• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Bulgaria

VĐQG Bulgaria

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Ludogorets Ludogorets
302442+4876
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Levski Sofia Levski Sofia
301956+3062
Hòa Thắng Thắng Thua Thắng
3
Arda Kardzhali Arda Kardzhali
301587+1653
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
4
Cherno More Varna Cherno More Varna
3014115+1653
Hòa Thua Hòa Thắng Hòa
5
Botev Plovdiv Botev Plovdiv
301479+149
Hòa Hòa Hòa Thắng Hòa
6
Spartak Varna Spartak Varna
3014610+148
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
7
PFC CSKA-Sofia PFC CSKA-Sofia
301389+1347
Thắng Thắng Hòa Thắng Thua
8
Beroe Beroe
3012612+542
Thua Hòa Thua Thắng Hòa
9
Slavia Sofia Slavia Sofia
3012612+142
Hòa Thua Thua Thắng Thắng
10
CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
3081012-634
Thắng Thua Thua Thua Thua
11
Septemvri Sofia Septemvri Sofia
3010317-1533
Thua Thắng Thua Thua Thua
12
PFC Lokomotiv Sofia 1929 PFC Lokomotiv Sofia 1929
308616-2030
Thắng Thua Thắng Thua Hòa
13
Krumovgrad Krumovgrad
307914-1530
Thua Thua Thắng Thua Thắng
14
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
307716-1328
Thắng Hòa Thua Thua Thua
15
Botev Vratsa Botev Vratsa
305619-3321
Thắng Thua Hòa Thua Thắng
16
Hebar Hebar
303819-2917
Thua Hòa Thua Thua Thắng

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X