• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Albania

VĐQG Albania

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Partizani Partizani
13661+824
Hòa Hòa Thắng Hòa Thắng
2
Vllaznia Vllaznia
13643+522
Thua Hòa Thắng Thắng Hòa
3
KF Egnatia KF Egnatia
13553+320
Hòa Hòa Thua Thắng Hòa
4
FC Dinamo City FC Dinamo City
13553+520
Hòa Hòa Hòa Thắng Thua
5
AF Elbasani AF Elbasani
13382-117
Hòa Hòa Hòa Thua Hòa
6
Teuta Durres Teuta Durres
13454-517
Hòa Thua Hòa Hòa Hòa
7
KF Tirana KF Tirana
13283+114
Hòa Hòa Thua Thua Thắng
8
Skenderbeu Skenderbeu
13337-612
Thắng Hòa Thua Thua Hòa
9
Laci Laci
13265-112
Thắng Hòa Thắng Hòa Hòa
10
KF Bylis KF Bylis
13247-910
Thua Thắng Hòa Hòa Thua
11
Elbasani Elbasani
000000

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X