Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
341897+3263
Hòa Thua Thắng Hòa Thắng
2
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
341897+1963
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
3
Legia Warszawa Legia Warszawa
3416117+1259
Thắng Thua Thắng Thắng Thắng
4
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
3416711+2155
Hòa Thắng Thua Hòa Thắng
5
Lech Poznan Lech Poznan
3414119+653
Hòa Thua Thua Hòa Thua
6
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
3415811+453
Thắng Thua Hòa Hòa Thua
7
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
34141010+1552
Thắng Thua Thắng Thua Thua
8
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
3413813-747
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
9
Widzew Lodz Widzew Lodz
3413714-146
Thua Thua Thua Hòa Thắng
10
Piast Gliwice Piast Gliwice
349169+343
Thắng Hòa Thắng Hòa Thua
11
Stal Mielec Stal Mielec
34111013-643
Thua Thắng Hòa Hòa Thua
12
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
3491312-1040
Hòa Thua Thắng Hòa Thắng
13
Cracovia Cracovia
3481511-139
Hòa Thắng Thua Thắng Thua
14
Korona Kielce Korona Kielce
3481412-438
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
15
Radomiak Radom Radomiak Radom
3410816-1738
Thua Thắng Thua Thua Thua
16
Warta Poznan Warta Poznan
3491015-1037
Thua Thắng Thua Thua Thua
17
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
3461414-1532
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
18
LKS Lodz LKS Lodz
346622-4124
Thua Thua Thua Thua Thắng
19
Motor Lublin Motor Lublin
210103
Thua Thắng
20
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
2011-21
Hòa Thua
21
GKS Katowice GKS Katowice
1001-10
Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X