Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 15
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
VĐQG Đan Mạch | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2 - 11/11 | ||||||
FT | Broendby IF (6) 2 | 2 | 1 | (1) | ||
FC Nordsjaelland (7) 3 | 4 | 1 | (1) | |||
FT | AGF (1) 1 | 9 | 1 | (0) | ||
FC Copenhagen (2) 1 | 5 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | Viborg (8) 2 | 3 | 1 | (1) | ||
FC Midtjylland (3) 1 | 10 | 0 | (0) | |||
FT | Lyngby (11) 2 | 1 | 2 | (1) | ||
AaB (9) 1 3 | 7 | 2 | (0) | |||
FT | Silkeborg (4) 2 | 3 | 1 | (0) | ||
Randers FC (5) 2 | 8 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | Vejle Boldklub (12) 2 | 6 | 1 | (1) | ||
SoenderjyskE (10) 3 | 7 | 1 | (1) | |||
Thứ 3 - 05/11 | ||||||
FT | FC Copenhagen (2) | 5 | 2 | (1) | ||
Silkeborg (4) 3 | 2 | 2 | (1) | |||
Thứ 2 - 04/11 | ||||||
FT | AaB (9) 1 | 7 | 3 | (0) | ||
Vejle Boldklub (12) 1 | 5 | 3 | (1) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | AGF (1) | 7 | 2 | (1) | ||
Lyngby (11) 5 | 3 | 1 | (0) | |||
FT | FC Midtjylland (3) 1 | 6 | 1 | (1) | ||
Broendby IF (6) 1 | 2 | 5 | (1) | |||
FT | FC Nordsjaelland (7) 1 | 6 | 2 | (2) | ||
Viborg (8) 2 | 4 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | SoenderjyskE (10) | 3 | 1 | (1) | ||
Randers FC (5) 2 | 4 | 4 | (4) | |||
Thứ 3 - 29/10 | ||||||
FT | Randers FC (5) 2 | 6 | 4 | (2) | ||
FC Nordsjaelland (7) 4 | 5 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 28/10 | ||||||
FT | FC Midtjylland (3) 2 | 5 | 2 | (1) | ||
AGF (1) 1 | 12 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | Viborg (8) 2 | 4 | 4 | (2) | ||
SoenderjyskE (10) 3 | 10 | 2 | (0) | |||
FT | Vejle Boldklub (12) 1 | 3 | 2 | (0) | ||
Lyngby (11) 1 | 8 | 0 | (0) | |||
FT | Broendby IF (6) 3 | 5 | 0 | (0) | ||
FC Copenhagen (2) 1 | 5 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
FT | Silkeborg (4) | 6 | 1 | (0) | ||
AaB (9) 4 | 2 | 1 | (1) | |||
Thứ 3 - 22/10 | ||||||
FT | AGF (1) 1 2 | 6 | 1 | (1) | ||
Broendby IF (6) 1 3 | 4 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 20/10 | ||||||
FT | SoenderjyskE (10) 2 | 4 | 3 | (1) | ||
FC Midtjylland (3) 2 | 10 | 2 | (0) | |||
FT | FC Nordsjaelland (7) 2 | 7 | 1 | (0) | ||
Silkeborg (4) 1 | 3 | 1 | (1) | |||
FT | Lyngby (11) 3 | 10 | 0 | (0) | ||
Viborg (8) 1 3 | 4 | 0 | (0) | |||
FT | AaB (9) 4 | 6 | 0 | (0) | ||
Randers FC (5) 3 | 1 | 2 | (0) | |||
Thứ 7 - 19/10 | ||||||
FT | FC Copenhagen (2) | 0 | 3 | (1) | ||
Vejle Boldklub (12) 2 | 5 | 1 | (0) | |||
Thứ 2 - 07/10 | ||||||
FT | Silkeborg (4) 3 | 1 | 2 | (2) | ||
FC Copenhagen (2) 4 | 7 | 2 | (0) | |||
Chủ nhật - 06/10 | ||||||
FT | Broendby IF (6) 1 | 8 | 2 | (1) | ||
FC Midtjylland (3) 1 2 | 5 | 0 | (0) | |||
FT | Viborg (8) 1 | 2 | 1 | (1) | ||
AGF (1) 1 3 | 6 | 1 | (0) | |||
FT | SoenderjyskE (10) | 1 | 1 | (1) | ||
FC Nordsjaelland (7) 2 | 9 | 4 | (2) | |||
FT | Randers FC (5) | 5 | 1 | (1) | ||
Lyngby (11) 2 | 7 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 05/10 | ||||||
FT | Vejle Boldklub (12) 1 | 8 | 2 | (1) | ||
AaB (9) 1 | 6 | 2 | (0) |
Theo dõi kết quả VĐQG Đan Mạch đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Đan Mạch là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 12 đội bóng, với 23 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.