Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 18
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
Châu Âu
VĐQG Ba Lan | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 7 - 14/12 | ||||||
FT | Slask Wroclaw (18) 1 3 | 5 | 1 | (1) | ||
Radomiak Radom (12) 5 | 6 | 2 | (0) | |||
Thứ 3 - 10/12 | ||||||
FT | Korona Kielce (16) 1 | 5 | 0 | (0) | ||
Pogon Szczecin (8) 2 | 2 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 08/12 | ||||||
FT | Zaglebie Lubin (14) 1 | 7 | 0 | (0) | ||
Legia Warszawa (4) 2 | 4 | 3 | (3) | |||
FT | Puszcza Niepolomice (15) 1 | 1 | 1 | (1) | ||
Jagiellonia Bialystok (3) 1 | 2 | 1 | (0) | |||
FT | Piast Gliwice (11) 2 | 5 | 0 | (0) | ||
Cracovia (5) 2 | 5 | 0 | (0) | |||
FT | Rakow Czestochowa (2) | 8 | 2 | (1) | ||
Motor Lublin (7) 2 | 1 | 2 | (1) | |||
Thứ 7 - 07/12 | ||||||
FT | Widzew Lodz (9) 1 | 6 | 2 | (1) | ||
Stal Mielec (13) 2 | 10 | 1 | (1) | |||
FT | Lechia Gdansk (17) 3 | 6 | 1 | (1) | ||
Slask Wroclaw (18) 3 | 4 | 0 | (0) | |||
FT | Gornik Zabrze (6) 1 2 | 3 | 2 | (2) | ||
Lech Poznan (1) 4 | 9 | 1 | (1) | |||
FT | Radomiak Radom (12) 5 | 5 | 1 | (0) | ||
GKS Katowice (10) 3 | 3 | 1 | (1) | |||
Thứ 3 - 03/12 | ||||||
FT | Motor Lublin (7) 2 | 4 | 1 | (1) | ||
Radomiak Radom (12) 4 | 7 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 01/12 | ||||||
FT | Stal Mielec (13) | 4 | 2 | (1) | ||
Legia Warszawa (4) 2 | 4 | 2 | (1) | |||
FT | Pogon Szczecin (8) 1 | 4 | 1 | (1) | ||
Jagiellonia Bialystok (3) 2 | 8 | 1 | (0) | |||
FT | Korona Kielce (16) 4 | 4 | 2 | (0) | ||
Gornik Zabrze (6) 2 | 5 | 4 | (0) | |||
FT | Widzew Lodz (9) 1 | 0 | 2 | (1) | ||
Rakow Czestochowa (2) 1 | 3 | 3 | (2) | |||
Thứ 7 - 30/11 | ||||||
FT | GKS Katowice (10) 1 | 5 | 2 | (2) | ||
Lechia Gdansk (17) 1 | 4 | 0 | (0) | |||
FT | Slask Wroclaw (18) 4 | 5 | 0 | (0) | ||
Puszcza Niepolomice (15) 4 | 3 | 1 | (0) | |||
FT | Piast Gliwice (11) 5 | 5 | 0 | (0) | ||
Lech Poznan (1) 3 | 5 | 0 | (0) | |||
FT | Cracovia (5) 1 | 4 | 1 | (1) | ||
Zaglebie Lubin (14) 1 4 | 5 | 1 | (0) | |||
Thứ 3 - 26/11 | ||||||
FT | Puszcza Niepolomice (15) 3 | 7 | 2 | (2) | ||
Widzew Lodz (9) 1 3 | 6 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 24/11 | ||||||
FT | Gornik Zabrze (6) 2 | 8 | 1 | (0) | ||
Piast Gliwice (11) 1 2 | 1 | 0 | (0) | |||
FT | Rakow Czestochowa (2) 2 | 3 | 1 | (1) | ||
Korona Kielce (16) 1 | 7 | 1 | (0) | |||
FT | Radomiak Radom (12) 2 | 5 | 1 | (0) | ||
Stal Mielec (13) 1 | 5 | 2 | (2) | |||
FT | Legia Warszawa (4) 3 | 7 | 3 | (3) | ||
Cracovia (5) | 6 | 2 | (1) | |||
Thứ 7 - 23/11 | ||||||
FT | Lech Poznan (1) | 5 | 2 | (1) | ||
GKS Katowice (10) 2 | 3 | 0 | (0) | |||
FT | Lechia Gdansk (17) | 7 | 0 | (0) | ||
Pogon Szczecin (8) | 4 | 3 | (2) | |||
FT | Jagiellonia Bialystok (3) 1 | 6 | 2 | (1) | ||
Slask Wroclaw (18) 1 | 5 | 2 | (1) | |||
FT | Zaglebie Lubin (14) 1 | 3 | 1 | (0) | ||
Motor Lublin (7) 2 | 6 | 2 | (1) | |||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | Stal Mielec (13) 1 | 8 | 2 | (0) | ||
Puszcza Niepolomice (15) 2 | 2 | 0 | (0) | |||
FT | Slask Wroclaw (18) 3 | 5 | 0 | (0) | ||
Gornik Zabrze (6) 2 | 1 | 1 | (1) |
Theo dõi kết quả VĐQG Ba Lan đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Ba Lan là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 18 đội bóng, với 35 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.