Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 16 | 8 | 8 | 0 | +17 | 32 | |
2 | Hajduk Split | 16 | 9 | 5 | 2 | +13 | 32 | |
3 | Dinamo Zagreb | 16 | 7 | 5 | 4 | +12 | 26 | |
4 | NK Varazdin | 16 | 6 | 7 | 3 | +4 | 25 | |
5 | Osijek | 16 | 7 | 3 | 6 | +5 | 24 | |
6 | Slaven | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | |
7 | NK Istra 1961 | 16 | 4 | 5 | 7 | -11 | 17 | |
8 | HNK Gorica | 17 | 4 | 3 | 10 | -10 | 15 | |
9 | Sibenik | 16 | 4 | 3 | 9 | -17 | 15 | |
10 | NK Lokomotiva | 16 | 3 | 4 | 9 | -10 | 13 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định