Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Lech Poznan Lech Poznan
7511+816
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Legia Warszawa Legia Warszawa
7421+814
Thua Hòa Thắng Hòa Thắng
3
Piast Gliwice Piast Gliwice
7421+314
Thắng Hòa Thua Thắng Thắng
4
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
7412+513
Thua Thắng Thắng Thua Thắng
5
Cracovia Cracovia
7412+313
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
6
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
6402+212
Thắng Thắng Thua Thua Thắng
7
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
7322+211
Thắng Hòa Hòa Thắng Thua
8
Widzew Lodz Widzew Lodz
7322+111
Thắng Hòa Thua Thắng Thua
9
GKS Katowice GKS Katowice
722308
Thua Hòa Hòa Thắng Thua
10
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
7223-28
Thắng Thắng Hòa Thua Thua
11
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
7223-28
Thắng Hòa Thua Thua Thắng
12
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
714207
Thua Hòa Thắng Hòa Hòa
13
Motor Lublin Motor Lublin
6132-36
Thắng Hòa Hòa Hòa Thua
14
Radomiak Radom Radomiak Radom
6204-46
Thua Thua Thua Thua Thắng
15
Korona Kielce Korona Kielce
7133-56
Hòa Thua Hòa Thắng Hòa
16
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
7124-75
Thua Hòa Thua Thua Thắng
17
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
6042-44
Thua Hòa Hòa Hòa Thua
18
Stal Mielec Stal Mielec
7115-54
Thua Thua Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X