• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Georgia

VĐQG Georgia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FC Iberia 1999 FC Iberia 1999
211461+2448
Hòa Thắng Thua Hòa Thắng
2
Dila Gori Dila Gori
211425+1344
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
3
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
211065+1336
Thắng Thua Thắng Hòa Thắng
4
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
21966+133
Thua Thắng Thua Thắng Thua
5
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
21957+132
Thua Thua Thắng Hòa Hòa
6
FC Samgurali Tskhaltubo FC Samgurali Tskhaltubo
216510+623
Thắng Thắng Thắng Hòa Hòa
7
FC Gagra FC Gagra
216510-623
Thắng Thua Thua Thua Thắng
8
FC Gareji 1960 FC Gareji 1960
214710-519
Hòa Thắng Thua Thua Hòa
9
FC Telavi FC Telavi
214512-2417
Thua Thua Thắng Hòa Hòa
10
Kolkheti-1913 Poti Kolkheti-1913 Poti
213513-2314
Thua Thua Thua Hòa Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X