Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Khác
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
Châu Âu
VĐQG Bulgaria | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2 - 07/10 | ||||||
FT | Ludogorets (1) 2 | 8 | 1 | (0) | ||
Lokomotiv Plovdiv (10) 7 | 0 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 06/10 | ||||||
FT | Spartak Varna (4) 4 | 7 | 3 | (1) | ||
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (14) 2 | 1 | 2 | (2) | |||
FT | Hebar (16) 1 3 | 5 | 1 | (1) | ||
Botev Vratsa (15) 5 | 4 | 1 | (1) | |||
FT | Botev Plovdiv (3) 1 3 | 5 | 1 | (0) | ||
Levski Sofia (2) 1 | 14 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 05/10 | ||||||
FT | PFC CSKA-Sofia (12) 1 | 11 | 0 | (0) | ||
Septemvri Sofia (13) 1 4 | 2 | 1 | (1) | |||
FT | Slavia Sofia (11) 6 | 3 | 1 | (0) | ||
Cherno More Varna (5) 3 | 6 | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 04/10 | ||||||
FT | Arda Kardzhali (6) 2 | 1 | 1 | (0) | ||
Beroe (8) 5 | 2 | 1 | (0) | |||
FT | Krumovgrad (9) 1 | 2 | 1 | (1) | ||
CSKA 1948 (7) 2 | 3 | 1 | (0) | |||
Thứ 3 - 01/10 | ||||||
FT | Septemvri Sofia (13) 4 | 7 | 0 | (0) | ||
Spartak Varna (4) 2 | 5 | 1 | (0) | |||
Thứ 2 - 30/09 | ||||||
FT | Botev Vratsa (15) 2 | 1 | 0 | (0) | ||
Ludogorets (1) | 3 | 2 | (2) | |||
Chủ nhật - 29/09 | ||||||
FT | Levski Sofia (2) 1 | 3 | 2 | (1) | ||
Arda Kardzhali (6) 3 | 3 | 1 | (1) | |||
FT | CSKA 1948 (7) 1 | 3 | 0 | (0) | ||
Botev Plovdiv (3) 3 | 2 | 1 | (0) | |||
FT | Cherno More Varna (5) 1 | 6 | 0 | |||
PFC CSKA-Sofia (12) 1 | 3 | 0 | ||||
Thứ 7 - 28/09 | ||||||
FT | Lokomotiv Plovdiv (10) 6 | 3 | 0 | (0) | ||
Krumovgrad (9) 3 | 2 | 2 | (2) | |||
FT | Beroe (8) 4 | 5 | 1 | (0) | ||
Slavia Sofia (11) 3 | 4 | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 27/09 | ||||||
FT | PFC Lokomotiv Sofia 1929 (14) 3 | 5 | 0 | (0) | ||
Hebar (16) 1 | 2 | 0 | (0) | |||
Thứ 4 - 25/09 | ||||||
FT | Septemvri Sofia (13) 4 | 4 | 1 | (1) | ||
CSKA 1948 (7) 2 | 6 | 1 | (1) | |||
Thứ 3 - 24/09 | ||||||
FT | Arda Kardzhali (6) 5 | 2 | 1 | (0) | ||
Botev Plovdiv (3) 1 3 | 13 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 23/09 | ||||||
FT | Krumovgrad (9) | 2 | 3 | (1) | ||
Botev Vratsa (15) 1 3 | 3 | 0 | (0) | |||
FT | Spartak Varna (4) 4 | 2 | 0 | (0) | ||
Cherno More Varna (5) 5 | 5 | 2 | (1) | |||
Chủ nhật - 22/09 | ||||||
FT | Slavia Sofia (11) | 7 | 0 | (0) | ||
Levski Sofia (2) 4 | 10 | 1 | (1) | |||
FT | Ludogorets (1) | 10 | 2 | (1) | ||
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (14) 3 | 2 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 21/09 | ||||||
FT | PFC CSKA-Sofia (12) 1 | 5 | 1 | (1) | ||
Beroe (8) 1 | 4 | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 20/09 | ||||||
FT | Hebar (16) 1 2 | 1 | 1 | (1) | ||
Septemvri Sofia (13) 7 | 9 | 2 | (1) | |||
Thứ 5 - 19/09 | ||||||
FT | Lokomotiv Plovdiv (10) 1 | 3 | 0 | (0) | ||
CSKA 1948 (7) 1 | 4 | 2 | (0) | |||
Thứ 4 - 18/09 | ||||||
FT | Slavia Sofia (11) 4 | 3 | 0 | (0) | ||
Ludogorets (1) 1 | 7 | 1 | (1) | |||
Thứ 2 - 16/09 | ||||||
FT | PFC Lokomotiv Sofia 1929 (14) 2 | 3 | 0 | (0) | ||
PFC CSKA-Sofia (12) 2 | 7 | 3 | (2) | |||
FT | Krumovgrad (9) 2 | 4 | 0 | (0) | ||
Ludogorets (1) 1 | 3 | 3 | (1) | |||
Chủ nhật - 15/09 | ||||||
FT | CSKA 1948 (7) 1 | 6 | 2 | (1) | ||
Levski Sofia (2) 1 | 2 | 4 | (2) | |||
FT | Cherno More Varna (5) 2 | 5 | 1 | (0) | ||
Arda Kardzhali (6) 5 | 5 | 1 | (1) |
Theo dõi kết quả VĐQG Bulgaria đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Bulgaria là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 30 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.