Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Khác
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
VĐQG Bulgaria | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 6 - 22/11 | ||||||
22:00 22/11 | Spartak Varna (5) | |||||
Hebar (16) | ||||||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | Spartak Varna (5) 2 | 2 | 1 | (1) | ||
Ludogorets (1) | 10 | 3 | (1) | |||
FT | PFC CSKA-Sofia (8) 1 | 7 | 2 | (1) | ||
Krumovgrad (10) 1 | 0 | 2 | (0) | |||
FT | Hebar (16) 2 | 4 | 1 | (0) | ||
CSKA 1948 (11) 1 1 | 7 | 1 | (1) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | Levski Sofia (4) 2 | 14 | 2 | (1) | ||
Septemvri Sofia (12) 2 | 2 | 3 | (2) | |||
FT | Beroe (7) 4 | 5 | 0 | (0) | ||
Cherno More Varna (3) 4 | 2 | 1 | (0) | |||
FT | Slavia Sofia (9) 3 | 1 | 2 | (2) | ||
Lokomotiv Plovdiv (13) | 6 | 1 | (0) | |||
Thứ 6 - 08/11 | ||||||
FT | Botev Plovdiv (2) | 12 | 2 | (0) | ||
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (15) | 4 | 0 | (0) | |||
FT | Arda Kardzhali (6) 2 | 5 | 2 | (1) | ||
Botev Vratsa (14) | 2 | 0 | (0) | |||
Thứ 5 - 07/11 | ||||||
FT | CSKA 1948 (11) 1 1 | 0 | 1 | (1) | ||
PFC CSKA-Sofia (8) 2 | 3 | 3 | (2) | |||
Thứ 2 - 04/11 | ||||||
FT | Septemvri Sofia (12) 2 | 3 | 1 | (1) | ||
Botev Plovdiv (2) 5 | 5 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | Cherno More Varna (3) 3 | 3 | 2 | (2) | ||
Levski Sofia (4) 2 | 4 | 1 | (0) | |||
FT | Ludogorets (1) | 6 | 3 | (3) | ||
Hebar (16) 2 | 2 | 0 | (0) | |||
FT | CSKA 1948 (11) 1 | 12 | 1 | (1) | ||
Beroe (7) 1 2 | 5 | 1 | (1) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Krumovgrad (10) 1 | 4 | 0 | (0) | ||
Spartak Varna (5) 2 | 2 | 1 | (0) | |||
FT | Lokomotiv Plovdiv (13) 2 | 2 | 2 | (1) | ||
PFC CSKA-Sofia (8) | 4 | 2 | (1) | |||
FT | PFC Lokomotiv Sofia 1929 (15) 5 | 2 | 0 | (0) | ||
Arda Kardzhali (6) 2 | 1 | 2 | (1) | |||
Thứ 6 - 01/11 | ||||||
FT | Botev Vratsa (14) 2 | 10 | 3 | (0) | ||
Slavia Sofia (9) | 9 | 2 | (1) | |||
Thứ 2 - 28/10 | ||||||
FT | Ludogorets (1) | 4 | 3 | (2) | ||
CSKA 1948 (11) 2 | 3 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
FT | Hebar (16) 2 | 4 | 0 | |||
Krumovgrad (10) 2 | 6 | 0 | ||||
Thứ 6 - 25/10 | ||||||
FT | Levski Sofia (4) | 7 | 0 | (0) | ||
Beroe (7) 3 | 3 | 2 | (0) | |||
FT | Botev Plovdiv (2) 3 | 6 | 1 | (1) | ||
Cherno More Varna (3) 2 | 6 | 0 | (0) | |||
FT | Arda Kardzhali (6) 2 | 4 | 2 | (2) | ||
Septemvri Sofia (12) 3 | 4 | 1 | (0) | |||
Thứ 5 - 24/10 | ||||||
FT | PFC CSKA-Sofia (8) 1 | 10 | 2 | (1) | ||
Botev Vratsa (14) 2 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Slavia Sofia (9) 3 | 8 | 3 | (3) | ||
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (15) 3 | 4 | 2 | (1) | |||
Thứ 4 - 23/10 | ||||||
FT | Spartak Varna (5) 1 3 | 6 | 1 | (0) | ||
Lokomotiv Plovdiv (13) 1 4 | 1 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 21/10 | ||||||
FT | CSKA 1948 (11) 1 | 2 | 1 | (0) | ||
Arda Kardzhali (6) 2 | 5 | 2 | (1) | |||
Chủ nhật - 20/10 | ||||||
FT | Septemvri Sofia (12) 1 | 1 | 0 | (0) | ||
Ludogorets (1) 1 | 10 | 2 | (1) | |||
FT | Cherno More Varna (3) 3 | 3 | 1 | (0) | ||
Hebar (16) 4 | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 19/10 | ||||||
FT | Levski Sofia (4) 3 | 8 | 1 | (0) | ||
PFC CSKA-Sofia (8) 5 | 6 | 0 | (0) |
Theo dõi kết quả VĐQG Bulgaria đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Bulgaria là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 31 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.