Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 34
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Brazil
VĐQG Brazil | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 6 - 22/11 | ||||||
06:00 22/11 | Vasco da Gama (10) | |||||
Internacional (5) | ||||||
Hôm nay, thứ 5 - 21/11 | ||||||
FT | Atletico MG (11) 1 6 | 1 | 0 | (0) | ||
Botafogo FR (1) 1 1 | 8 | 0 | (0) | |||
FT | Cuiaba (19) 1 | 4 | 1 | (0) | ||
Flamengo (4) 2 | 11 | 2 | (0) | |||
FT | Gremio (13) 3 | 4 | 2 | (1) | ||
Juventude (15) 4 | 4 | 2 | (1) | |||
FT | Bahia (8) 1 | 4 | 1 | (1) | ||
Palmeiras (2) 1 | 5 | 2 | (1) | |||
FT | Criciuma (17) 1 1 | 6 | 0 | (0) | ||
Vitoria (12) 3 | 5 | 1 | (0) | |||
FT | Athletico Paranaense (14) 1 1 | 6 | 2 | (1) | ||
Atletico GO (20) 2 | 9 | 0 | (0) | |||
FT | RB Bragantino (18) 3 | 1 | 1 | (1) | ||
Sao Paulo (6) 2 | 1 | 1 | (1) | |||
Hôm qua, thứ 4 - 20/11 | ||||||
FT | Corinthians (9) 3 | 3 | 2 | (2) | ||
Cruzeiro (7) 3 | 4 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 17/11 | ||||||
FT | Athletico Paranaense (14) 2 | 4 | 1 | (1) | ||
Atletico MG (11) 2 | 3 | 0 | (0) | |||
Thứ 5 - 14/11 | ||||||
FT | Flamengo (4) 1 | 7 | 0 | (0) | ||
Atletico MG (11) 1 | 4 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | Sao Paulo (6) 2 | 5 | 2 | (0) | ||
Athletico Paranaense (14) 5 | 6 | 1 | (0) | |||
FT | Fortaleza (3) 1 | 5 | 3 | (1) | ||
Vasco da Gama (10) 1 | 1 | 0 | (0) | |||
FT | Atletico GO (20) 3 | 7 | 0 | (0) | ||
RB Bragantino (18) 2 | 6 | 0 | (0) | |||
FT | Cruzeiro (7) 3 | 6 | 2 | (1) | ||
Criciuma (17) 4 | 5 | 1 | (0) | |||
FT | Juventude (15) 3 | 7 | 2 | (0) | ||
Bahia (8) 1 | 1 | 1 | (1) | |||
FT | Botafogo FR (1) | 8 | 0 | (0) | ||
Cuiaba (19) 6 | 1 | 0 | (0) | |||
FT | Vitoria (12) 4 | 14 | 1 | (1) | ||
Corinthians (9) 2 | 4 | 2 | (1) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | Palmeiras (2) 5 | 14 | 1 | (0) | ||
Gremio (13) 3 | 1 | 0 | (0) | |||
FT | Internacional (5) 3 | 4 | 2 | (0) | ||
Fluminense (16) 1 | 4 | 0 | (0) | |||
Thứ 5 - 07/11 | ||||||
FT | Cruzeiro (7) 2 | 7 | 0 | (0) | ||
Flamengo (4) 1 5 | 4 | 1 | (0) | |||
FT | Atletico GO (20) 2 | 4 | 1 | (0) | ||
Atletico MG (11) 2 | 7 | 0 | (0) | |||
Thứ 4 - 06/11 | ||||||
FT | Bahia (8) 3 | 10 | 0 | (0) | ||
Sao Paulo (6) 2 | 3 | 3 | (1) | |||
FT | Botafogo FR (1) | 7 | 3 | (2) | ||
Vasco da Gama (10) 1 2 | 4 | 0 | (0) | |||
FT | Internacional (5) 1 | 7 | 2 | (1) | ||
Criciuma (17) 1 2 | 3 | 0 | (0) | |||
Thứ 3 - 05/11 | ||||||
FT | Corinthians (9) 2 | 2 | 2 | (1) | ||
Palmeiras (2) 3 | 9 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | Juventude (15) 3 | 5 | 0 | (0) | ||
Fortaleza (3) 2 | 3 | 3 | (2) | |||
FT | Athletico Paranaense (14) 1 | 8 | 1 | (1) | ||
Vitoria (12) 3 | 2 | 2 | (1) | |||
FT | RB Bragantino (18) 1 | 10 | 0 | (0) | ||
Cuiaba (19) 3 | 5 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Fluminense (16) 6 | 8 | 2 | (1) | ||
Gremio (13) 3 | 2 | 2 | (1) |
Theo dõi kết quả VĐQG Brazil đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Brazil là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Brazil. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Brazil, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 20 đội bóng, với 39 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.