Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | +13 | 28 | |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | +15 | 25 | |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | +13 | 24 | |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | +3 | 20 | |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | +3 | 20 | |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định