Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Chung kết
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
Châu Âu
VĐQG Estonia | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 7 - 30/11 | ||||||
FT | Talinna Kalev (9) | 0 | 1 | (0) | ||
Viimsi JK 1 | 0 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 24/11 | ||||||
FT | Viimsi JK | 0 | 1 | (0) | ||
Talinna Kalev (9) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | Flora Tallinn (4) | 0 | 5 | (3) | ||
Talinna Kalev (9) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Narva Trans (6) | 0 | 0 | (0) | ||
FC Kuressaare (8) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | Nomme Kalju FC (2) | 0 | 2 | (2) | ||
Parnu JK Vaprus (7) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Nomme United (10) | 0 | 1 | (1) | ||
Tammeka (5) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Paide Linnameeskond (3) | 0 | 3 | (2) | ||
FCI Levadia (1) 1 | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 04/11 | ||||||
FT | Parnu JK Vaprus (7) | 0 | 2 | (2) | ||
Talinna Kalev (9) | 0 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | FCI Levadia (1) | 0 | 4 | (1) | ||
Flora Tallinn (4) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Tammeka (5) | 0 | 3 | (2) | ||
Narva Trans (6) 1 | 0 | 3 | (2) | |||
FT | Nomme United (10) | 0 | 0 | (0) | ||
Paide Linnameeskond (3) | 0 | 4 | (1) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | FC Kuressaare (8) | 0 | 1 | (0) | ||
Nomme Kalju FC (2) | 0 | 2 | (1) | |||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | Nomme Kalju FC (2) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
FCI Levadia (1) 2 | 0 | 4 | (2) | |||
FT | Narva Trans (6) 3 | 0 | 1 | (0) | ||
Parnu JK Vaprus (7) 2 | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
FT | Talinna Kalev (9) 3 | 0 | 1 | (0) | ||
Nomme United (10) 2 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Paide Linnameeskond (3) 3 | 0 | 2 | (1) | ||
Tammeka (5) 2 4 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Flora Tallinn (4) | 0 | 3 | (1) | ||
FC Kuressaare (8) 1 1 | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 4 - 23/10 | ||||||
FT | Flora Tallinn (4) 1 | 0 | 3 | (0) | ||
Nomme Kalju FC (2) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Talinna Kalev (9) | 0 | 0 | (0) | ||
Narva Trans (6) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Parnu JK Vaprus (7) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
Paide Linnameeskond (3) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 3 - 22/10 | ||||||
FT | FCI Levadia (1) 2 | 0 | 1 | (0) | ||
Nomme United (10) 1 | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Tammeka (5) 3 | 0 | 2 | (0) | ||
FC Kuressaare (8) 3 | 0 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 20/10 | ||||||
FT | Paide Linnameeskond (3) 2 | 0 | 2 | (1) | ||
Flora Tallinn (4) 1 3 | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Nomme Kalju FC (2) 1 2 | 0 | 2 | (1) | ||
Narva Trans (6) 3 | 0 | 2 | (1) | |||
Thứ 7 - 19/10 | ||||||
FT | Tammeka (5) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
FCI Levadia (1) | 0 | 3 | (1) | |||
FT | Nomme United (10) | 0 | 0 | (0) | ||
Parnu JK Vaprus (7) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | FC Kuressaare (8) | 0 | 2 | (1) | ||
Talinna Kalev (9) | 0 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 06/10 | ||||||
FT | Parnu JK Vaprus (7) 1 | 0 | 3 | (1) | ||
FC Kuressaare (8) 1 | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Paide Linnameeskond (3) 6 | 0 | 1 | (1) | ||
Nomme Kalju FC (2) 1 4 | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 05/10 | ||||||
FT | Nomme United (10) 5 | 0 | 0 | (0) | ||
Flora Tallinn (4) | 0 | 4 | (1) |
Theo dõi kết quả VĐQG Estonia đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Estonia là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 10 đội bóng, với 37 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.