Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Lech Poznan Lech Poznan
332148+3667
Thắng Hòa Thắng Thắng Hòa
2
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
331995+2766
Thua Thắng Thắng Thua Hòa
3
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
331797+1460
Thua Thua Hòa Thắng Hòa
4
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
3317610+1957
Thắng Thắng Thua Thắng Hòa
5
Legia Warszawa Legia Warszawa
3315810+1553
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
6
Cracovia Cracovia
3313911+448
Thua Thắng Thua Thua Thắng
7
Motor Lublin Motor Lublin
3313713-1246
Thắng Thua Thua Thua Thắng
8
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
3313713+446
Hòa Hòa Hòa Thắng Thua
9
GKS Katowice GKS Katowice
3313713+146
Thắng Thua Thua Thắng Hòa
10
Piast Gliwice Piast Gliwice
33111210+245
Hòa Thua Hòa Thắng Thắng
11
Korona Kielce Korona Kielce
33111111-844
Hòa Thắng Thắng Thua Hòa
12
Radomiak Radom Radomiak Radom
3311814-341
Hòa Hòa Hòa Thắng Hòa
13
Widzew Lodz Widzew Lodz
3311715-1040
Thua Hòa Thua Thua Thắng
14
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
3310716-1437
Thua Thắng Thắng Thắng Hòa
15
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
3310617-1736
Thắng Hòa Thua Thắng Thua
16
Stal Mielec Stal Mielec
337917-1730
Hòa Hòa Thua Thắng Hòa
17
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
3361116-1529
Thua Thua Thắng Thua Hòa
18
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
336918-2627
Hòa Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X