Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Khác
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
Châu Âu
VĐQG Bulgaria | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 5 - 19/12 | ||||||
FT | Botev Plovdiv (2) | 5 | 2 | (1) | ||
Ludogorets (1) 2 | 2 | 4 | (3) | |||
Thứ 2 - 09/12 | ||||||
FT | Spartak Varna (6) 2 | 6 | 1 | (0) | ||
Slavia Sofia (9) 1 2 | 1 | 3 | (1) | |||
FT | Hebar (16) 4 | 5 | 0 | (0) | ||
Arda Kardzhali (5) 4 | 2 | 2 | (0) | |||
Chủ nhật - 08/12 | ||||||
FT | Ludogorets (1) 1 | 4 | 3 | (1) | ||
Botev Plovdiv (2) 4 | 3 | 0 | (0) | |||
FT | Krumovgrad (11) | 3 | 0 | (0) | ||
Levski Sofia (4) | 2 | 2 | (2) | |||
FT | PFC Lokomotiv Sofia 1929 (13) 3 | 14 | 1 | (1) | ||
Septemvri Sofia (12) 4 | 4 | 2 | (1) | |||
Thứ 7 - 07/12 | ||||||
FT | PFC CSKA-Sofia (8) 3 | 16 | 2 | (0) | ||
CSKA 1948 (10) 2 | 5 | 2 | (2) | |||
FT | Botev Vratsa (15) | 5 | 2 | (2) | ||
Cherno More Varna (3) 2 | 7 | 3 | (2) | |||
FT | Lokomotiv Plovdiv (14) 3 | 7 | 1 | (0) | ||
Beroe (7) 5 | 4 | 2 | (1) | |||
Thứ 5 - 05/12 | ||||||
FT | Botev Plovdiv (2) 1 | 11 | 1 | (0) | ||
Krumovgrad (11) 1 | 1 | 0 | (0) | |||
FT | Slavia Sofia (9) 1 | 12 | 3 | (1) | ||
Hebar (16) 1 | 4 | 2 | (0) | |||
Thứ 4 - 04/12 | ||||||
FT | Levski Sofia (4) 1 | 6 | 2 | (1) | ||
Lokomotiv Plovdiv (14) 5 | 2 | 1 | (0) | |||
FT | Arda Kardzhali (5) 2 | 2 | 0 | (0) | ||
Ludogorets (1) | 3 | 4 | (2) | |||
FT | Beroe (7) | 7 | 5 | (2) | ||
Botev Vratsa (15) 2 2 | 3 | 1 | (0) | |||
Thứ 3 - 03/12 | ||||||
FT | PFC CSKA-Sofia (8) | 16 | 3 | (1) | ||
Spartak Varna (6) 1 | 3 | 1 | (0) | |||
FT | Cherno More Varna (3) | 7 | 4 | (2) | ||
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (13) 1 2 | 4 | 0 | (0) | |||
FT | CSKA 1948 (10) 2 | 3 | 2 | (1) | ||
Septemvri Sofia (12) 1 4 | 1 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 01/12 | ||||||
FT | Ludogorets (1) 1 | 5 | 2 | (1) | ||
Slavia Sofia (9) | 4 | 0 | (0) | |||
FT | Krumovgrad (11) 2 | 3 | 0 | |||
Arda Kardzhali (5) 1 | 6 | 0 | ||||
FT | Lokomotiv Plovdiv (14) 1 | 3 | 0 | (0) | ||
Botev Plovdiv (2) 5 | 2 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 30/11 | ||||||
FT | Hebar (16) 2 | 5 | 0 | (0) | ||
PFC CSKA-Sofia (8) 3 | 4 | 1 | (1) | |||
FT | Botev Vratsa (15) 2 | 4 | 0 | (0) | ||
Levski Sofia (4) 2 | 4 | 2 | (0) | |||
FT | PFC Lokomotiv Sofia 1929 (13) 3 | 1 | 2 | (1) | ||
Beroe (7) 1 | 6 | 1 | (0) | |||
Thứ 6 - 29/11 | ||||||
FT | Septemvri Sofia (12) 1 1 | 3 | 1 | (0) | ||
Cherno More Varna (3) 3 | 4 | 2 | (2) | |||
FT | Spartak Varna (6) 1 | 8 | 1 | (0) | ||
CSKA 1948 (10) 2 | 4 | 1 | (1) | |||
Thứ 2 - 25/11 | ||||||
FT | Slavia Sofia (9) 2 | 4 | 0 | (0) | ||
Krumovgrad (11) 5 | 3 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 24/11 | ||||||
FT | PFC CSKA-Sofia (8) 4 | 5 | 2 | (1) | ||
Ludogorets (1) 3 | 3 | 2 | (1) | |||
FT | CSKA 1948 (10) 1 | 7 | 0 | (0) | ||
Cherno More Varna (3) 2 | 1 | 4 | (2) | |||
FT | Beroe (7) | 7 | 2 | (1) | ||
Septemvri Sofia (12) 2 | 2 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 23/11 | ||||||
FT | Levski Sofia (4) | 7 | 2 | (2) | ||
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (13) 3 | 2 | 0 | (0) |
Theo dõi kết quả VĐQG Bulgaria đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Bulgaria là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 31 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.