Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh | 11 | 10 | 1 | 0 | +32 | 31 | |
2 | Visakha FC | 11 | 8 | 1 | 2 | +21 | 25 | |
3 | Angkor Tiger FC | 11 | 7 | 1 | 3 | +6 | 22 | |
4 | Nagaworld FC | 11 | 7 | 0 | 4 | +7 | 21 | |
5 | Svay Rieng | 9 | 6 | 1 | 2 | +18 | 19 | |
6 | Boeung Ket | 10 | 4 | 2 | 4 | +6 | 14 | |
7 | Royal Cambodian Armed Forces FA | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | |
8 | Isi Dangkor Senchey FC | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | |
9 | Life FC | 10 | 1 | 2 | 7 | -20 | 5 | |
10 | National Police Commissary | 10 | 1 | 1 | 8 | -25 | 4 | |
11 | Kirivong Soksen Chey | 11 | 0 | 1 | 10 | -36 | 1 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định