Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tainan City | 18 | 13 | 4 | 1 | +33 | 43 | |
2 | Taichung Futuro | 17 | 12 | 3 | 2 | +23 | 39 | |
3 | AC Taipei | 18 | 9 | 2 | 7 | +9 | 29 | |
4 | Hang Yuan | 17 | 8 | 3 | 6 | +10 | 27 | |
5 | Taipower | 17 | 8 | 2 | 7 | +8 | 26 | |
6 | Taipei City Tatung | 17 | 5 | 2 | 10 | -16 | 17 | |
7 | Ming Chuan University | 18 | 5 | 2 | 11 | -21 | 17 | |
8 | Taipei Vikings | 18 | 0 | 2 | 16 | -46 | 2 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định