Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Khác
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Bỉ
VĐQG Bỉ | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2 - 11/11 | ||||||
FT | Beerschot (16) 2 | 5 | 2 | (0) | ||
Club Brugge (3) 3 | 8 | 2 | (2) | |||
FT | Union St.Gilloise (7) 3 | 2 | 4 | (2) | ||
Genk (1) 3 | 5 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | Gent (5) | 10 | 5 | (2) | ||
Standard Liege (9) 1 | 3 | 0 | (0) | |||
FT | Cercle Brugge (14) 1 1 | 5 | 0 | (0) | ||
Anderlecht (4) 3 | 3 | 5 | (1) | |||
FT | Sporting Charleroi (10) 2 | 6 | 1 | (0) | ||
Westerlo (8) | 3 | 0 | (0) | |||
FT | FCV Dender EH (12) 6 | 6 | 1 | (1) | ||
Oud-Heverlee Leuven (13) 2 | 5 | 1 | (1) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | Kortrijk (15) 3 | 7 | 1 | (0) | ||
Royal Antwerp (2) 2 | 4 | 2 | (1) | |||
FT | St.Truiden (11) 2 | 10 | 2 | (1) | ||
KV Mechelen (6) 2 | 2 | 1 | (0) | |||
Thứ 2 - 04/11 | ||||||
FT | Beerschot (16) 3 | 4 | 0 | (0) | ||
Gent (5) 2 | 3 | 0 | (0) | |||
FT | Anderlecht (4) | 9 | 4 | (1) | ||
Kortrijk (15) | 2 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | Cercle Brugge (14) 3 | 8 | 2 | (0) | ||
Sporting Charleroi (10) 3 | 4 | 0 | (0) | |||
FT | Genk (1) 2 | 3 | 2 | (1) | ||
Royal Antwerp (2) 2 | 4 | 0 | (0) | |||
FT | KV Mechelen (6) 3 | 7 | 1 | (0) | ||
Union St.Gilloise (7) 5 | 6 | 1 | (1) | |||
FT | Oud-Heverlee Leuven (13) 2 | 8 | 0 | (0) | ||
Club Brugge (3) 2 | 5 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Standard Liege (9) 1 | 3 | 2 | (2) | ||
St.Truiden (11) 3 | 4 | 1 | (0) | |||
FT | Westerlo (8) 1 | 3 | 2 | (1) | ||
FCV Dender EH (12) 2 | 4 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 28/10 | ||||||
FT | Union St.Gilloise (7) 2 | 8 | 1 | (1) | ||
Cercle Brugge (14) 3 | 9 | 3 | (0) | |||
FT | Gent (5) 2 | 1 | 0 | (0) | ||
Genk (1) 2 | 6 | 2 | (0) | |||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | Royal Antwerp (2) 2 | 2 | 3 | (1) | ||
Standard Liege (9) 2 | 3 | 0 | (0) | |||
FT | Club Brugge (3) | 8 | 2 | (1) | ||
Anderlecht (4) 3 | 1 | 1 | (0) | |||
FT | St.Truiden (11) 2 | 8 | 2 | (1) | ||
Westerlo (8) 3 | 6 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
FT | FCV Dender EH (12) | 5 | 2 | (0) | ||
KV Mechelen (6) | 4 | 5 | (0) | |||
FT | Sporting Charleroi (10) | 9 | 0 | (0) | ||
Oud-Heverlee Leuven (13) 3 | 5 | 2 | (2) | |||
FT | Kortrijk (15) 1 | 1 | 1 | (0) | ||
Beerschot (16) 4 | 1 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 21/10 | ||||||
FT | KV Mechelen (6) 5 | 5 | 3 | (1) | ||
Kortrijk (15) 1 | 4 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 20/10 | ||||||
FT | Standard Liege (9) 2 | 0 | 2 | (2) | ||
Sporting Charleroi (10) 2 | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Oud-Heverlee Leuven (13) | 10 | 1 | (0) | ||
Royal Antwerp (2) | 5 | 1 | (1) | |||
FT | Genk (1) 1 | 9 | 3 | (3) | ||
St.Truiden (11) 2 3 | 1 | 2 | (1) | |||
FT | Union St.Gilloise (7) 2 | 0 | 0 | (0) | ||
Gent (5) 4 | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 19/10 | ||||||
FT | Beerschot (16) 4 | 4 | 2 | (1) | ||
Anderlecht (4) | 9 | 1 | (0) |
Theo dõi kết quả VĐQG Bỉ đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Bỉ là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Bỉ. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Bỉ, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 31 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.