VĐQG Costa Rica | FT | HT | |||
---|---|---|---|---|---|
FT | AD Municipal Liberia (8) | 1 | (1) | ||
Deportiva San Carlos (2) | 2 | (0) | |||
FT | LD Alajuelense (1) | 2 | (0) | ||
Club Sport Herediano (3) | 0 | (0) | |||
FT | Guanacasteca (5) | 2 | (1) | ||
Puntarenas FC (11) | 1 | (0) |
- Yêu thích
- Bóng đá
- Tennis
- Khúc côn cầu
- Bóng rổ
- Golf
- Bóng gậy
VĐQG Costa Rica
Kết quả VĐQG Costa Rica mới nhất
Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LD Alajuelense | 20 | 12 | 7 | 1 | +16 | 43 | |
2 | Deportiva San Carlos | 20 | 9 | 8 | 3 | +14 | 35 | |
3 | Club Sport Herediano | 20 | 10 | 4 | 6 | +8 | 34 | |
4 | Deportivo Saprissa | 19 | 10 | 4 | 5 | +7 | 34 | |
5 | Guanacasteca | 20 | 9 | 5 | 6 | -5 | 32 | |
6 | C.S. Cartagines | 20 | 9 | 4 | 7 | +6 | 31 | |
7 | Sporting FC | 20 | 7 | 3 | 10 | -3 | 24 | |
8 | AD Municipal Liberia | 19 | 6 | 4 | 9 | +2 | 22 | |
9 | Municipal Perez Zeledon | 20 | 4 | 10 | 6 | -4 | 22 | |
10 | Santa Ana | 20 | 4 | 5 | 11 | -17 | 17 | |
11 | Puntarenas FC | 20 | 3 | 6 | 11 | -11 | 15 | |
12 | Santos de Guapiles | 20 | 3 | 6 | 11 | -13 | 15 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định