Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 26
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
VĐQG Estonia | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 6 - 13/09 | ||||||
23:00 13/09 | Tammeka (5) | |||||
Talinna Kalev (8) | ||||||
Chủ nhật - 01/09 | ||||||
FT | Talinna Kalev (8) 2 | 0 | 1 | (0) | ||
Parnu JK Vaprus (9) 3 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Nomme Kalju FC (2) 5 | 0 | 2 | (0) | ||
Paide Linnameeskond (4) 2 | 0 | 4 | (3) | |||
FT | Nomme United (10) 3 | 0 | 2 | (0) | ||
FC Kuressaare (7) 1 | 0 | 2 | (1) | |||
Thứ 7 - 31/08 | ||||||
FT | Narva Trans (6) | 0 | 0 | (0) | ||
Tammeka (5) 1 | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 6 - 30/08 | ||||||
FT | Flora Tallinn (3) 3 | 0 | 2 | (1) | ||
FCI Levadia (1) 3 | 0 | 1 | (0) | |||
Chủ nhật - 25/08 | ||||||
FT | FCI Levadia (1) 1 | 0 | 3 | (1) | ||
Nomme Kalju FC (2) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Nomme United (10) 3 | 0 | 1 | (0) | ||
Talinna Kalev (8) 1 5 | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 24/08 | ||||||
FT | Tammeka (5) | 0 | 1 | (0) | ||
Paide Linnameeskond (4) | 0 | 3 | (1) | |||
FT | FC Kuressaare (7) | 0 | 0 | (0) | ||
Narva Trans (6) 1 | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 6 - 23/08 | ||||||
FT | Parnu JK Vaprus (9) 3 | 0 | 0 | (0) | ||
Flora Tallinn (3) 3 | 0 | 1 | (0) | |||
Chủ nhật - 18/08 | ||||||
FT | Flora Tallinn (3) 2 | 0 | 1 | (0) | ||
Nomme United (10) 2 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Paide Linnameeskond (4) 4 | 0 | 1 | (1) | ||
Parnu JK Vaprus (9) 1 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Nomme Kalju FC (2) 1 | 0 | 5 | (4) | ||
FC Kuressaare (7) 2 | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 17/08 | ||||||
FT | Narva Trans (6) 1 4 | 0 | 2 | (1) | ||
Talinna Kalev (8) 3 | 0 | 2 | (0) | |||
Thứ 6 - 16/08 | ||||||
FT | FCI Levadia (1) 3 | 0 | 3 | (1) | ||
Tammeka (5) 2 | 0 | 1 | (0) | |||
Chủ nhật - 11/08 | ||||||
FT | Tammeka (5) 2 | 0 | 1 | (0) | ||
Nomme United (10) 4 | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 7 - 10/08 | ||||||
FT | Parnu JK Vaprus (9) 2 | 0 | 1 | (0) | ||
FCI Levadia (1) 2 | 0 | 4 | (2) | |||
Thứ 6 - 09/08 | ||||||
FT | Talinna Kalev (8) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
FC Kuressaare (7) 1 | 0 | 3 | (0) | |||
Chủ nhật - 04/08 | ||||||
FT | Nomme United (10) | 0 | 0 | (0) | ||
FCI Levadia (1) 4 | 0 | 1 | (0) | |||
FT | FC Kuressaare (7) 3 | 0 | 0 | (0) | ||
Paide Linnameeskond (4) 2 | 0 | 2 | (2) | |||
Thứ 7 - 03/08 | ||||||
FT | Flora Tallinn (3) 1 | 0 | 3 | (0) | ||
Narva Trans (6) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Talinna Kalev (8) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
Nomme Kalju FC (2) 3 | 0 | 2 | (0) | |||
Thứ 6 - 02/08 | ||||||
FT | Tammeka (5) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
Parnu JK Vaprus (9) | 0 | 1 | (0) | |||
Chủ nhật - 28/07 | ||||||
FT | FC Kuressaare (7) | 0 | 1 | (0) | ||
Parnu JK Vaprus (9) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 27/07 | ||||||
FT | Nomme Kalju FC (2) | 0 | 3 | (3) | ||
Tammeka (5) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 26/07 | ||||||
FT | Narva Trans (6) | 0 | 2 | (1) | ||
Nomme United (10) | 0 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 21/07 | ||||||
FT | Paide Linnameeskond (4) | 0 | 3 | (1) | ||
Talinna Kalev (8) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | FCI Levadia (1) | 0 | 0 | (0) | ||
FC Kuressaare (7) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 20/07 | ||||||
FT | Parnu JK Vaprus (9) | 0 | 0 | (0) | ||
Narva Trans (6) | 0 | 0 | (0) |
Theo dõi kết quả VĐQG Estonia đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Estonia là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 10 đội bóng, với 36 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.