Gori
181224+1638
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
3
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
18864+430
Thua Thua Thắng Thua Thắng
4
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
18855+829
Thắng Hòa Thua Thắng Thua
5
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
18837027
Thắng Thắng Thắng Thua Thua
6
FC Gagra FC Gagra
18558-520
Hòa Hòa Hòa Thắng Thua
7
FC Samgurali Tskhaltubo FC Samgurali Tskhaltubo
185310+418
Thua Thua Thua Thắng Thắng
8
FC Gareji 1960 FC Gareji 1960
18468-218
Thua Hòa Hòa Hòa Thắng
9
Kolkheti-1913 Poti Kolkheti-1913 Poti
183411-1913
Hòa Hòa Thua Thua Thua
10
FC Telavi FC Telavi
183312-2512
Thua Hòa Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X