• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Faroe Islands

VĐQG Faroe Islands

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Vikingur Vikingur
272412+6573
Thua Thắng Thắng Hòa Thắng
2
Klaksvik Klaksvik
272214+3467
Thắng Thắng Thắng Hòa Thắng
3
HB Torshavn HB Torshavn
271926+3259
Thắng Hòa Thắng Hòa Thắng
4
NSI Runavik NSI Runavik
2713311+1142
Thắng Thua Thua Hòa Thua
5
B36 Torshavn B36 Torshavn
271188+1441
Thắng Hòa Thua Hòa Thắng
6
07 Vestur Sorvagur 07 Vestur Sorvagur
279315-2630
Thua Thua Thua Thắng Thua
7
EB/Streymur EB/Streymur
279117-1428
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
8
B68 Toftir B68 Toftir
275616-2521
Thua Thắng Hòa Thua Thắng
9
Skala Skala
275517-3020
Thua Thua Hòa Hòa Thua
10
Fuglafjoerdur Fuglafjoerdur
271422-617
Thua Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X