Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Ludogorets Ludogorets
211821+3756
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
2
Levski Sofia Levski Sofia
211515+2546
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
3
Botev Plovdiv Botev Plovdiv
211326+741
Thắng Thua Thua Hòa Thua
4
Cherno More Varna Cherno More Varna
211254+1841
Thắng Thắng Thắng Thua Hòa
5
Spartak Varna Spartak Varna
211056+335
Hòa Thua Thua Hòa Thắng
6
Arda Kardzhali Arda Kardzhali
211056+135
Hòa Thua Thắng Hòa Thua
7
Beroe Beroe
21948+631
Thua Thắng Thắng Hòa Thua
8
PFC CSKA-Sofia PFC CSKA-Sofia
21858+529
Thắng Thắng Hòa Thua Thắng
9
Slavia Sofia Slavia Sofia
218310-227
Thua Thua Thắng Thắng Thắng
10
Septemvri Sofia Septemvri Sofia
217212-1123
Thua Thua Thắng Hòa Thắng
11
CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
214107-722
Thua Hòa Thắng Hòa Thua
12
Krumovgrad Krumovgrad
21579-722
Hòa Thua Thua Hòa Hòa
13
PFC Lokomotiv Sofia 1929 PFC Lokomotiv Sofia 1929
215511-1520
Thắng Thua Thua Thắng Thắng
14
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
214512-1117
Thua Thua Thua Thắng Thua
15
Botev Vratsa Botev Vratsa
213414-2813
Thua Thua Thua Hòa Thua
16
Hebar Hebar
211713-2110
Thua Thua Thua Hòa Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X