Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 15
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
VĐQG Ba Lan | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | Lech Poznan (1) 3 | 5 | 5 | (2) | ||
Legia Warszawa (5) 3 | 6 | 2 | (2) | |||
FT | Jagiellonia Bialystok (2) 4 | 6 | 2 | (0) | ||
Rakow Czestochowa (3) 1 3 | 2 | 2 | (1) | |||
FT | Stal Mielec (15) 1 | 8 | 2 | (0) | ||
Puszcza Niepolomice (17) 2 | 2 | 0 | (0) | |||
FT | Slask Wroclaw (18) 3 | 5 | 0 | (0) | ||
Gornik Zabrze (8) 2 | 1 | 1 | (1) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | Widzew Lodz (7) 1 | 6 | 2 | (1) | ||
Zaglebie Lubin (12) 2 | 6 | 0 | (0) | |||
FT | Cracovia (4) 4 | 6 | 3 | (1) | ||
GKS Katowice (11) 4 | 3 | 4 | (2) | |||
FT | Korona Kielce (14) 2 | 6 | 0 | (0) | ||
Lechia Gdansk (16) 4 | 4 | 0 | (0) | |||
FT | Pogon Szczecin (6) 2 | 17 | 0 | (0) | ||
Radomiak Radom (13) 1 | 7 | 1 | (1) | |||
FT | Piast Gliwice (10) | 5 | 2 | (1) | ||
Motor Lublin (9) 1 | 2 | 3 | (2) | |||
Thứ 3 - 05/11 | ||||||
FT | Zaglebie Lubin (12) 3 | 6 | 3 | (1) | ||
Slask Wroclaw (18) 4 | 6 | 0 | (0) | |||
FT | GKS Katowice (11) 2 | 6 | 1 | (1) | ||
Korona Kielce (14) | 6 | 2 | (1) | |||
Thứ 2 - 04/11 | ||||||
FT | Legia Warszawa (5) 2 | 7 | 2 | (1) | ||
Widzew Lodz (7) 1 | 3 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | Lechia Gdansk (16) 1 4 | 4 | 1 | (0) | ||
Cracovia (4) 1 2 | 3 | 2 | (2) | |||
FT | Gornik Zabrze (8) 2 | 5 | 0 | (0) | ||
Jagiellonia Bialystok (2) 2 | 3 | 2 | (0) | |||
FT | Radomiak Radom (13) 1 | 4 | 1 | (1) | ||
Piast Gliwice (10) 1 | 9 | 1 | (0) | |||
FT | Puszcza Niepolomice (17) 6 | 5 | 2 | (2) | ||
Lech Poznan (1) 1 1 | 5 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Motor Lublin (9) 3 | 2 | 4 | (3) | ||
Pogon Szczecin (6) 2 | 5 | 2 | (1) | |||
FT | Rakow Czestochowa (3) 2 | 7 | 1 | (0) | ||
Stal Mielec (15) 3 | 1 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 28/10 | ||||||
FT | Legia Warszawa (5) 1 | 11 | 4 | (2) | ||
GKS Katowice (11) 1 | 3 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | Widzew Lodz (7) 3 | 1 | 0 | (0) | ||
Gornik Zabrze (8) 1 | 9 | 2 | (1) | |||
FT | Jagiellonia Bialystok (2) 1 | 2 | 3 | (1) | ||
Korona Kielce (14) 2 | 3 | 1 | (0) | |||
FT | Stal Mielec (15) 1 1 | 11 | 2 | (1) | ||
Zaglebie Lubin (12) 1 | 0 | 2 | (0) | |||
FT | Lech Poznan (1) | 5 | 2 | (1) | ||
Radomiak Radom (13) 3 | 5 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
FT | Slask Wroclaw (18) 2 | 3 | 0 | (0) | ||
Rakow Czestochowa (3) 3 | 6 | 0 | (0) | |||
FT | Cracovia (4) 3 | 6 | 6 | (2) | ||
Motor Lublin (9) 3 | 4 | 2 | (2) | |||
FT | Pogon Szczecin (6) 2 | 5 | 2 | (1) | ||
Puszcza Niepolomice (17) 2 | 6 | 1 | (0) | |||
Thứ 6 - 25/10 | ||||||
FT | Piast Gliwice (10) 3 | 13 | 3 | (1) | ||
Lechia Gdansk (16) 2 | 1 | 3 | (1) | |||
Thứ 4 - 23/10 | ||||||
FT | Slask Wroclaw (18) 3 | 5 | 2 | (2) | ||
Stal Mielec (15) 1 | 2 | 1 | (0) | |||
Thứ 3 - 22/10 | ||||||
FT | Radomiak Radom (13) 2 | 7 | 2 | (0) | ||
Puszcza Niepolomice (17) 1 | 3 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 20/10 | ||||||
FT | Rakow Czestochowa (3) 1 1 | 5 | 1 | (0) | ||
Pogon Szczecin (6) 1 | 1 | 0 | (0) |
Theo dõi kết quả VĐQG Ba Lan đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Ba Lan là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 18 đội bóng, với 35 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.