• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Bulgaria

VĐQG Bulgaria

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Ludogorets Ludogorets
5410+1013
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
2
Levski Sofia Levski Sofia
5410+913
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
3
Cherno More Varna Cherno More Varna
5320+711
Hòa Thắng Thắng Hòa Thắng
4
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
5320+311
Thắng Hòa Thắng Hòa Thắng
5
CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
5311+210
Thắng Hòa Thắng Thua Thắng
6
PFC Lokomotiv Sofia 1929 PFC Lokomotiv Sofia 1929
5230+49
Hòa Hòa Thắng Thắng Hòa
7
Dobrudzha Dobrich Dobrudzha Dobrich
5203-16
Thua Thắng Thua Thắng Thua
8
Arda Kardzhali Arda Kardzhali
4121+45
Thua Hòa Thắng Hòa
9
Beroe Beroe
5122-45
Hòa Hòa Thua Thắng Thua
10
Botev Vratsa Botev Vratsa
5041-14
Hòa Thua Hòa Hòa Hòa
11
Botev Plovdiv Botev Plovdiv
5113-64
Hòa Thua Thua Thua Thắng
12
Spartak Varna Spartak Varna
5032-33
Hòa Hòa Hòa Thua Thua
13
PFC CSKA Sofia PFC CSKA Sofia
4031-13
Hòa Hòa Thua Hòa
14
Septemvri Sofia Septemvri Sofia
5104-73
Thua Thua Thua Thua Thắng
15
Montana Montana
5023-92
Thua Hòa Thua Hòa Thua
16
Slavia Sofia Slavia Sofia
5014-71
Hòa Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X