Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 28
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
VĐQG Belarus | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 6 - 22/11 | ||||||
23:10 22/11 | Torpedo Zhodino (3) | |||||
Dinamo Minsk (1) | ||||||
Thứ 2 - 11/11 | ||||||
FT | Neman Grodno (2) | 0 | 0 | (0) | ||
Dinamo Minsk (1) | 0 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | Shakhtyor Soligorsk (16) | 0 | 1 | (0) | ||
Gomel (6) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | Isloch (9) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
Torpedo Zhodino (3) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
23:00 09/11 | Arsenal Dzerzhinsk (11) | 0 | ||||
FC Minsk (13) | 0 | |||||
23:00 09/11 | Dinamo Brest (4) | 0 | ||||
BATE Borisov (7) | 0 | |||||
23:00 09/11 | FK Slutsk (8) | 0 | ||||
FC Smorgon (12) | 0 | |||||
23:00 09/11 | FK Vitebsk (5) | 0 | ||||
Dnyapro Mogilev (15) | 0 | |||||
23:00 09/11 | Isloch (9) | 0 | ||||
Torpedo Zhodino (3) | 0 | |||||
23:00 09/11 | Neman Grodno (2) | 0 | ||||
Dinamo Minsk (1) | 0 | |||||
23:00 09/11 | Shakhtyor Soligorsk (16) | 0 | ||||
Gomel (6) | 0 | |||||
23:00 09/11 | Slavia Mozyr (10) | 0 | ||||
Naftan Novopolotsk (14) | 0 | |||||
FT | Dinamo Brest (4) 1 | 0 | 2 | (0) | ||
BATE Borisov (7) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Arsenal Dzerzhinsk (11) | 0 | 0 | (0) | ||
FC Minsk (13) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FK Slutsk (8) | 0 | 0 | (0) | ||
FC Smorgon (12) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Slavia Mozyr (10) | 0 | 1 | (0) | ||
Naftan Novopolotsk (14) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 08/11 | ||||||
FT | FK Vitebsk (5) | 0 | 2 | (0) | ||
Dnepr Mogilev (15) | 0 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | Gomel (6) | 0 | 0 | (0) | ||
Isloch (9) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Smorgon (12) | 0 | 1 | (0) | ||
Arsenal Dzerzhinsk (11) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Naftan Novopolotsk (14) | 0 | 0 | (0) | ||
Shakhtyor Soligorsk (16) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Torpedo Zhodino (3) | 0 | 3 | (2) | ||
FK Vitebsk (5) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Dinamo Minsk (1) | 0 | 2 | (1) | ||
FK Slutsk (8) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | BATE Borisov (7) | 0 | 0 | (0) | ||
Neman Grodno (2) | 0 | 3 | (1) | |||
FT | FC Minsk (13) | 0 | 1 | (1) | ||
Slavia Mozyr (10) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 6 - 01/11 | ||||||
FT | Dnepr Mogilev (15) | 0 | 0 | (0) | ||
Dinamo Brest (4) | 0 | 3 | (3) | |||
Thứ 3 - 29/10 | ||||||
FT | Dinamo Minsk (1) | 0 | 2 | (1) | ||
Arsenal Dzerzhinsk (11) | 0 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | Shakhtyor Soligorsk (16) | 0 | 0 | (0) | ||
FC Minsk (13) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | FK Vitebsk (5) | 0 | 0 | (0) | ||
Gomel (6) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Isloch (9) | 0 | 3 | (2) | ||
Naftan Novopolotsk (14) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Dnepr Mogilev (15) | 0 | 1 | (0) | ||
Torpedo Zhodino (3) | 0 | 1 | (0) |
Theo dõi kết quả VĐQG Belarus đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Belarus là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 30 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.