Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Khác
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Phi
VĐQG Angola | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | Wiliete SC (3) | 0 | 3 | |||
Kabuscorp SCP (12) | 0 | 0 | ||||
FT | CD Huila (11) | 0 | 2 | |||
Academica Petroleos do Lobito (9) | 0 | 1 | ||||
FT | Sao Salvador (7) | 0 | 2 | |||
GD Interclube (5) | 0 | 2 | ||||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Petro Atletico (1) | 0 | 1 | |||
Santa Rita (15) | 0 | 0 | ||||
FT | Sagrada Esperanca (4) | 0 | 3 | |||
Luanda City (14) | 0 | 1 | ||||
FT | Carmona (13) | 0 | 0 | |||
Primeiro de Agosto (2) | 0 | 1 | ||||
FT | FC Bravos do Maquis (6) | 0 | 1 | |||
Recreativo do Libolo (10) | 0 | 0 | ||||
FT | Gd Isaac (16) | 0 | 1 | |||
CD Lunda Sul (8) | 0 | 1 | ||||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | Primeiro de Agosto (2) | 0 | 3 | |||
Sagrada Esperanca (4) | 0 | 1 | ||||
FT | Santa Rita (15) | 0 | 1 | |||
FC Bravos do Maquis (6) | 0 | 1 | ||||
FT | CD Lunda Sul (8) | 0 | 0 | |||
CD Huila (11) | 0 | 0 | ||||
Ngày mai, thứ 6 - 22/11 | ||||||
21:30 22/11 | Academica Petroleos do Lobito (9) | |||||
FC Bravos do Maquis (6) | ||||||
21:00 22/11 | CD Lunda Sul (8) | |||||
Petro Atletico (1) | ||||||
Chủ nhật - 17/11 | ||||||
FT | Petro Atletico (1) | 0 | 1 | |||
GD Interclube (5) | 0 | 1 | ||||
FT | Wiliete SC (3) | 0 | 3 | |||
Recreativo do Libolo (10) | 0 | 0 | ||||
FT | CD Huila (11) | 0 | 0 | |||
Sagrada Esperanca (4) | 0 | 0 | ||||
FT | Sao Salvador (7) | 0 | 3 | |||
Academica Petroleos do Lobito (9) | 0 | 0 | ||||
Thứ 7 - 16/11 | ||||||
FT | Kabuscorp SCP (12) | 0 | 2 | |||
Santa Rita (15) | 0 | 0 | ||||
FT | Carmona (13) | 0 | 1 | |||
Luanda City (14) | 0 | 0 | ||||
FT | FC Bravos do Maquis (6) | 0 | 0 | |||
CD Lunda Sul (8) | 0 | 0 | ||||
FT | Gd Isaac (16) | 0 | 1 | |||
Primeiro de Agosto (2) | 0 | 2 | ||||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | GD Interclube (5) | 0 | 3 | |||
FC Bravos do Maquis (6) | 0 | 1 | ||||
FT | Luanda City (14) | 0 | 2 | |||
Kabuscorp SCP (12) | 0 | 0 | ||||
FT | Santa Rita (15) | 0 | 0 | |||
Wiliete SC (3) | 0 | 3 | ||||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | Primeiro de Agosto (2) | 0 | 2 | |||
CD Huila (11) | 0 | 1 | ||||
FT | Academica Petroleos do Lobito (9) | 0 | 3 | |||
Gd Isaac (16) | 0 | 1 | ||||
FT | CD Lunda Sul (8) | 0 | 1 | |||
Sao Salvador (7) | 0 | 0 | ||||
FT | Recreativo do Libolo (10) | 0 | 1 | |||
Petro Atletico (1) | 0 | 1 | ||||
FT | Sagrada Esperanca (4) | 0 | 2 | |||
Carmona (13) | 0 | 1 | ||||
Thứ 4 - 30/10 | ||||||
FT | CD Lunda Sul (8) | 0 | 1 | |||
Luanda City (14) | 0 | 0 |
Theo dõi kết quả VĐQG Angola đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá VĐQG Angola là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Phi. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Phi, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 16 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.