• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Georgia

VĐQG Georgia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Dila Gori Dila Gori
231382+2147
Hòa Thắng Hòa Thắng Thua
2
FC Iberia 1999 FC Iberia 1999
221336+1142
Thua Hòa Thắng Thắng Thắng
3
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
221264+1142
Thắng Thắng Thắng Thua Hòa
4
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
23986+335
Hòa Hòa Hòa Thua Hòa
5
FC Samgurali Tskhaltubo FC Samgurali Tskhaltubo
238510+229
Thắng Thua Hòa Thắng Thắng
6
Kolkheti-1913 Poti Kolkheti-1913 Poti
236107-328
Hòa Thắng Thắng Thua Hòa
7
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
23689-726
Thua Thắng Thua Thua Hòa
8
FC Telavi FC Telavi
235810-623
Hòa Thua Hòa Thắng Hòa
9
FC Gagra FC Gagra
236314-1021
Hòa Hòa Thua Thua Thua
10
Samtredia Samtredia
232912-2215
Thua Thua Thua Thắng Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X